Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7.13 | 6.9% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.49 | 6.63% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.6 | 6% | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.25 | 5.63% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.5 | 5.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.5 | 38.6 | 5.18% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.99 | 4.53% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 120 | 4.35% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.35 | 3.81% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31 | 34.4 | 3.77% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 222.7 | 3.49% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.65 | 15.7 | 3.29% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.3 | 33.35 | 3.09% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 27.8 | 2.96% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.48 | 2.79% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | 2.78% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.9 | 19 | 2.7% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 2.5% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.2 | 49.25 | 2.39% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.9 | 2.37% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.55 | 21.65 | 2.36% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.35 | 8.36 | 2.33% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 137 | 137.1 | 2.24% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.05 | 46.1 | 2.22% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.8 | 2.2% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.4 | 2.17% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 2.17% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.4 | 35.5 | 2.16% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.5 | 40.35 | 2.15% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 76.3 | 2.14% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.12 | 8.16 | 2.13% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.66 | 2.12% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.05 | 29.1 | 2.11% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.9 | 2.09% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.2 | 20.25 | 2.02% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.75 | 25.8 | 1.98% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 25.8 | 1.98% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.76 | 6.77 | 1.96% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | 1.95% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.25 | 48 | 1.91% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | 1.9% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 1.9% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.6 | 1.89% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.7 | 1.87% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 5 | 1.83% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.4 | 50.5 | 1.81% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32 | 32.04 | 1.81% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | 1.81% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.15 | 6.3 | 1.78% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.53 | 8.8 | 1.73% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.65 | 17.7 | 1.72% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.13 | 9.17 | 1.66% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.1 | 1.64% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.4 | 1.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.65 | 1.61% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.05 | 5.1 | 1.59% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 71 | 71.3 | 1.57% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.8 | 1.56% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.3 | 92.4 | 1.54% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.7 | 1.51% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | 1.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.28 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.25 | 10.5 | 1.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9.08 | 9.18 | 1.44% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.95 | 43 | 1.42% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.2 | 15.5 | 1.37% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.2 | 59.3 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.4 | 13.47 | 1.35% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.38 | 17.4 | 1.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.9 | 18.95 | 1.34% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | 1.31% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.26 | 9.67 | 1.26% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.9 | 58 | 1.22% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.5 | 1.21% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.6 | 29.65 | 1.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.54 | 1.17% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.55 | 30.6 | 1.16% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.82 | 6.15 | 1.15% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.2 | 70.5 | 1.15% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31 | 31.05 | 1.14% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.5 | 13.55 | 1.12% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.8 | 1.12% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.25 | 7.26 | 1.11% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.2 | 8.24 | 1.1% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.4 | 1.08% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.67 | 7.68 | 1.05% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.35 | 19.36 | 1.04% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.35 | 39.4 | 1.03% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.8 | 69.2 | 1.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.25 | 50 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.5 | 1% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.3 | 30.4 | 1% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.14 | 0.98% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 136.4 | 136.6 | 0.96% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.3 | 0.95% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.55 | 8.56 | 0.94% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.73 | 5.75 | 0.88% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.82 | 5.86 | 0.86% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.53 | 9.66 | 0.84% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.6 | 64.7 | 0.78% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | 0.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.34 | 0.75% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.4 | 67.5 | 0.75% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.85 | 48.9 | 0.72% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.79 | 9.8 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.6 | 0.68% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.46 | 6.47 | 0.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.2 | 97.3 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.6 | 24.65 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.5 | 82.6 | 0.61% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.1 | 25.2 | 0.6% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.05 | 42.1 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.25 | 0.58% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.2 | 0.56% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.5 | 72.6 | 0.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.7 | 18.75 | 0.54% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.95 | 31 | 0.49% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.22 | 0.48% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.6 | 126.7 | 0.48% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.3 | 42.45 | 0.47% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.2 | 43.25 | 0.46% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88 | 88.4 | 0.45% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.8 | 66.9 | 0.45% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.89 | 6.9 | 0.44% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.15 | 35.35 | 0.43% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.61 | 0.4% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.5 | 0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.38% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.37% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.48 | 0.36% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | 6.02 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.9 | 62 | 0.32% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.45 | 46.5 | 0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.17 | 0.32% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | 32 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.9 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.9 | 0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.5 | 0.3% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.37 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.86 | 6.9 | 0.29% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | 0.28% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.79 | 3.8 | 0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.99 | 4 | 0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.92 | 4.02 | 0.25% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.22 | 4.23 | 0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.8 | 21.15 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.3 | 24.5 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.1 | 27.15 | 0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.1 | 27.15 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 32.95 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.4 | 36.45 | 0.14% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.7 | 75.8 | 0.13% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91 | 0.11% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116 | 116.5 | 0.09% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.05 | 14.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.5 | 58.6 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.29 | 6.3 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.44 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.2 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.65 | 34.7 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.65 | 33.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.14 | 4.15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.23 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.95 | 6.98 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.49 | 4.5 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.87 | 5.88 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.32 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.2 | 5.21 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.6 | 11.7 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.36 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.6 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.5 | 14.7 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.9 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.24 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.7 | 60.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.3 | 17.4 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.05 | 10.2 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.51 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.88 | 3.89 | ||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.05 | 17.1 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.3 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.15 | 43.3 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.45 | 11.5 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | 26.1 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.09 | 9.11 | -0.11% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.85 | 45 | -0.11% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | 38.95 | -0.13% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.6 | -0.13% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.7 | -0.14% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.64 | -0.18% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.52 | 5.55 | -0.18% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.95 | 5 | -0.2% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.92 | -0.2% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.4 | 163.5 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.5 | 117 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.5 | -0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 75.8 | -0.26% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.6 | -0.28% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.6 | 34.65 | -0.29% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33 | -0.3% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.1 | 65.5 | -0.3% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45.1 | -0.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.9 | 14.95 | -0.33% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.8 | 42.85 | -0.35% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.1 | -0.4% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.8 | 46.9 | -0.42% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.01 | 7.02 | -0.43% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.42 | 4.55 | -0.44% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.78 | 8.81 | -0.45% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 55.5 | -0.54% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.68 | -0.54% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.35 | 30.6 | -0.65% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.73 | 9.75 | -1.02% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 23.5 | -1.88% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | 28.85 | -2.04% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.1 | -2.17% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.4 | 61.6 | -2.22% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.75 | 13.8 | -3.5% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.75 | 13.8 | -3.5% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.4 | 61.6 | -2.22% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.1 | -2.17% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | 28.85 | -2.04% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 23.5 | -1.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.73 | 9.75 | -1.02% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.35 | 30.6 | -0.65% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.68 | -0.54% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 55.5 | -0.54% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.78 | 8.81 | -0.45% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.42 | 4.55 | -0.44% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.01 | 7.02 | -0.43% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.8 | 46.9 | -0.42% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.1 | -0.4% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.8 | 42.85 | -0.35% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.9 | 14.95 | -0.33% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45.1 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.1 | 65.5 | -0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.6 | 34.65 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.59 | 3.6 | -0.28% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 75.8 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.5 | -0.26% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.5 | 117 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.4 | 163.5 | -0.24% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.25 | -0.21% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.92 | -0.2% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.95 | 5 | -0.2% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.52 | 5.55 | -0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.64 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.7 | -0.14% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.6 | -0.13% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | 38.95 | -0.13% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.85 | 45 | -0.11% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.09 | 9.11 | -0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14.05 | 14.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.5 | 58.6 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.29 | 6.3 | ||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.44 | ||||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.1 | 68.2 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.83 | 2.84 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.65 | 34.7 | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.65 | 33.7 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.14 | 4.15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.23 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.95 | 6.98 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.49 | 4.5 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.87 | 5.88 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.32 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.2 | 5.21 | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.6 | 11.7 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.36 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.6 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.5 | 14.7 | ||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.3 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.9 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.24 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.7 | 60.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.3 | 17.4 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.05 | 10.2 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.5 | 4.51 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.88 | 3.89 | ||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.05 | 17.1 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.3 | ||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.15 | 43.3 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.45 | 11.5 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26 | 26.1 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 116 | 116.5 | 0.09% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91 | 0.11% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.2 | 38.25 | 0.13% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.7 | 75.8 | 0.13% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.4 | 36.45 | 0.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 32.95 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.1 | 27.15 | 0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.1 | 27.15 | 0.18% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.3 | 24.5 | 0.2% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.8 | 21.15 | 0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.22 | 4.23 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.92 | 4.02 | 0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.99 | 4 | 0.25% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.79 | 3.8 | 0.26% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.25 | 36.3 | 0.28% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.86 | 6.9 | 0.29% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.8 | 16.85 | 0.3% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.37 | 0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.5 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.9 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.9 | 0.3% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | 32 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.17 | 0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.45 | 46.5 | 0.32% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.9 | 62 | 0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | 6.02 | 0.33% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.48 | 0.36% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.85 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.5 | 0.39% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.61 | 0.4% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.15 | 35.35 | 0.43% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.89 | 6.9 | 0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.8 | 66.9 | 0.45% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88 | 88.4 | 0.45% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.2 | 43.25 | 0.46% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.3 | 42.45 | 0.47% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.6 | 126.7 | 0.48% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.22 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.95 | 31 | 0.49% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.45 | 20.5 | 0.49% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.7 | 18.75 | 0.54% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.5 | 0.55% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.5 | 72.6 | 0.55% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.2 | 0.56% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.25 | 0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.05 | 42.1 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.1 | 25.2 | 0.6% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.5 | 82.6 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.6 | 24.65 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.2 | 97.3 | 0.62% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.46 | 6.47 | 0.62% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.4 | 15.45 | 0.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.9 | 73.6 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.65 | 14.7 | 0.68% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.79 | 9.8 | 0.72% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.85 | 48.9 | 0.72% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | 13.6 | 0.74% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.4 | 67.5 | 0.75% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.34 | 0.75% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | 0.76% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.6 | 64.7 | 0.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.53 | 9.66 | 0.84% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.82 | 5.86 | 0.86% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.73 | 5.75 | 0.88% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11 | 11.1 | 0.91% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.55 | 8.56 | 0.94% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.3 | 0.95% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 136.4 | 136.6 | 0.96% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.14 | 0.98% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.3 | 30.4 | 1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.5 | 1% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.3 | 1% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.25 | 50 | 1.01% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.8 | 69.2 | 1.02% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.35 | 39.4 | 1.03% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.35 | 19.36 | 1.04% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.67 | 7.68 | 1.05% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.4 | 1.08% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.2 | 8.24 | 1.1% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.25 | 7.26 | 1.11% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.8 | 1.12% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.5 | 13.55 | 1.12% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31 | 31.05 | 1.14% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.2 | 70.5 | 1.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.82 | 6.15 | 1.15% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.55 | 30.6 | 1.16% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.54 | 1.17% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.6 | 29.65 | 1.19% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.5 | 1.21% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.9 | 58 | 1.22% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.26 | 9.67 | 1.26% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | 1.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.9 | 18.95 | 1.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.38 | 17.4 | 1.34% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.4 | 13.47 | 1.35% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.2 | 59.3 | 1.37% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.2 | 15.5 | 1.37% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.95 | 43 | 1.42% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9.08 | 9.18 | 1.44% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.25 | 10.5 | 1.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.28 | 1.45% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.9 | 13.95 | 1.45% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.5 | 53.7 | 1.51% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.3 | 92.4 | 1.54% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.8 | 1.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 71 | 71.3 | 1.57% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.05 | 5.1 | 1.59% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.65 | 1.61% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.4 | 1.62% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.1 | 1.64% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.13 | 9.17 | 1.66% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.15 | 15.2 | 1.67% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.65 | 17.7 | 1.72% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.53 | 8.8 | 1.73% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.15 | 6.3 | 1.78% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | 1.81% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32 | 32.04 | 1.81% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.4 | 50.5 | 1.81% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 5 | 1.83% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.7 | 1.87% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.6 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 1.9% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.5 | 29.55 | 1.9% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.25 | 48 | 1.91% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | 1.95% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.76 | 6.77 | 1.96% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.75 | 25.8 | 1.98% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 25.8 | 1.98% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.2 | 20.25 | 2.02% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.9 | 2.09% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.05 | 29.1 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.66 | 2.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.12 | 8.16 | 2.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 76.3 | 2.14% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.5 | 40.35 | 2.15% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.4 | 35.5 | 2.16% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 2.17% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.4 | 2.17% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.8 | 2.2% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.05 | 46.1 | 2.22% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 137 | 137.1 | 2.24% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.35 | 8.36 | 2.33% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.55 | 21.65 | 2.36% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.9 | 2.37% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.2 | 49.25 | 2.39% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 2.5% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.9 | 19 | 2.7% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.9 | 49.95 | 2.78% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.23 | 8.48 | 2.79% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 27.8 | 2.96% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.3 | 33.35 | 3.09% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.65 | 15.7 | 3.29% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 222.7 | 3.49% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31 | 34.4 | 3.77% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.35 | 3.81% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 120 | 4.35% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.99 | 4.53% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.5 | 38.6 | 5.18% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | 9.5 | 5.56% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.25 | 5.63% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.6 | 6% | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.49 | 6.63% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7.13 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2 | 2.2 | 10% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.8 | 8% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.6 | 31.7 | 7.46% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.9 | 6.45% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 17.4 | 6.1% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.3 | 16.1 | 5.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.5 | 5.63% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 5% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | 4.29% | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 33 | 4.1% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 43.5 | 4.07% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.9 | 3.81% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25 | 25.1 | 3.72% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.7 | 3.36% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | 3.27% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 3.03% | ||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.4 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.6 | 51 | 2.82% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 87 | 2.72% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.4 | 2.69% | ||||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.2 | 199.9 | 2.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12 | 12.1 | 2.54% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.5 | 2.5% | ||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.7 | 2.41% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 29.9 | 2.4% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17.2 | 2.38% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.4 | 2.11% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81.5 | 1.88% | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18 | 1.69% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.2 | 1.68% | ||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 163.9 | 1.55% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | 1.43% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.7 | 1.31% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.5 | 1.2% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.1 | 35.2 | 1.15% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.6 | 9.1 | 1.11% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 37.9 | 1.07% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.4 | 28.5 | 1.06% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.8 | 43.9 | 0.69% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 0.68% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.6 | 30.7 | 0.66% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.5 | 0.64% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.7 | 0.51% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.3 | 71.5 | 0.28% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.9 | 43 | 0.23% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.5 | 6.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.1 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.8 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.4 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.8 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.9 | 3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.4 | 4.5 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 69 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | |||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101 | 104 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 10.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.8 | 5.9 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | |||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 20 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.3 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.9 | -0.48% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.8 | 70 | -0.71% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.9 | -1.11% | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.2 | -1.82% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | -2.61% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.6 | 34.8 | -2.79% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.7 | 27 | -4.26% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | -5.88% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | -5.88% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.7 | 27 | -4.26% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.6 | 34.8 | -2.79% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | -2.61% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.2 | -1.82% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.9 | -1.11% | ||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.8 | 70 | -0.71% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.9 | -0.48% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.5 | 6.6 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.1 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 19.8 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.4 | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.8 | |||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5.2 | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.9 | 3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.4 | 4.5 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 69 | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.9 | 6 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | |||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101 | 104 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.8 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 21 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 10.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.8 | 5.9 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | |||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 20 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.3 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.9 | 43 | 0.23% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.3 | 71.5 | 0.28% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.7 | 0.51% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.5 | 0.64% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.6 | 30.7 | 0.66% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.3 | 29.4 | 0.68% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.8 | 43.9 | 0.69% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.4 | 28.5 | 1.06% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.8 | 37.9 | 1.07% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.6 | 9.1 | 1.11% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35.1 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.5 | 1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.7 | 1.31% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | 1.43% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162 | 163.9 | 1.55% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.2 | 1.68% | ||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18 | 1.69% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81.5 | 1.88% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.4 | 2.11% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17.2 | 2.38% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 29.9 | 2.4% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.7 | 2.41% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.5 | 2.5% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 12 | 12.1 | 2.54% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.2 | 199.9 | 2.67% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.4 | 2.69% | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 87 | 2.72% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.6 | 51 | 2.82% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 18 | 2.86% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.4 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 3.03% | ||||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.2 | 25.3 | 3.27% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.7 | 3.36% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25 | 25.1 | 3.72% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.9 | 3.81% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 43.5 | 4.07% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 33 | 4.1% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | 4.29% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.5 | 5.63% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.3 | 16.1 | 5.92% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 17.4 | 6.1% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.9 | 6.45% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.6 | 31.7 | 7.46% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.8 | 8% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2 | 2.2 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 23.8 | 14.98% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.4 | 14.87% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 21.7 | 14.81% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.6 | 14.8 | 14.73% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10 | 12.5 | 14.68% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 11.5 | 13.86% | ||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 12.19% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.4 | 18.5 | 10.78% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.4 | 12 | 10.09% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.2 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | 10% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.9 | 10% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.7 | 6.6 | 10% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.9 | 9.26% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10.1 | 8.6% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.8 | 8.9 | 8.54% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.7 | 8.5% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9 | 8.43% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12 | 8.11% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 32.5 | 7.97% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.5 | 8.7 | 7.41% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.6 | 10.3 | 7.29% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12 | 13 | 6.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.3 | 80.4 | 6.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572.9 | 575 | 6.01% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.3 | 5.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26.6 | 5.14% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 20 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.5 | 5% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 24 | 4.8% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.9 | 4.61% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 82.2 | 82.3 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.2 | 34.3 | 4.26% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 12.8 | 4.07% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 18 | 4.05% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.6 | 16.7 | 3.73% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.3 | 3.67% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11.3 | 3.67% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 229.4 | 3.66% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 28.4 | 3.65% | |||
TALTASECO LAND | 19.7 | 19.9 | 3.65% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.5 | 3.52% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.7 | 3.39% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.4 | 3.19% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 3.17% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.7 | 40.9 | 3.02% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.5 | 2.85% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.1 | 15.5 | 2.65% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.3 | 2.53% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.4 | 2.48% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.8 | 2.4% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 96.6 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.3 | 23.4 | 2.18% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14.3 | 2.14% | ||||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.9 | 24 | 2.13% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 61 | 1.84% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.8 | 1.66% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 155 | 155.1 | 1.64% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.5 | 19.6 | 1.55% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | 1.38% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.4 | 55.5 | 1.28% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.8 | 1.28% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 26 | 1.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.7 | 17.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 26.9 | 1.13% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.7 | 31.5 | 0.96% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.2 | 22.4 | 0.9% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 20.2 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.2 | 25.6 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 0.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 65 | 0.31% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 65.9 | 0.3% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 26 | |||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.2 | 69.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 215 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 7.9 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.2 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.8 | 18.9 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 19.4 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 7.5 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | 21.2 | ||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.3 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | |||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14 | 14.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.6 | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 32 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 5.5 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.6 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.2 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43.5 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 22.5 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.5 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.2 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212.1 | 212.9 | -0.05% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.8 | -0.41% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21 | 21.2 | -0.47% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20 | 20.3 | -0.49% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.8 | -0.53% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | -0.7% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.1 | -0.71% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.2 | -0.79% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 7.9 | 9 | -1.1% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 61.5 | -1.76% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.6 | -3.8% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 5 | -3.85% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17.1 | -3.93% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -4.76% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | -5.28% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 8.5 | -10.53% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 8.5 | -10.53% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | -5.28% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | -4.76% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17.1 | -3.93% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 5 | -3.85% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.6 | -3.8% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.8 | 17.9 | -2.72% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | 61.5 | -1.76% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.9 | 7 | -1.41% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 7.9 | 9 | -1.1% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.2 | -0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.1 | -0.71% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.4 | -0.7% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.6 | 15.7 | -0.63% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.8 | -0.53% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20 | 20.3 | -0.49% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21 | 21.2 | -0.47% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.8 | -0.41% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212.1 | 212.9 | -0.05% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 26 | |||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.2 | 69.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.1 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 215 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 7.9 | ||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.2 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.8 | 18.9 | ||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 19.4 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 7.5 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | 21.2 | ||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 24.2 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.3 | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | |||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14 | 14.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.6 | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 32 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 5.5 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.6 | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.2 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 43.5 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 22.5 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.2 | |||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.1 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.5 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.2 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.6 | 0.25% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 65.9 | 0.3% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 65 | 0.31% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.2 | 80.5 | 0.37% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.2 | 25.6 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 20.2 | 0.5% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.7 | 13.8 | 0.73% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.2 | 22.4 | 0.9% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.7 | 31.5 | 0.96% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 26.9 | 1.13% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.7 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 26 | 1.17% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.8 | 1.28% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.4 | 55.5 | 1.28% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.4 | 7.5 | 1.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.4 | 1.38% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.5 | 19.6 | 1.55% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 155 | 155.1 | 1.64% | |||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.2 | 1.64% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.8 | 1.66% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 61 | 1.84% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.9 | 24 | 2.13% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 14.3 | 2.14% | ||||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.3 | 23.4 | 2.18% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 96.6 | 2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.7 | 13 | 2.36% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.8 | 2.4% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.4 | 2.48% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.3 | 2.53% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.1 | 15.5 | 2.65% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.5 | 2.85% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.7 | 40.9 | 3.02% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.5 | 3.17% | ||||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.4 | 3.19% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 11.9 | 12.5 | 3.31% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.7 | 3.39% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.5 | 3.52% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
TALTASECO LAND | 19.7 | 19.9 | 3.65% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 28.4 | 3.65% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 229.4 | 3.66% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.3 | 3.67% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11.3 | 3.67% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.6 | 16.7 | 3.73% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 18 | 4.05% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.7 | 12.8 | 4.07% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.2 | 34.3 | 4.26% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 12 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 82.2 | 82.3 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.9 | 4.61% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 24 | 4.8% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 20 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.5 | 5% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26.6 | 5.14% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 8.9 | 9.3 | 5.68% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572.9 | 575 | 6.01% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.3 | 80.4 | 6.49% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12 | 13 | 6.56% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11.2 | 6.67% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.6 | 10.3 | 7.29% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.5 | 8.7 | 7.41% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 32.5 | 7.97% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12 | 8.11% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 9 | 8.43% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.7 | 8.5% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.8 | 8.9 | 8.54% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10.1 | 8.6% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.9 | 9.26% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.7 | 6.6 | 10% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.9 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | 10% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.2 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.4 | 12 | 10.09% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.4 | 18.5 | 10.78% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.8 | 2.9 | 11.54% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 12.19% | ||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 11.5 | 13.86% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.6 | 14.55% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10 | 12.5 | 14.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.6 | 14.8 | 14.73% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 21.7 | 14.81% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.4 | 14.87% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 23.8 | 14.98% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade