Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.55 | 6.11% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 33.75 | 33.85 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.35 | 38.4 | 4.63% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119 | 3.48% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.25 | 2.78% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.95 | 26 | 2.77% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 19 | 2.7% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.55 | 15.6 | 2.63% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27 | 27.7 | 2.59% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.65 | 32.7 | 2.51% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.8 | 2.42% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.78 | 6.8 | 2.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.75 | 2.38% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.4 | 2.36% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.2 | 11.25 | 2.27% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.13 | 9.4 | 2.17% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.3 | 2.14% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.88 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.7 | 136.8 | 2.01% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 1.98% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.85 | 36.9 | 1.93% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.25 | 1.9% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.55 | 1.89% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.9 | 45.95 | 1.88% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.4 | 1.87% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.99 | 5 | 1.83% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.9 | 1.8% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.95 | 29 | 1.75% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.97 | 31.99 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.28 | 6.29 | 1.62% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.2 | 22.25 | 1.6% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.29 | 8.3 | 1.59% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16 | 1.59% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.64 | 1.57% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.52 | 4.58 | 1.55% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.7 | 29.75 | 1.54% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.65 | 1.51% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.8 | 23.85 | 1.49% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.2 | 1.45% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.15 | 18.2 | 1.39% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.35 | 29.4 | 1.38% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20 | 20.1 | 1.26% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.4 | 1.25% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.05 | 35.1 | 1.15% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71 | 1.14% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.38 | 13.44 | 1.13% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.55 | 22.6 | 1.12% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.65 | 22.7 | 1.11% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.3 | 1.11% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.35 | 17.36 | 1.11% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.25 | 1.1% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.8 | 46.85 | 1.08% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.53 | 1.06% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.6 | 1.05% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.37 | 15.45 | 1.05% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.25 | 1.04% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.1 | 1.03% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.07 | 1% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 1% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.75 | 0.99% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.1 | 61.2 | 0.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.25 | 0.97% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.6 | 7.67 | 0.92% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.7 | 0.91% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.9 | 0.9% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.3 | 39.35 | 0.9% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.39 | 0.89% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.09 | 9.1 | 0.89% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.85 | 0.88% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.5 | 29.55 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.9 | 30.95 | 0.81% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.05 | 31.1 | 0.81% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.2 | 45.3 | 0.78% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4 | 0.76% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.6 | 0.74% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.8 | 70.2 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.4 | 30.45 | 0.66% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.49 | 9.5 | 0.64% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.6 | 9.64 | 0.63% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.78 | 9.79 | 0.62% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.3 | 0.61% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.25 | 0.57% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.55 | 36.6 | 0.55% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.11 | 0.49% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.11 | 0.49% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.7 | 40.75 | 0.49% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42 | 42.05 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.51 | 8.52 | 0.47% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.4 | 64.5 | 0.47% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.5 | 0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | 0.46% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.85 | 21.9 | 0.46% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11.05 | 0.45% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.6 | 0.43% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38.15 | 0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53 | 53.1 | 0.38% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.38% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 0.37% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.4 | 0.34% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.24 | 3.25 | 0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.5 | 135.7 | 0.3% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.88 | 6.89 | 0.29% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.71 | 0.27% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.3 | 126.4 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.8 | 96.9 | 0.21% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.94 | 0.2% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.26 | 6.31 | 0.16% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.8 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.2 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.97 | 6.98 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.4 | 22.45 | ||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.2 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.56 | 7.58 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.35 | 3.36 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.35 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 90.9 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.66 | 3.79 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.25 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.1 | 21.15 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.15 | 42.2 | -0.12% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.6 | -0.13% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.22 | -0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.19 | 5.2 | -0.19% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.15 | 5.16 | -0.19% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.21 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.3 | 163.5 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.4 | 75.5 | -0.26% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.65 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.85 | 42.9 | -0.35% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.55 | -0.4% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.99 | -0.4% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.08 | -0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.05 | 11.3 | -0.44% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.9 | 11.25 | -0.44% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.85 | -0.44% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 87.6 | -0.45% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43 | 43.1 | -0.46% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.75 | 42.8 | -0.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.38 | 8.4 | -0.47% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.92 | 7.95 | -0.5% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.83 | 5.85 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.45 | -0.51% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.3 | -0.51% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.5 | 34.55 | -0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.55 | 33.75 | -0.59% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.6 | 5.61 | -0.71% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | -0.77% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.77 | 8.78 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.8 | 49.85 | -0.89% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.51 | -0.9% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.75 | 26.8 | -1.11% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.25 | 33.3 | -1.19% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.05 | 29.1 | -1.19% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.5 | 14.55 | -1.36% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.09 | -1.45% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.5 | -1.71% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.66 | 9.68 | -1.73% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.49 | -1.75% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.4 | 29.5 | -1.99% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.6 | 61.7 | -2.06% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.15 | 11.2 | -2.61% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.54 | 6.7 | -2.62% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.89 | 3.9 | -2.74% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.7 | 13.85 | -3.15% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.7 | 13.85 | -3.15% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.89 | 3.9 | -2.74% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.54 | 6.7 | -2.62% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.15 | 11.2 | -2.61% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.6 | 61.7 | -2.06% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.4 | 29.5 | -1.99% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.49 | -1.75% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.66 | 9.68 | -1.73% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.5 | -1.71% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.09 | -1.45% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.5 | 14.55 | -1.36% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.05 | 29.1 | -1.19% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.25 | 33.3 | -1.19% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.75 | 26.8 | -1.11% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.51 | -0.9% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.8 | 49.85 | -0.89% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.77 | 8.78 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | -0.77% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.6 | 5.61 | -0.71% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.55 | 33.75 | -0.59% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.5 | 34.55 | -0.58% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.3 | -0.51% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.45 | -0.51% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.83 | 5.85 | -0.51% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.92 | 7.95 | -0.5% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.38 | 8.4 | -0.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.75 | 42.8 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43 | 43.1 | -0.46% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 87.6 | -0.45% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.85 | -0.44% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.9 | 11.25 | -0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.05 | 11.3 | -0.44% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.08 | -0.44% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.99 | -0.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.55 | -0.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27 | -0.37% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.85 | 42.9 | -0.35% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.65 | -0.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.4 | 75.5 | -0.26% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.3 | 163.5 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.21 | -0.24% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.15 | 5.16 | -0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.19 | 5.2 | -0.19% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.22 | -0.19% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.6 | -0.13% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.15 | 42.2 | -0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.8 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.2 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.97 | 6.98 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.4 | 22.45 | ||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.2 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.56 | 7.58 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.35 | 3.36 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.35 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 90.9 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.66 | 3.79 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.25 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.5 | 39 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.9 | 14.95 | ||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.1 | 21.15 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.26 | 6.31 | 0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.94 | 0.2% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.8 | 96.9 | 0.21% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.3 | 126.4 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.11 | 0.24% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.71 | 0.27% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.88 | 6.89 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.5 | 135.7 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.24 | 3.25 | 0.31% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.4 | 0.34% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.38% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 0.38% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53 | 53.1 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38.15 | 0.39% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.55 | 23.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11.05 | 0.45% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.85 | 21.9 | 0.46% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.8 | 21.85 | 0.46% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.5 | 0.46% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.4 | 64.5 | 0.47% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.51 | 8.52 | 0.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42 | 42.05 | 0.48% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.7 | 40.75 | 0.49% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.11 | 0.49% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.11 | 0.49% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.5 | 0.55% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.55 | 36.6 | 0.55% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.25 | 0.57% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.3 | 0.61% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.78 | 9.79 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.6 | 9.64 | 0.63% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.49 | 9.5 | 0.64% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.4 | 30.45 | 0.66% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | 0.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.8 | 70.2 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.6 | 0.74% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.2 | 45.3 | 0.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.05 | 31.1 | 0.81% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.9 | 30.95 | 0.81% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.5 | 29.55 | 0.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.85 | 0.88% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.09 | 9.1 | 0.89% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.39 | 0.89% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.3 | 39.35 | 0.9% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.4 | 66.9 | 0.9% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.7 | 0.91% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.6 | 7.67 | 0.92% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.25 | 0.97% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.1 | 61.2 | 0.99% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.75 | 0.99% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.07 | 1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 1% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.1 | 1.03% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.25 | 1.04% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.37 | 15.45 | 1.05% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.6 | 1.05% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.53 | 1.06% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.8 | 46.85 | 1.08% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.25 | 1.1% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.35 | 17.36 | 1.11% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.3 | 1.11% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.65 | 22.7 | 1.11% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.55 | 22.6 | 1.12% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.38 | 13.44 | 1.13% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71 | 1.14% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.05 | 35.1 | 1.15% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.4 | 1.25% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20 | 20.1 | 1.26% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.35 | 29.4 | 1.38% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.15 | 18.2 | 1.39% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.2 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | 1.45% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.8 | 23.85 | 1.49% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.65 | 1.51% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.7 | 29.75 | 1.54% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.52 | 4.58 | 1.55% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.64 | 1.57% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16 | 1.59% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.29 | 8.3 | 1.59% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.2 | 22.25 | 1.6% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.28 | 6.29 | 1.62% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.97 | 31.99 | 1.65% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.95 | 29 | 1.75% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.9 | 1.8% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.99 | 5 | 1.83% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.4 | 1.87% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.9 | 45.95 | 1.88% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.55 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.25 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.85 | 36.9 | 1.93% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 1.98% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.7 | 136.8 | 2.01% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.88 | 2.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.3 | 2.14% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.13 | 9.4 | 2.17% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.2 | 11.25 | 2.27% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.35 | 43.4 | 2.36% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.75 | 2.38% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.78 | 6.8 | 2.41% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.8 | 2.42% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.65 | 32.7 | 2.51% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27 | 27.7 | 2.59% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.55 | 15.6 | 2.63% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 19 | 2.7% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.95 | 26 | 2.77% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.25 | 2.78% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119 | 3.48% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.35 | 38.4 | 4.63% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 33.75 | 33.85 | 5.78% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.55 | 6.11% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.8 | 7.8% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.8 | 5.38% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.8 | 15.9 | 5.3% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.6 | 30.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.5 | 4.36% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7 | 7.4 | 4.23% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.9 | 3.05% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.6 | 2.84% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.5 | 2.61% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.8 | 2.42% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.3 | 2.39% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.5 | 2.37% | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.8 | 1.71% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.3 | 1.67% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.4 | 1.38% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.2 | 1.23% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.1 | 163.3 | 1.18% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 77.1 | 80.9 | 1.13% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.4 | 28.5 | 1.06% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.6 | 1.05% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.9 | 0.93% | ||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.3 | 0.8% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42 | 0.48% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.2 | 0.38% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.32% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.4 | 70.7 | 0.28% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.5 | 0.25% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 16 | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.2 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.2 | 63.3 | -0.16% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.2 | -0.98% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 83 | -2.01% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.4 | -3.91% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.6 | 5.7 | -5% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.4 | 4.5 | -4.26% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.4 | -3.91% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 83 | -2.01% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 6.9 | -1.43% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.2 | -0.98% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.8 | -0.92% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12 | 12.1 | -0.82% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.2 | 63.3 | -0.16% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.3 | 3.4 | ||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.5 | ||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 16 | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.2 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.5 | 0.25% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.4 | 70.7 | 0.28% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.2 | 0.38% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24.2 | 24.3 | 0.41% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42 | 0.48% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.3 | 0.8% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.9 | 0.93% | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.5 | 0.96% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.6 | 1.05% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.4 | 28.5 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 77.1 | 80.9 | 1.13% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.1 | 163.3 | 1.18% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.2 | 1.23% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.4 | 1.38% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.3 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.8 | 1.71% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.2 | 5.3 | 1.92% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.5 | 2.37% | ||||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.3 | 2.39% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.8 | 2.42% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.5 | 2.61% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.6 | 2.84% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 2.86% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.9 | 3.05% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7 | 7.4 | 4.23% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.5 | 4.36% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.6 | 30.7 | 5.14% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.8 | 15.9 | 5.3% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.8 | 5.38% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.8 | 7.8% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.5 | 26.67% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.4 | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.8 | 14.73% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12 | 12.5 | 14.68% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 40 | 41.8 | 14.52% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.4 | 11.71% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 9% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18 | 18.1 | 8.38% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.5 | 81.6 | 8.08% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 32.5 | 7.97% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 10 | 7.53% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.1 | 21.3 | 6.5% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.9 | 5.36% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.5 | 4.94% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.8 | 14.9 | 4.93% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23 | 4.55% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26 | 26.4 | 4.35% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.8 | 3.13% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.9 | 2.58% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 156.1 | 156.5 | 2.56% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 13 | 2.36% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 96.6 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 225.8 | 2.03% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.1 | 11.1 | 1.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.5 | 1.81% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.1 | 23.3 | 1.75% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6.4 | 1.59% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.5 | 55.6 | 1.46% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 32.9 | 1.23% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.7 | 1.18% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.4 | 38.5 | 1.05% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.5 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 31.9 | 0.95% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 10.8 | 0.93% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.8 | 0.68% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.8 | 0.63% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.8 | 0.36% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 65.9 | 0.3% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.3 | 39.8 | 0.25% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60 | 0.17% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.2 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.4 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 45.9 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.5 | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.4 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.9 | -0.38% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.9 | 98 | -0.81% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.5 | 48.6 | -0.82% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | -2.26% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9 | 9.3 | -3.12% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 36 | -14.69% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 36 | -14.69% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9 | 9.3 | -3.12% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | -2.26% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.5 | 48.6 | -0.82% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.9 | 98 | -0.81% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.9 | -0.38% | ||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.2 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.4 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.3 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 45.9 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.5 | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.4 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60 | 0.17% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.3 | 39.8 | 0.25% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 65.9 | 0.3% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.8 | 0.36% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.8 | 0.63% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.8 | 0.68% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.4 | 10.8 | 0.93% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 31.9 | 0.95% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.5 | 1.04% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.4 | 38.5 | 1.05% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.7 | 1.18% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.2 | 8.3 | 1.22% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 32.9 | 1.23% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.5 | 55.6 | 1.46% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6.4 | 1.59% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.1 | 23.3 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.2 | 11.5 | 1.77% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.5 | 1.81% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.1 | 11.1 | 1.83% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.4 | 5.5 | 1.85% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 225.8 | 2.03% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 96.6 | 2.33% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.5 | 13 | 2.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 156.1 | 156.5 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.9 | 2.58% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.8 | 3.13% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26 | 26.4 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.8 | 14.9 | 4.93% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.9 | 5.36% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.1 | 21.3 | 6.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 10 | 7.53% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 32.5 | 7.97% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.5 | 81.6 | 8.08% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18 | 18.1 | 8.38% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 9% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.4 | 11.71% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 40 | 41.8 | 14.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12 | 12.5 | 14.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.8 | 14.73% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.4 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.5 | 26.67% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade