Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.56 | 7.58 | 6.01% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.85 | 38.9 | 5.99% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.9 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.7 | 5.31% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.22 | 5.25% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.35 | 5.06% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91 | 91.3 | 4.58% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.74 | 6.93 | 3.9% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.35 | 3.72% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.3 | 119 | 3.48% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.7 | 43.75 | 3.18% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.1 | 23.3 | 3.1% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.5 | 3.05% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.45 | 49.5 | 2.91% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.6 | 2.71% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.1 | 21.15 | 2.67% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.15 | 33.2 | 2.63% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 2.59% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27.05 | 27.7 | 2.59% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.43 | 2.5% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.75 | 6.8 | 2.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.75 | 2.38% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 2.35% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 2.35% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75 | 76.4 | 2.28% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 214.5 | 219.9 | 2.18% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | 2.16% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.65 | 16.9 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | 1.91% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.85 | 1.89% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.4 | 27.45 | 1.86% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.3 | 1.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.5 | 1.81% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.85 | 45.9 | 1.77% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.2 | 1.77% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.68 | 1.77% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.25 | 23.3 | 1.75% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.2 | 1.66% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.6 | 67.7 | 1.65% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 4.99 | 1.63% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.25 | 35.3 | 1.58% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.65 | 25.7 | 1.58% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.38 | 1.58% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.95 | 31.96 | 1.56% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.6 | 1.51% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.18 | 1.5% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 14 | 1.45% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.2 | 1.45% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 1.43% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.94 | 12.09 | 1.43% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.58 | 8.6 | 1.42% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.3 | 50.7 | 1.4% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.06 | 1.39% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.47 | 22.5 | 1.35% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.33 | 17.4 | 1.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.15 | 30.4 | 1.33% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.53 | 7.6 | 1.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.03 | 9.14 | 1.33% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.65 | 15.7 | 1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.35 | 1.21% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.32 | 19.39 | 1.2% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.55 | 17.6 | 1.15% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.26 | 1.1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.49 | 6.5 | 1.09% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.85 | 1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.7 | 67 | 1.06% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.43 | 1.05% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.36 | 15.45 | 1.05% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 34.4 | 1.03% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.1 | 1.03% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.4 | 50 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 1% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 0.95% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.2 | 0.94% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.05 | 27.35 | 0.92% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | 0.89% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.4 | 0.88% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.7 | 28.75 | 0.88% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.48 | 9.51 | 0.85% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | 0.84% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.28 | 0.83% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.4 | 67.5 | 0.75% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.6 | 0.74% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.8 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.05 | 28.7 | 0.7% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.9 | 135 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.5 | 61.9 | 0.65% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.1 | 24.15 | 0.62% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.6 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.02 | 5.05 | 0.6% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.85 | 34.9 | 0.58% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.25 | 0.57% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.1 | 53.2 | 0.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.33 | 0.57% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.2 | 73.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.5 | 57.6 | 0.52% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.55 | 0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 19.95 | 0.5% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.8 | 30.85 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.51 | 8.52 | 0.47% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.15 | 11.25 | 0.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.82 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.9 | 70 | 0.43% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.2 | 7.21 | 0.42% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.05 | 36.1 | 0.42% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.5 | 36.55 | 0.41% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.75 | 9.77 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.1 | 38.15 | 0.39% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.1 | 39.15 | 0.38% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.95 | 42 | 0.36% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.9 | 45.1 | 0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.25 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.7 | 60.8 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.07 | 6.1 | 0.33% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.21 | 0.32% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.35 | 16.45 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.05 | 0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.05 | 39.1 | 0.26% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.6 | 19.7 | 0.25% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.4 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 131.8 | 0.23% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.6 | 0.21% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.7 | 96.9 | 0.21% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.26 | 0.19% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.4 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.6 | 7.61 | 0.13% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 91 | 0.11% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.44 | 9.45 | 0.11% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.93 | 0.1% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.3 | 135.4 | 0.07% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.6 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.15 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.75 | 21.8 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.4 | 10.45 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.6 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.36 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.25 | 22.3 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.45 | 14.7 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.45 | 24.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.8 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25 | 25.05 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.1 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.51 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.2 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 88 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.65 | 18.7 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.65 | 11 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.15 | 3.18 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.35 | 20.4 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.5 | 54.6 | ||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.96 | 7.99 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.29 | -0.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.29 | -0.11% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.1 | -0.15% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.65 | 32.7 | -0.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.07 | -0.16% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.15 | 5.16 | -0.19% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.4 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.4 | 23.45 | -0.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.42 | 8.43 | -0.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.1 | 42.15 | -0.24% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.9 | 117 | -0.26% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.35 | -0.29% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.5 | -0.3% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.11 | 3.15 | -0.32% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.98 | -0.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.4 | -0.34% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.5 | 40.55 | -0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.05 | 13.1 | -0.38% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.95 | 35.05 | -0.43% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.55 | 33.8 | -0.44% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.5 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.37 | 8.4 | -0.47% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.18 | 4.2 | -0.47% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.5 | 81.7 | -0.49% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.77 | -0.52% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.6 | 3.77 | -0.53% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.2 | 75.3 | -0.53% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.06 | 9.07 | -0.55% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 71.3 | 72.4 | -0.55% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.75 | 44.8 | -0.55% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.18 | 5.2 | -0.57% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.3 | -0.57% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.34 | -0.6% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.85 | 4.9 | -0.61% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.58 | 4.59 | -0.65% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.9 | 44.95 | -0.66% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.4 | 162.8 | -0.67% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.65 | 42.7 | -0.7% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.12 | -0.72% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.4 | -0.77% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.45 | 18.5 | -0.8% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.14 | -0.81% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.74 | 4.76 | -0.83% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -0.85% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.4 | 34.45 | -0.86% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.77 | -0.9% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.96 | -1% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.58 | 5.59 | -1.06% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.46 | 5.5 | -1.08% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.55 | 3.57 | -1.11% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | -1.11% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.89 | 6.9 | -1.15% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.84 | -1.29% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.25 | 30.4 | -1.3% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.25 | -1.34% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.55 | 49.6 | -1.39% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.4 | 35.8 | -1.65% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.05 | 11.15 | -1.76% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.2 | -1.9% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | -2.09% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.25 | 29.45 | -2.16% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.4 | -2.56% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.15 | 11.2 | -2.61% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.9 | 14.5 | -2.68% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.3 | 14.35 | -2.71% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.57 | 9.58 | -2.74% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.36 | 4.43 | -3.06% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.65 | 13.85 | -3.15% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.9 | 61 | -3.17% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.63 | 6.65 | -3.34% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.63 | 6.65 | -3.34% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.9 | 61 | -3.17% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.65 | 13.85 | -3.15% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.36 | 4.43 | -3.06% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.57 | 9.58 | -2.74% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.3 | 14.35 | -2.71% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.9 | 14.5 | -2.68% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.15 | 11.2 | -2.61% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.4 | -2.56% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.25 | 29.45 | -2.16% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | -2.09% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.2 | -1.9% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.05 | 11.15 | -1.76% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.4 | 35.8 | -1.65% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.55 | 49.6 | -1.39% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.25 | -1.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.25 | 30.4 | -1.3% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.82 | 3.84 | -1.29% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.89 | 6.9 | -1.15% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.67 | -1.11% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.55 | 3.57 | -1.11% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.46 | 5.5 | -1.08% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.58 | 5.59 | -1.06% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.96 | -1% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.77 | -0.9% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.4 | 34.45 | -0.86% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -0.85% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.74 | 4.76 | -0.83% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.14 | -0.81% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.45 | 18.5 | -0.8% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.4 | -0.77% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.12 | -0.72% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.65 | 42.7 | -0.7% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.4 | 162.8 | -0.67% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.9 | 44.95 | -0.66% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.58 | 4.59 | -0.65% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.85 | 4.9 | -0.61% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.34 | -0.6% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.3 | -0.57% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.18 | 5.2 | -0.57% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.75 | 44.8 | -0.55% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 71.3 | 72.4 | -0.55% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.06 | 9.07 | -0.55% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.2 | 75.3 | -0.53% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.6 | 3.77 | -0.53% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.77 | -0.52% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.5 | 81.7 | -0.49% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.37 | 8.4 | -0.47% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.18 | 4.2 | -0.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.5 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.9 | 43.1 | -0.46% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.55 | 33.8 | -0.44% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.95 | 35.05 | -0.43% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.05 | 13.1 | -0.38% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.5 | 40.55 | -0.37% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.4 | -0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.98 | -0.33% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.11 | 3.15 | -0.32% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 15.95 | 16 | -0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.5 | -0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.35 | -0.29% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.9 | 117 | -0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4 | -0.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.1 | 42.15 | -0.24% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.42 | 8.43 | -0.24% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.4 | 23.45 | -0.21% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.15 | 24.4 | -0.2% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.15 | 5.16 | -0.19% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.07 | -0.16% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.65 | 32.7 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.1 | -0.15% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.29 | -0.11% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.29 | -0.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.6 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.15 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.75 | 21.8 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.4 | 10.45 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.6 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.36 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.25 | 22.3 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.45 | 14.7 | ||||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.71 | 2.72 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.45 | 24.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.8 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25 | 25.05 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.1 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.51 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.2 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 88 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.65 | 18.7 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.65 | 11 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.15 | 3.18 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.35 | 20.4 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.5 | 54.6 | ||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.96 | 7.99 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.3 | 135.4 | 0.07% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.93 | 0.1% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.44 | 9.45 | 0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 91 | 0.11% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.6 | 7.61 | 0.13% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.4 | 0.18% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.26 | 0.19% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.7 | 96.9 | 0.21% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.6 | 0.21% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 131.8 | 0.23% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.4 | 0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.6 | 19.7 | 0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.05 | 39.1 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.05 | 0.28% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.1 | 17.15 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.35 | 16.45 | 0.3% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.21 | 0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.07 | 6.1 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.7 | 60.8 | 0.33% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.25 | 0.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.9 | 45.1 | 0.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.95 | 42 | 0.36% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.1 | 39.15 | 0.38% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38.1 | 38.15 | 0.39% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.75 | 9.77 | 0.41% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.5 | 36.55 | 0.41% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.05 | 36.1 | 0.42% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.2 | 7.21 | 0.42% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 69.9 | 70 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.2 | 23.3 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.82 | 0.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.15 | 11.25 | 0.45% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.51 | 8.52 | 0.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.5 | 10.55 | 0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.8 | 30.85 | 0.49% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.9 | 19.95 | 0.5% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.55 | 0.52% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.5 | 57.6 | 0.52% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.2 | 73.5 | 0.55% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.33 | 0.57% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.1 | 53.2 | 0.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.25 | 0.57% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.85 | 34.9 | 0.58% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.02 | 5.05 | 0.6% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.6 | 0.62% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.1 | 24.15 | 0.62% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.5 | 61.9 | 0.65% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 134.9 | 135 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.05 | 28.7 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.8 | 0.72% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.8 | 13.85 | 0.73% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.6 | 0.74% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.4 | 67.5 | 0.75% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.28 | 0.83% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | 0.84% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.48 | 9.51 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.6 | 23.7 | 0.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.7 | 28.75 | 0.88% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.4 | 0.88% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | 0.89% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.05 | 27.35 | 0.92% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.15 | 32.2 | 0.94% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 0.95% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.4 | 50 | 1.01% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59 | 59.1 | 1.03% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 34.4 | 1.03% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.36 | 15.45 | 1.05% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.43 | 1.05% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.7 | 67 | 1.06% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.85 | 1.06% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.49 | 6.5 | 1.09% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.26 | 1.1% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.55 | 17.6 | 1.15% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.32 | 19.39 | 1.2% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.35 | 1.21% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.65 | 15.7 | 1.29% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.03 | 9.14 | 1.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.15 | 30.4 | 1.33% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.53 | 7.6 | 1.33% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.33 | 17.4 | 1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.47 | 22.5 | 1.35% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.1 | 22.15 | 1.37% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.06 | 1.39% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.3 | 50.7 | 1.4% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.58 | 8.6 | 1.42% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.45 | 21.5 | 1.42% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.94 | 12.09 | 1.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 1.43% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.1 | 84.2 | 1.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 14 | 1.45% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.18 | 1.5% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.6 | 1.51% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.95 | 31.96 | 1.56% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.38 | 1.58% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.65 | 25.7 | 1.58% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.25 | 35.3 | 1.58% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 4.99 | 1.63% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.6 | 67.7 | 1.65% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.2 | 1.66% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.25 | 23.3 | 1.75% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.68 | 1.77% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.2 | 1.77% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.85 | 45.9 | 1.77% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.5 | 1.81% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.25 | 22.3 | 1.83% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.4 | 27.45 | 1.86% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.85 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | 1.91% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.45 | 15.5 | 1.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.65 | 16.9 | 2.11% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | 2.16% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 214.5 | 219.9 | 2.18% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75 | 76.4 | 2.28% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.25 | 15.3 | 2.34% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 2.35% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 2.35% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.75 | 2.38% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.75 | 6.8 | 2.41% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.4 | 9.43 | 2.5% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27.05 | 27.7 | 2.59% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.6 | 31.65 | 2.59% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.15 | 33.2 | 2.63% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.1 | 21.15 | 2.67% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.6 | 2.71% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.45 | 49.5 | 2.91% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.5 | 3.05% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.1 | 23.3 | 3.1% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.7 | 43.75 | 3.18% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.3 | 119 | 3.48% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.35 | 3.72% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.74 | 6.93 | 3.9% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91 | 91.3 | 4.58% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.35 | 5.06% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.22 | 5.25% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.7 | 5.31% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.9 | 5.78% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.85 | 38.9 | 5.99% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.56 | 7.58 | 6.01% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.5 | 88.8 | 8.96% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | 8.41% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12.1 | 8.04% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 17.6 | 7.98% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 53.8 | 7.6% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.2 | 50.5 | 6.99% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.3 | 6.1% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.3 | 9.8 | 5.38% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.7 | 15.8 | 4.64% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.4 | 30.5 | 4.45% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.2 | 45.3 | 3.9% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.3 | 34.2 | 3.64% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.7 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.7 | 3.33% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.8 | 3.3% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.8 | 34.3 | 2.39% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.2 | 22.5 | 2.27% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.7 | 2.22% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.6 | 2.07% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.4 | 27.3 | 1.87% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11 | 1.85% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.7 | 1.83% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.7 | 1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.2 | 1.18% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.6 | 1.05% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.1 | 0.84% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.5 | 31.6 | 0.64% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 162.1 | 0.43% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 41.9 | 0.24% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.3 | 50 | 0.2% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.2 | 0.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | 46.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 23.7 | 24.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.2 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.1 | 40.4 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52 | 53 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.3 | 19.4 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.4 | -0.26% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 29.7 | 29.8 | -0.33% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69 | 71 | -0.42% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21 | 22.9 | -0.43% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.5 | -0.46% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39 | 39.3 | -0.51% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.2 | 30.3 | -0.66% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9 | -1.1% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.7 | -1.34% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -3.03% | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.17% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.5 | -3.41% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 33.9 | 34.1 | -4.75% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.9 | 11 | -5.17% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.9 | 11 | -5.17% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 33.9 | 34.1 | -4.75% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8 | 8.5 | -3.41% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.17% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -3.03% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 5.9 | 6 | -1.64% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.7 | -1.34% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9 | -1.1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.2 | 30.3 | -0.66% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39 | 39.3 | -0.51% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.5 | -0.46% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21 | 22.9 | -0.43% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69 | 71 | -0.42% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 29.7 | 29.8 | -0.33% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.4 | -0.26% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | 46.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.7 | 3.8 | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 23.7 | 24.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.2 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.1 | 40.4 | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 20 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52 | 53 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.3 | 19.4 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.5 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.2 | 0.16% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.3 | 50 | 0.2% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 41.9 | 0.24% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 162.1 | 0.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.53% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.5 | 31.6 | 0.64% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | 24.1 | 0.84% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.9 | 0.85% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | 9.9 | 1.02% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.6 | 1.05% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.2 | 1.18% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.2 | 23.7 | 1.28% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.1 | 14.2 | 1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.7 | 1.83% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11 | 1.85% | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.4 | 27.3 | 1.87% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.6 | 2.07% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.7 | 2.22% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.2 | 22.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 30.8 | 34.3 | 2.39% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.8 | 3.3% | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.7 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.7 | 3.33% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.3 | 34.2 | 3.64% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.2 | 45.3 | 3.9% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.4 | 30.5 | 4.45% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.5% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.7 | 15.8 | 4.64% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.3 | 9.8 | 5.38% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.3 | 6.1% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.2 | 50.5 | 6.99% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 53.8 | 7.6% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 17.6 | 7.98% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12.1 | 8.04% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | 8.41% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.5 | 88.8 | 8.96% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 22.8 | 32.56% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.2 | 22.67% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8.6 | 14.67% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.8 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | 52 | 14.29% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 22 | 13.99% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.6 | 13.73% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5.3 | 12.77% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.7 | 12.08% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 42.1 | 50 | 11.11% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 10.34% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.8 | 10.22% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.7 | 9.62% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 40 | 9.59% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.1 | 18.2 | 8.98% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 15.2 | 8.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.1 | 11.8 | 8.26% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81 | 81.2 | 7.55% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.4 | 6.82% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 162 | 163 | 6.82% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 6.56% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.3 | 23.9 | 6.22% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 569.2 | 572 | 5.46% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 5.34% | ||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.5 | 4.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.8 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.2 | 11 | 4.76% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6 | 6.6 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.6 | 13.8 | 4.55% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.9 | 82 | 4.06% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 4% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 20.8 | 4% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 8.2 | 3.8% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.6 | 16.7 | 3.73% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | 3.72% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.2 | 12.3 | 3.36% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 22.8 | 3.17% | |||
TALTASECO LAND | 19.4 | 19.8 | 3.13% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.8 | 2.74% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.9 | 2.58% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24.1 | 2.55% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8.1 | 2.53% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.7 | 16.9 | 2.42% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 2.27% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.2 | 2.26% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.7 | 2.25% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.5 | 226 | 2.12% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 24.7 | 2.07% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.8 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.2 | 1.9% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | 1.87% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.5 | 11.1 | 1.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.1 | 23.3 | 1.75% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.6 | 1.55% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.5 | 55.6 | 1.46% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.4 | 32.9 | 1.23% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.7 | 1.07% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.1 | 95.4 | 1.06% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.2 | 21.3 | 0.95% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.6 | 27.9 | 0.72% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.7 | 0.7% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.8 | 0.68% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.2 | 0.62% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.7 | 0.6% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.1 | 38.3 | 0.52% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.9 | 40 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60 | 0.17% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.1 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.9 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.6 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.8 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.3 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.3 | 39.7 | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 45.9 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.2 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 10 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.2 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.1 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.7 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.2 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.9 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.6 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.3 | 25.4 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.8 | 49.9 | -0.2% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.1 | 29.5 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.8 | 20.3 | -0.49% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 211.9 | -0.52% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15 | 15.2 | -0.65% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.4 | -0.7% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | -0.76% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.5 | 48.6 | -0.82% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | 70.9 | -0.84% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.2 | -0.97% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.3 | 9.5 | -1.04% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.4 | -1.18% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7.6 | 8.1 | -1.22% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.2 | 97.3 | -1.52% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.3 | 15.4 | -2.53% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.8 | -2.7% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.8 | 12.9 | -3.01% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.9 | -4.3% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.4 | -4.35% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17 | -5.03% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.3 | -5.97% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.7 | -8.62% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.7 | -8.62% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17 | -5.03% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.7 | 15.4 | -4.35% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.9 | -4.3% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.8 | 12.9 | -3.01% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.8 | -2.7% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.3 | 15.4 | -2.53% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.6 | 11.7 | -1.68% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.2 | 97.3 | -1.52% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.3 | -1.35% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7.6 | 8.1 | -1.22% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.4 | -1.18% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.5 | -1.16% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.3 | 9.5 | -1.04% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.2 | -0.97% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | 70.9 | -0.84% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.5 | 48.6 | -0.82% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | -0.76% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.4 | -0.7% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15 | 15.2 | -0.65% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 211.9 | -0.52% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.8 | 20.3 | -0.49% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.1 | 29.5 | -0.34% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.8 | 49.9 | -0.2% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.1 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.9 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.6 | |||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.8 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.3 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.8 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.3 | 39.7 | ||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 15 | |||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 45.9 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.7 | ||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.2 | |||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 10 | |||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.2 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 14.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.1 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.7 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.2 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.9 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.6 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.3 | 25.4 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48 | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60 | 0.17% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | 0.42% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.9 | 40 | 0.5% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.1 | 38.3 | 0.52% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.7 | 0.6% | ||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.2 | 0.62% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.8 | 0.68% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.7 | 0.7% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.6 | 27.9 | 0.72% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.2 | 21.3 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.1 | 95.4 | 1.06% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.7 | 1.07% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.5 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.4 | 32.9 | 1.23% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.5 | 55.6 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.6 | 1.55% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.1 | 23.3 | 1.75% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | 5.8 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.5 | 11.1 | 1.83% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | 1.87% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.7 | 32.2 | 1.9% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.8 | 2.06% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 24.7 | 2.07% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.5 | 226 | 2.12% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.7 | 2.25% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.2 | 2.26% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.9 | 9 | 2.27% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.7 | 16.9 | 2.42% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8.1 | 2.53% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24.1 | 2.55% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.8 | 24 | 2.56% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.9 | 2.58% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.8 | 2.74% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
TALTASECO LAND | 19.4 | 19.8 | 3.13% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 22.8 | 3.17% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.2 | 12.3 | 3.36% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.5 | 3.72% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.6 | 16.7 | 3.73% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8.1 | 8.2 | 3.8% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 4% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 20.8 | 4% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.9 | 82 | 4.06% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.6 | 13.8 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6 | 6.6 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.2 | 11 | 4.76% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.8 | 4.76% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 5.34% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 569.2 | 572 | 5.46% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.3 | 23.9 | 6.22% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 6.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 162 | 163 | 6.82% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.4 | 6.82% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81 | 81.2 | 7.55% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.1 | 11.8 | 8.26% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 15.2 | 8.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.1 | 18.2 | 8.98% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 40 | 9.59% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.7 | 9.62% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.8 | 10.22% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32 | 10.34% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 42.1 | 50 | 11.11% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.7 | 12.08% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5.3 | 12.77% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.6 | 13.73% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.3 | 22 | 13.99% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | 52 | 14.29% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.8 | 14.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8.6 | 14.67% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.2 | 22.67% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 22.8 | 32.56% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade