Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.9 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.99 | 7 | 5.42% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.23 | 5.38% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.7 | 5.31% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | 9.35 | 5.06% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.22 | 9.45 | 5% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.4 | 14.5 | 4.69% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.6 | 15.65 | 4.68% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91.1 | 91.2 | 4.47% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 54.6 | 55 | 3.97% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.9 | 44 | 3.77% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.85 | 49.9 | 3.74% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.35 | 3.72% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119 | 3.48% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 68.6 | 68.7 | 3.15% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.1 | 23.3 | 3.1% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.5 | 3.05% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 78 | 3.04% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.2 | 2.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.25 | 2.78% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 34 | 2.72% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.95 | 24.6 | 2.71% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.55 | 15.6 | 2.63% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.9 | 16.15 | 2.54% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.4 | 22.45 | 2.51% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.35 | 18.4 | 2.51% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.43 | 2.5% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37.05 | 37.1 | 2.49% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.7 | 76.5 | 2.41% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.4 | 23.45 | 2.4% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.65 | 30.7 | 2.33% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.65 | 15.7 | 2.28% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.55 | 32.6 | 2.19% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 219.9 | 2.18% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 11.85 | 2.16% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.4 | 19.45 | 2.1% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 9.95 | 2.05% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.4 | 31.45 | 1.94% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.35 | 48 | 1.91% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.7 | 1.9% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 1.9% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.85 | 1.89% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.9 | 45.95 | 1.88% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27.05 | 27.5 | 1.85% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.99 | 5 | 1.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.4 | 50.5 | 1.81% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.3 | 14.35 | 1.77% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.6 | 1.76% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.7 | 8.8 | 1.73% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35 | 35.35 | 1.73% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.31 | 8.39 | 1.7% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.4 | 1.69% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.2 | 1.66% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.7 | 15.75 | 1.61% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 1.61% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.52 | 6.53 | 1.56% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.3 | 59.4 | 1.54% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.95 | 1.5% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 14 | 1.45% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.7 | 1.4% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.9 | 33.35 | 1.37% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.3 | 1.25% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.25 | 1.25% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.03 | 9.13 | 1.22% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.5 | 1.16% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.55 | 17.6 | 1.15% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 71 | 1.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.75 | 36.8 | 1.1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.85 | 13.9 | 1.09% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.85 | 1.06% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.8 | 67 | 1.06% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.7 | 165.6 | 1.04% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | 1.03% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.4 | 50 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.5 | 30.55 | 0.99% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.5 | 25.55 | 0.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.75 | 46.8 | 0.97% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.3 | 135.4 | 0.97% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.55 | 10.6 | 0.95% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32 | 32.2 | 0.94% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.8 | 9.82 | 0.92% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.7 | 0.91% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.4 | 0.88% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.35 | 0.88% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.7 | 28.75 | 0.88% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.7 | 0.87% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | 0.86% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | 0.84% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 48.85 | 0.83% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.3 | 52.7 | 0.76% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.95 | 20 | 0.76% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.8 | 27.3 | 0.74% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.18 | 8.21 | 0.74% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.23 | 0.73% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.1 | 70.2 | 0.72% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.05 | 28.7 | 0.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.27 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.95 | 0.68% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.5 | 22.6 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.8 | 61 | 0.66% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.5 | 81.5 | 0.62% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | 0.61% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.82 | 6.83 | 0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.25 | 5.28 | 0.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.32 | 5.33 | 0.57% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.1 | 36.15 | 0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18.05 | 18.1 | 0.56% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.1 | 39.2 | 0.51% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | 39.2 | 0.51% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.4 | 29.45 | 0.51% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.8 | 30.85 | 0.49% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.6 | 61.8 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | 0.47% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.2 | 67.3 | 0.45% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.4 | 72.5 | 0.42% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.7 | 48.75 | 0.41% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.4 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5 | 5.04 | 0.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.6 | 12.65 | 0.4% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.38% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.55 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.5 | 8.51 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.45 | 9.46 | 0.32% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.6 | 64.8 | 0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.9 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 131.9 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.88 | 6.89 | 0.29% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.58 | 7.6 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 76 | 76.2 | 0.26% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.3 | 42.35 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.4 | 0.23% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.95 | 43.4 | 0.23% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.2 | 24.5 | 0.2% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.5 | 24.55 | 0.2% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.4 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.4 | 0.18% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.5 | 0.17% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.1 | 119.2 | 0.17% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.8 | 61.9 | 0.16% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 34 | 0.15% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.55 | 7.61 | 0.13% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.99 | 8 | 0.13% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.7 | 40.75 | 0.12% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.85 | 41.9 | 0.12% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.9 | 45 | 0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 91 | 0.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47.1 | 47.15 | 0.11% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.44 | 9.45 | 0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.7 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.05 | 13.15 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.06 | 6.08 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.35 | 17.4 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.15 | 6.19 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.4 | 8.44 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 134 | 135.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.8 | 10 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.91 | 9.92 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.75 | 21.8 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.35 | 3.36 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.36 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.25 | 22.3 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.45 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 22 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.8 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.9 | 43 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.1 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.48 | 4.51 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.15 | 38.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 32 | ||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.5 | 57.6 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 88 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.59 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.11 | 9.12 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.7 | 12.75 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.65 | 11 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.14 | 3.18 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.25 | |||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.1 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.5 | 54.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.1 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.58 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | ||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.2 | 9.29 | -0.11% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.1 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.6 | -0.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.78 | 6.07 | -0.16% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.35 | 29.4 | -0.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.1 | 58.5 | -0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.6 | 116.2 | -0.17% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.78 | 5.8 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 54.1 | 56.9 | -0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.63 | 5.64 | -0.18% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.31 | 5.32 | -0.19% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.18 | 5.22 | -0.19% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.77 | 4.79 | -0.21% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.4 | 8.43 | -0.24% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.99 | 4 | -0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.2 | 17.35 | -0.29% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.8 | 33 | -0.3% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.98 | -0.33% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.7 | 81.8 | -0.37% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.5 | 11.65 | -0.43% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.24 | 9.26 | -0.43% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.55 | 34.6 | -0.43% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.5 | -0.47% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.13 | -0.48% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.84 | 5.85 | -0.51% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.46 | 5.77 | -0.52% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 28.45 | -0.52% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.49 | 5.53 | -0.54% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.6 | 44.8 | -0.55% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.5 | -0.59% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 71.4 | 72.3 | -0.69% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.8 | 26.9 | -0.74% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.4 | -0.77% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.4 | 18.5 | -0.8% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.8 | 4.89 | -0.81% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.25 | -0.88% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 75 | -0.92% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.17 | 4.18 | -0.95% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.76 | -1.02% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.65 | 3.75 | -1.06% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.57 | -1.11% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.87 | 6.9 | -1.15% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.5 | 49.7 | -1.19% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.1 | 3.12 | -1.27% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.5 | 35.9 | -1.37% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.55 | 21.5 | -1.83% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.65 | -1.85% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.2 | -1.9% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.6 | -2.06% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | -2.09% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.25 | 14.4 | -2.37% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.6 | 9.61 | -2.44% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.37 | 4.43 | -3.06% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.6 | 60.7 | -3.65% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.7 | 28.9 | -3.99% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.9 | 14.3 | -4.03% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.59 | 6.6 | -4.07% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.65 | 13.7 | -4.2% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.6 | -6.92% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 31.6 | -6.92% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.65 | 13.7 | -4.2% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.59 | 6.6 | -4.07% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.9 | 14.3 | -4.03% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 28.7 | 28.9 | -3.99% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.6 | 60.7 | -3.65% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.37 | 4.43 | -3.06% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.6 | 9.61 | -2.44% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.25 | 14.4 | -2.37% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.15 | 23.45 | -2.09% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.6 | -2.06% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.2 | -1.9% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.6 | 2.65 | -1.85% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.55 | 21.5 | -1.83% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.5 | 35.9 | -1.37% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.1 | 3.12 | -1.27% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.5 | 49.7 | -1.19% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.87 | 6.9 | -1.15% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.57 | -1.11% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.65 | 3.75 | -1.06% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.84 | 3.85 | -1.03% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.75 | 8.76 | -1.02% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.17 | 4.18 | -0.95% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 74.8 | 75 | -0.92% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 10.5 | 11.1 | -0.89% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.25 | -0.88% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.8 | 4.89 | -0.81% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.4 | 18.5 | -0.8% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.96 | 4.97 | -0.8% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.35 | 19.4 | -0.77% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.8 | 26.9 | -0.74% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 71.4 | 72.3 | -0.69% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.85 | 14.9 | -0.67% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.5 | -0.59% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.9 | 35 | -0.57% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.6 | 44.8 | -0.55% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.49 | 5.53 | -0.54% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.65 | 28.45 | -0.52% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.46 | 5.77 | -0.52% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.84 | 5.85 | -0.51% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.13 | -0.48% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.45 | 8.5 | -0.47% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.55 | 34.6 | -0.43% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.24 | 9.26 | -0.43% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.5 | 11.65 | -0.43% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.7 | 81.8 | -0.37% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.65 | -0.34% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.96 | 5.98 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.8 | 33 | -0.3% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.2 | 17.35 | -0.29% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.6 | 18.65 | -0.27% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.99 | 4 | -0.25% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4 | -0.25% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.4 | 8.43 | -0.24% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.77 | 4.79 | -0.21% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.18 | 5.22 | -0.19% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.31 | 5.32 | -0.19% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.63 | 5.64 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 54.1 | 56.9 | -0.18% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.78 | 5.8 | -0.17% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.6 | 116.2 | -0.17% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.1 | 58.5 | -0.17% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.35 | 29.4 | -0.17% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.78 | 6.07 | -0.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.6 | -0.15% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.1 | -0.15% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.2 | 9.29 | -0.11% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.7 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.05 | 13.15 | ||||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.06 | 6.08 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.35 | 17.4 | ||||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.15 | 6.19 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.4 | 8.44 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 134 | 135.3 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126 | 126.1 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.1 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.8 | 10 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.91 | 9.92 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.75 | 21.8 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.35 | 3.36 | ||||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.33 | 3.36 | ||||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.25 | 22.3 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.45 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 22 | |||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.45 | 23.5 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.7 | 16.8 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.9 | 43 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.1 | ||||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.48 | 4.51 | ||||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.15 | 38.2 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.55 | 32 | ||||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.5 | 57.6 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | ||||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 88 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.6 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.5 | 4.59 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.11 | 9.12 | ||||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.7 | 12.75 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 20.95 | 21.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.65 | 11 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.5 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.14 | 3.18 | ||||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 39.25 | |||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.1 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.5 | 54.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.1 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.58 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | ||||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.44 | 9.45 | 0.11% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47.1 | 47.15 | 0.11% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 91 | 0.11% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 44.9 | 45 | 0.11% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.85 | 41.9 | 0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.7 | 40.75 | 0.12% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.99 | 8 | 0.13% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.55 | 7.61 | 0.13% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.6 | 34 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.8 | 61.9 | 0.16% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.1 | 119.2 | 0.17% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117.3 | 117.5 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.4 | 0.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.35 | 27.4 | 0.18% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.5 | 24.55 | 0.2% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.2 | 24.5 | 0.2% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.95 | 43.4 | 0.23% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.4 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.3 | 42.35 | 0.24% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 76 | 76.2 | 0.26% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.58 | 7.6 | 0.26% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.88 | 6.89 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.5 | 131.9 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.9 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.6 | 64.8 | 0.31% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.45 | 9.46 | 0.32% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.35 | 29.4 | 0.34% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.5 | 8.51 | 0.35% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.1 | 14.15 | 0.35% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.2 | 13.55 | 0.37% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.97 | 7.99 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.6 | 12.65 | 0.4% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5 | 5.04 | 0.4% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.4 | 0.41% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.7 | 48.75 | 0.41% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.4 | 72.5 | 0.42% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.2 | 67.3 | 0.45% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.27 | 4.28 | 0.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.05 | 21.1 | 0.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.6 | 61.8 | 0.49% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.8 | 30.85 | 0.49% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.4 | 29.45 | 0.51% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.1 | 39.2 | 0.51% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | 39.2 | 0.51% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18.05 | 18.1 | 0.56% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.1 | 36.15 | 0.56% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.32 | 5.33 | 0.57% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.25 | 5.28 | 0.57% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.82 | 6.83 | 0.59% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.25 | 16.4 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 79.5 | 81.5 | 0.62% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.8 | 61 | 0.66% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 75.9 | 76 | 0.66% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.5 | 22.6 | 0.67% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.95 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.25 | 7.27 | 0.69% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.05 | 28.7 | 0.7% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.1 | 70.2 | 0.72% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.23 | 0.73% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.18 | 8.21 | 0.74% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.8 | 27.3 | 0.74% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.6 | 13.65 | 0.74% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 19.95 | 20 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.3 | 52.7 | 0.76% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.55 | 0.8% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 48 | 48.85 | 0.83% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 11.95 | 12 | 0.84% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.8 | 0.85% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.95 | 35 | 0.86% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.7 | 0.87% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.7 | 28.75 | 0.88% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.35 | 0.88% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11.05 | 11.4 | 0.88% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.7 | 0.91% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.8 | 9.82 | 0.92% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32 | 32.2 | 0.94% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.55 | 10.6 | 0.95% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.3 | 135.4 | 0.97% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.75 | 46.8 | 0.97% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 10.3 | 0.98% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.5 | 25.55 | 0.99% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.5 | 30.55 | 0.99% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.4 | 50 | 1.01% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | 1.03% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 164.7 | 165.6 | 1.04% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.8 | 67 | 1.06% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.83 | 2.85 | 1.06% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.85 | 13.9 | 1.09% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.75 | 36.8 | 1.1% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 71 | 1.14% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.55 | 17.6 | 1.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.3 | 30.5 | 1.16% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.75 | 25.8 | 1.18% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.03 | 9.13 | 1.22% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.25 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.3 | 1.25% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 40 | 1.27% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.9 | 33.35 | 1.37% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.7 | 1.4% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 14 | 1.45% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.95 | 1.5% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.3 | 59.4 | 1.54% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.52 | 6.53 | 1.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 22.05 | 22.1 | 1.61% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.7 | 15.75 | 1.61% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 9 | 9.2 | 1.66% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.4 | 1.69% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.31 | 8.39 | 1.7% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35 | 35.35 | 1.73% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.7 | 8.8 | 1.73% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.5 | 92.6 | 1.76% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.3 | 14.35 | 1.77% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.4 | 50.5 | 1.81% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.99 | 5 | 1.83% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27.05 | 27.5 | 1.85% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.9 | 45.95 | 1.88% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.85 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.45 | 21.5 | 1.9% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.7 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.35 | 48 | 1.91% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.4 | 31.45 | 1.94% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 9.95 | 2.05% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.4 | 19.45 | 2.1% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.8 | 11.85 | 2.16% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.6 | 49.65 | 2.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 219.9 | 2.18% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.55 | 32.6 | 2.19% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.65 | 15.7 | 2.28% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.65 | 30.7 | 2.33% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.4 | 28.45 | 2.34% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.4 | 23.45 | 2.4% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 75.7 | 76.5 | 2.41% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37.05 | 37.1 | 2.49% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.43 | 2.5% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.35 | 18.4 | 2.51% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.4 | 22.45 | 2.51% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.9 | 16.15 | 2.54% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.55 | 15.6 | 2.63% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.95 | 24.6 | 2.71% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 34 | 2.72% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.2 | 33.25 | 2.78% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.4 | 10.5 | 2.94% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 24.15 | 24.2 | 2.98% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 78 | 3.04% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.5 | 3.05% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.1 | 23.3 | 3.1% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 68.6 | 68.7 | 3.15% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115 | 119 | 3.48% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.9 | 3.49% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15 | 15.35 | 3.72% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.85 | 49.9 | 3.74% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.9 | 44 | 3.77% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 54.6 | 55 | 3.97% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 91.1 | 91.2 | 4.47% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15.6 | 15.65 | 4.68% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.4 | 14.5 | 4.69% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.22 | 9.45 | 5% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.9 | 9.35 | 5.06% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.7 | 5.31% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.23 | 5.38% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.99 | 7 | 5.42% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 11.9 | 5.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 16.5 | 10% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | 11 | 10% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10 | 12.1 | 10% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | 11.1 | 9.9% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | 33.3 | 9.9% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 42.3 | 9.87% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.7 | 28.1 | 9.77% | |||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.9 | 9.72% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.6 | 9.28% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.5 | 88.8 | 8.96% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 7.6 | 8.57% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 19.1 | 8.52% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 11.6 | 8.41% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12 | 12.1 | 8.04% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39 | 8.03% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.4 | 7.89% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14 | 7.69% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 53.8 | 7.6% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 10.5 | 7.14% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.2 | 50.5 | 6.99% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.5 | 6.78% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 6.4% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.1 | 5.81% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.3 | 5.13% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.5 | 5% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25.3 | 25.4 | 4.96% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.5 | 4.94% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.5 | 30.6 | 4.79% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.7 | 15.8 | 4.64% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.6 | 4.59% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.5% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.4 | 9.7 | 4.3% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.6 | 4.29% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.2 | 5.4 | 3.85% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17.4 | 3.57% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.2 | 50.8 | 3.46% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.7 | 34.1 | 3.33% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.7 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.8 | 3.3% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.6 | 3.25% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.5 | 3.13% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.4 | 2.97% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.6 | 51 | 2.82% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.2 | 199.9 | 2.67% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | 2.61% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.1 | 32.5 | 2.52% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.5 | 2.27% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.2 | 22.5 | 2.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.5 | 18.9 | 2.16% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.4 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.7 | 19.1 | 2.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34 | 34.2 | 2.09% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.5 | 29.6 | 2.07% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | 1.97% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.4 | 32.6 | 1.88% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
PPTPetro Times | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.8 | 1.57% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.7 | 1.28% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.7 | 31.8 | 1.27% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.5 | 8.1 | 1.25% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.6 | 1.22% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 78.3 | 1.16% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 77.1 | 80.9 | 1.13% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | 10.1 | 1% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.8 | 162.9 | 0.93% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 14 | 0.72% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.8 | 15 | 0.67% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.6 | 61.8 | 0.65% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.53% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.6 | 0.33% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | 32.2 | 0.31% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.5 | 38.6 | 0.26% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 41.9 | 0.24% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.2 | 0.16% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 18 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | 46.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | 12.1 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.1 | 5.4 | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18.2 | 20 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.2 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.1 | 40.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.5 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21 | 23 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.9 | 11.1 | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 26.8 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.4 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.7 | 17.9 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.3 | ||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 49.9 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70 | 70.4 | -0.14% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.1 | 52.9 | -0.19% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.5 | -0.46% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.7 | -1% | |||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 49.5 | -1% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.7 | -1.02% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.9 | 15.7 | -1.26% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.5 | -1.52% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.1 | -1.55% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | -1.69% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.7 | -1.76% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69.8 | 70 | -1.82% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | -2.2% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 21.2 | -2.3% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.3 | -2.67% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16 | -3.03% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.17% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 80 | -3.61% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34 | 34.5 | -3.63% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.1 | 4.2 | -6.67% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.8 | -6.85% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | 233.5 | -9.98% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.7 | 6.8 | -6.85% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 28 | -6.67% | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.1 | 4.2 | -6.67% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34 | 34.5 | -3.63% | |||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | 80 | -3.61% | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25 | -3.47% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
V12CTCP Xây dựng số 12 | 11.6 | 12.2 | -3.17% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16 | -3.03% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | 6.7 | -2.9% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.8 | -2.86% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | 7.3 | -2.67% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 20.1 | 21.2 | -2.3% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 8.9 | -2.2% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 69.8 | 70 | -1.82% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.7 | -1.76% | |||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 11.6 | -1.69% | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.1 | -1.55% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.5 | -1.52% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.2 | 7.4 | -1.33% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.9 | 15.7 | -1.26% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | 8.9 | -1.11% | |||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | 9.7 | -1.02% | ||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | 45 | 49.5 | -1% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.7 | -1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.1 | -0.7% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 20.1 | 21.5 | -0.46% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 21.9 | -0.45% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.8 | -0.25% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.1 | 52.9 | -0.19% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70 | 70.4 | -0.14% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 17.2 | 18 | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 11.5 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 11 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.6 | ||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 41.8 | 46.4 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | 12.1 | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | 16.5 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.1 | 5.4 | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | 50 | |||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12 | 12.1 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 18.2 | 20 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 23.2 | |||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.1 | 40.4 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.5 | |||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 21 | 23 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.3 | 4.4 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 10.9 | 11.1 | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 9.2 | |||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 15 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.7 | 11.8 | ||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10.1 | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 26.8 | ||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | 13.4 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | 11.2 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.9 | 8 | ||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.2 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.2 | ||||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.4 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.7 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 16.7 | 17.9 | ||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | 2.4 | 2.5 | ||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | |||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 3.4 | 3.5 | ||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.3 | ||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 16.1 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | 14 | |||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.5 | 49.9 | ||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.3 | 4.4 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | 6.8 | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.2 | 0.16% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 41.9 | 0.24% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.6 | 0.25% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.5 | 38.6 | 0.26% | |||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | 32.2 | 0.31% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.6 | 0.33% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 29.9 | 30 | 0.33% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.5 | 37.7 | 0.53% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.6 | 61.8 | 0.65% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.8 | 15 | 0.67% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14 | 14.1 | 0.71% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 14 | 0.72% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.8 | 162.9 | 0.93% | |||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | 10.1 | 1% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.1 | 19.3 | 1.05% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | 9.4 | 1.08% | |||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | 9.3 | 1.09% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 77.1 | 80.9 | 1.13% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.8 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 76 | 78.3 | 1.16% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | 8.7 | 1.16% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.6 | 1.22% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | 7.5 | 8.1 | 1.25% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.7 | 31.8 | 1.27% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.7 | 1.28% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.3 | 14.5 | 1.4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | 12.5 | 13.2 | 1.54% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.8 | 1.57% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
PPTPetro Times | 11.8 | 11.9 | 1.71% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.4 | 32.6 | 1.88% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | 1.97% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.5 | 29.6 | 2.07% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34 | 34.2 | 2.09% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.7 | 19.1 | 2.14% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 33 | 33.4 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.5 | 18.9 | 2.16% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21.2 | 22.5 | 2.27% | |||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.1 | 32.5 | 2.52% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.7 | 11.8 | 2.61% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.2 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.6 | 51 | 2.82% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.3 | 3.6 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.6 | 2.86% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 10 | 10.4 | 2.97% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | 16.5 | 3.13% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 26.1 | 28.6 | 3.25% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.2 | 18.8 | 3.3% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.7 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.7 | 34.1 | 3.33% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.2 | 50.8 | 3.46% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17.4 | 3.57% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.2 | 5.4 | 3.85% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.6 | 4.29% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.4 | 9.7 | 4.3% | |||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | 2.3 | 2.4 | 4.35% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.5 | 4.5% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.4 | 45.6 | 4.59% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.7 | 15.8 | 4.64% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.5 | 30.6 | 4.79% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.5 | 4.94% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25.3 | 25.4 | 4.96% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 9.6 | 10.5 | 5% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4 | 4.2 | 5% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.7 | 12.3 | 5.13% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 8.6 | 9.1 | 5.81% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.5 | 3.6 | 5.88% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 49.9 | 6.4% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.5 | 6.78% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3.1 | 6.9% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.2 | 50.5 | 6.99% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 10.5 | 7.14% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | 53.8 | 7.6% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11.3 | 7.62% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.2 | 14 | 7.69% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.4 | 7.89% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39 | 8.03% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 12 | 12.1 | 8.04% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 11.6 | 8.41% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 19.1 | 8.52% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.5 | 7.6 | 8.57% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 3.2 | 3.8 | 8.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77.5 | 88.8 | 8.96% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.8 | 10.6 | 9.28% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 7.9 | 9.72% | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | 34.3 | 41.6 | 9.76% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 25.7 | 28.1 | 9.77% | |||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 29.2 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | 53.6 | 9.84% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 42.3 | 9.87% | |||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | 27.4 | 33.3 | 9.9% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | 11.1 | 9.9% | |||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | 10 | 12.1 | 10% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 16.5 | 10% | |||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | 11 | 10% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.7 | 22.8 | 32.56% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.8 | 9.2 | 22.67% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 13.7 | 16.1 | 15% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 11 | 14.7 | 14.84% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | 17.8 | 14.84% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 9.3 | 14.81% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.7 | 14.81% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | 18.7 | 14.72% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12 | 12.5 | 14.68% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.7 | 18 | 14.65% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.8 | 23.6 | 14.56% | |||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.2 | 19.7 | 14.53% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | 57.2 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 21.5 | 28.8 | 14.29% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 45.5 | 52 | 14.29% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 10.5 | 14.13% | ||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.9 | 14.06% | ||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.5 | 14.04% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.7 | 14% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.4 | 14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 9.3 | 10.6 | 13.98% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20.2 | 24.5 | 13.95% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | 9 | 13.92% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 9 | 13.92% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 20.2 | 23 | 13.86% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 36.3 | 13.79% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.6 | 13.73% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 10.8 | 13.68% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.9 | 30.9 | 13.6% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | 36.5 | 13.35% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.8 | 13.04% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.2 | 15.8 | 12.86% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5.3 | 12.77% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 10 | 12.36% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 7.3 | 12.31% | |||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | 10.8 | 11.34% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 50 | 11.11% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.5 | 10.81% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 11.4 | 10.68% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.9 | 10.67% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.8 | 10.59% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.1 | 21.3 | 10.36% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 32 | 10.34% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.7 | 10.23% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.3 | 18.4 | 10.18% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.1 | 16.4 | 10.07% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.7 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 13.4 | 9.84% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 40 | 9.59% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.9 | 11.9 | 9.17% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 12 | 9.09% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.7 | 15.2 | 8.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21.6 | 21.7 | 8.5% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.5 | 6.5 | 8.33% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.1 | 11.8 | 8.26% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 10.5 | 8.25% | ||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 11.9 | 8.18% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 9.3 | 8.14% | ||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.6 | 8.05% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.9 | 7.92% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.5 | 7.84% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 34.5 | 7.81% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 6.2 | 7 | 7.69% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.2 | 81.3 | 7.68% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 163 | 163.4 | 7.08% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 24.5 | 6.99% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.4 | 9.2 | 6.98% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8 | 6.67% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.4 | 16.5 | 6.45% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.3 | 23.9 | 6.22% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.7 | 6.1% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 21 | 6.06% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 6.02% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 567 | 575 | 6.01% | |||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 24 | 5.73% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.2 | 5.7 | 5.56% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.7 | 5.48% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.6 | 21.7 | 5.34% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 15 | 18.5 | 5.11% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 5.08% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.5 | 5% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 18 | 21 | 5% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 16.9 | 4.97% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.5 | 4.94% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 12.1 | 14.9 | 4.93% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 11 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13.1 | 13.7 | 4.58% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.7 | 13.8 | 4.55% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | 12.6 | 4.13% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 23.3 | 4.02% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18.1 | 20.8 | 4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 4% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.8 | 13 | 4% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.4 | 81.8 | 3.81% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | 223 | 3.72% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 20 | 3.63% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.9 | 3.47% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.4 | 40.7 | 3.3% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | 16.5 | 3.13% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24 | 24.2 | 2.98% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 2.9% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.8 | 2.74% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 22.6 | 2.73% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.3 | 2.66% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 19.3 | 2.66% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.9 | 2.58% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.9 | 2.58% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8.1 | 2.53% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.1 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.8 | 16.9 | 2.42% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 22 | 2.33% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.3 | 22.7 | 2.25% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24 | 2.13% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | 14.5 | 2.11% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.2 | 2.11% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
TALTASECO LAND | 19.3 | 19.6 | 2.08% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 24.7 | 2.07% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 250 | 2.04% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.2 | 225.8 | 2.03% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10 | 10.4 | 1.96% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.5 | 20.9 | 1.95% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 26.1 | 26.2 | 1.95% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.2 | 1.9% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.1 | 1.88% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 12 | 1.69% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.6 | 37.7 | 1.62% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | 33.5 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8.3 | 1.22% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.6 | 1.15% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.4 | 1.09% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 95.4 | 1.06% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 29.9 | 1.01% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.5 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.4 | 32.8 | 0.92% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11 | 0.92% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.2 | 0.83% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.3 | 0.62% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.7 | 0.6% | ||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.6 | 0.57% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | 0.54% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 40 | 0.5% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66 | 0.46% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.6 | 0.44% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48.2 | 0.42% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80 | 80.5 | 0.37% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.2 | 0.32% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | 35.3 | 0.28% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.8 | 38.2 | 0.26% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 38.6 | 39.4 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.3 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.9 | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 14 | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7 | ||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.7 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.9 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.3 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 10.3 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | 11.5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | 7.3 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21.3 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 49.9 | ||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.2 | 6.8 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20.6 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 34.3 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.4 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.9 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 19 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 11.1 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.4 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.1 | 22.1 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 6.6 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.2 | 39.7 | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.9 | 5 | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.7 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.6 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 18.8 | 19.4 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.2 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | ||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.7 | 10 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 10.2 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 6.3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.8 | |||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 15.7 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 13.5 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.8 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.8 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.2 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 26 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.5 | 15.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 134.3 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.9 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 40 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.2 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.6 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.7 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.3 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.7 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.9 | -0.2% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 31.9 | -0.31% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.1 | 29.5 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | -0.39% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 23.8 | -0.42% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 23.3 | -0.43% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 22.8 | -0.44% | ||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.5 | 70.9 | -0.84% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.1 | -0.89% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.6 | 97.9 | -0.91% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.3 | -0.96% | ||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.3 | 20 | -0.99% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.8 | 19.9 | -1% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.2 | 49.5 | -1% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.2 | -1.03% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.3 | -1.05% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.1 | 9 | -1.1% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7.6 | 8.1 | -1.22% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.8 | 20.1 | -1.47% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.1 | 6.3 | -1.56% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.5 | 58.9 | -1.67% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.7 | -1.68% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | -2.63% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.8 | -2.7% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.3 | -2.83% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.9 | -3.01% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 155 | -3.13% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 27 | -3.23% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 9.9 | -3.88% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.5 | -4.17% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.5 | -4.26% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.8 | 15.4 | -4.35% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.7 | 17 | -5.03% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20.1 | 21.9 | -5.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8 | 8.8 | -5.38% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.5 | 4.9 | -5.77% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | 5.6 | -6.67% | |||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | 29.5 | -7.81% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.7 | -8.62% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 68.5 | 70 | -13.04% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10 | -14.53% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 25.2 | -14.86% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 10.2 | -15% | ||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 20.4 | -15% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | 25.2 | -14.86% | ||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | 34 | -14.79% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | 19.9 | -14.59% | ||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | 10 | -14.53% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | 68.5 | 70 | -13.04% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | 29.7 | -8.62% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | 29.5 | -7.81% | |||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | 5.6 | -6.67% | |||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.5 | 4.9 | -5.77% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8 | 8.8 | -5.38% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20.1 | 21.9 | -5.19% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 15.7 | 17 | -5.03% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.8 | 15.4 | -4.35% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.2 | 4.5 | -4.26% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 33.5 | 34.5 | -4.17% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 9.9 | -3.88% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.1 | -3.57% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | 5.6 | -3.45% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | 27 | -3.23% | |||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 142 | 155 | -3.13% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.7 | 12.9 | -3.01% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.3 | 3.4 | -2.86% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.3 | -2.83% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.8 | -2.7% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.4 | 18.5 | -2.63% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 3.6 | 4.1 | -2.38% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.8 | 10 | -1.96% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.7 | -1.68% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 57.5 | 58.9 | -1.67% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.1 | 6.3 | -1.56% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.8 | 20.1 | -1.47% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 7.6 | 8.1 | -1.22% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8.1 | 9 | -1.1% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.3 | -1.05% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.2 | -1.03% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.2 | 49.5 | -1% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.8 | 19.9 | -1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 17.3 | 20 | -0.99% | |||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.3 | -0.96% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.6 | 97.9 | -0.91% | |||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.1 | -0.89% | |||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 67.5 | 70.9 | -0.84% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | 10.8 | 12.3 | -0.81% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.4 | 12.5 | -0.79% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 22.8 | -0.44% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 20.1 | 23.3 | -0.43% | |||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 21.6 | 23.8 | -0.42% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.3 | -0.39% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57 | 57.9 | -0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.1 | 29.5 | -0.34% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 29 | 31.9 | -0.31% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.7 | 48.9 | -0.2% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.3 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 6.9 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 12 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.9 | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.2 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BCBCông ty cổ phần 397 | 0.7 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | 8.8 | 10.3 | ||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | 14 | ||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 6.7 | 7 | ||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 10.7 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 6 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.9 | 10.1 | ||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 19 | 20.3 | ||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 10.4 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | 3.5 | |||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | 3.3 | |||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | 10.3 | |||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | 5 | |||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | 11.5 | ||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.5 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | 5.3 | |||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | 7.3 | ||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21.3 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 49.9 | ||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 6.2 | 6.8 | ||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 16 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 2.5 | |||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | 10 | |||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 20.6 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | 9.3 | ||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 34.3 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 40 | |||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | 11 | |||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.4 | |||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | 7.9 | |||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 19 | |||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 13.5 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | 11.1 | |||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 7.4 | 8.5 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 26.7 | |||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20.1 | 22.1 | ||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 3.3 | |||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | 6.6 | |||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | 18 | |||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.3 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 11.1 | |||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | |||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 9.9 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 9.4 | |||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.5 | 29.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | 2.3 | |||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | 9 | |||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.2 | 39.7 | ||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.2 | 15.3 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | 14.5 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | 6.7 | ||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 4.9 | 5 | ||||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.7 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.9 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 6.3 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 7.9 | 8.2 | ||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.2 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 23.5 | |||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | 4.3 | 4.6 | ||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | 13.2 | |||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 18.8 | 19.4 | ||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | 25.7 | |||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 4.8 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.2 | ||||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.5 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.3 | 10.7 | ||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 8 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | 9.7 | 10 | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.8 | 10.2 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.6 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.6 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 7.8 | |||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | 3.5 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | 6.3 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 21.2 | |||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | 29.8 | |||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | 16.2 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | 0.7 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 2.2 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | 12.7 | |||||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 15.7 | ||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | 3.5 | |||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 13.5 | |||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | 4.3 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.3 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 5.8 | 6.8 | ||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 22.6 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | 15.8 | |||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 5 | |||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 6.5 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 5.8 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 17.2 | |||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 29.5 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 4.2 | |||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23 | 26 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.5 | 15.3 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 134.3 | |||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | 7.9 | |||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7.2 | |||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 28.4 | |||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | 7.5 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 6 | |||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 25 | |||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 40 | 41.5 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | 20.2 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | 1.9 | 2 | ||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.6 | ||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 9.5 | 11 | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 18.8 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 19 | |||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.7 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 0.3 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | 6.4 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | 37.8 | |||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.8 | 6 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.3 | ||||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.7 | |||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
X26Công ty cổ phần 26 | 29.9 | |||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 38.6 | 39.4 | 0.25% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 37.8 | 38.2 | 0.26% | |||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | 35.3 | 0.28% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.6 | 31.7 | 0.32% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.2 | 0.32% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80 | 80.5 | 0.37% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48.2 | 0.42% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.6 | 0.44% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.8 | 66 | 0.46% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 40 | 0.5% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | 0.54% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.6 | 0.57% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.7 | 0.6% | ||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | 15.3 | 16.3 | 0.62% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 16 | 16.1 | 0.63% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.2 | 28 | 0.72% | |||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.1 | 13.3 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.3 | 12.4 | 0.81% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.2 | 0.83% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.8 | 0.85% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 11 | 0.92% | ||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.4 | 32.8 | 0.92% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 19 | 20.5 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 29.9 | 1.01% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 95.4 | 1.06% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.4 | 1.09% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17.3 | 17.5 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.6 | 1.18% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | 8.3 | 1.22% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 41 | 1.23% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.2 | 1.41% | |||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.9 | 7 | 1.45% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | 33.5 | 1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | 6.5 | 1.56% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.7 | 12.9 | 1.57% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.6 | 37.7 | 1.62% | |||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | 12 | 1.69% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 17.2 | 17.5 | 1.74% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.7 | 5.8 | 1.75% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.1 | 1.88% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.2 | 1.9% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 26.1 | 26.2 | 1.95% | |||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.5 | 20.9 | 1.95% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10 | 10.4 | 1.96% | |||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.2 | 225.8 | 2.03% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 210 | 250 | 2.04% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 23 | 24.7 | 2.07% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.5 | 9.8 | 2.08% | |||
TALTASECO LAND | 19.3 | 19.6 | 2.08% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.2 | 2.11% | |||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | 14.5 | 2.11% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24 | 2.13% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.3 | 22.7 | 2.25% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 19.1 | 22 | 2.33% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.7 | 2.35% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.8 | 16.9 | 2.42% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19.1 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8.1 | 2.53% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.9 | 4 | 2.56% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8 | 2.56% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.9 | 2.58% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 19.9 | 2.58% | ||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.3 | 2.66% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19 | 19.3 | 2.66% | |||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | 2.7% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 22.6 | 2.73% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33 | 33.8 | 2.74% | |||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 11 | 2.8% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 14.1 | 14.2 | 2.9% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.8 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 24 | 24.2 | 2.98% | |||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | 3.4 | 3.03% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.4 | 3.12% | |||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | 16.5 | 3.13% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 39.4 | 40.7 | 3.3% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.9 | 3.47% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | 5.8 | 3.57% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 20 | 3.63% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.7 | 2.8 | 3.7% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | 223 | 3.72% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.4 | 81.8 | 3.81% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.8 | 13 | 4% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18.1 | 20.8 | 4% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.4 | 4% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | 23.3 | 4.02% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | 12.6 | 4.13% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.4 | 2.5 | 4.17% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.7 | 4.8 | 4.35% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.7 | 13.8 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 13.1 | 13.7 | 4.58% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.3 | 11 | 4.76% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 12.1 | 14.9 | 4.93% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 15.9 | 16.9 | 4.97% | |||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.3 | 10.5 | 5% | |||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | 18 | 21 | 5% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | 10.5 | 5% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 2 | 2.1 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 1.9 | 2.1 | 5% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.7 | 6.2 | 5.08% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 15 | 18.5 | 5.11% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 20.6 | 21.7 | 5.34% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.8 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11 | 11.6 | 5.45% | |||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.7 | 5.48% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.2 | 5.7 | 5.56% | |||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | 22 | 24 | 5.73% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 567 | 575 | 6.01% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.8 | 6.02% | |||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | 19 | 21 | 6.06% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.7 | 6.1% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.3 | 23.9 | 6.22% | |||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 17 | 6.25% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.6 | 6.7 | 6.35% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 15.4 | 16.5 | 6.45% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8 | 6.67% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.4 | 9.2 | 6.98% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | 24.5 | 6.99% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 163 | 163.4 | 7.08% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.9 | 3 | 7.14% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 81.2 | 81.3 | 7.68% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | 6.2 | 7 | 7.69% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 31.5 | 34.5 | 7.81% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.1 | 5.5 | 7.84% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.9 | 7.92% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.6 | 8.05% | |||
BMNCông ty cổ phần 715 | 9.3 | 8.14% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | 11.9 | 8.18% | |||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | 10.5 | 8.25% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.1 | 11.8 | 8.26% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.5 | 6.5 | 8.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 21.6 | 21.7 | 8.5% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.7 | 15.2 | 8.57% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 12 | 9.09% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10.9 | 11.9 | 9.17% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.6 | 9.3 | 9.41% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 40 | 9.59% | |||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 13 | 13.4 | 9.84% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7 | 7.7 | 10% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 16.1 | 16.4 | 10.07% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.3 | 18.4 | 10.18% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.7 | 10.23% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 30 | 32 | 10.34% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.1 | 21.3 | 10.36% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18.8 | 10.59% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.9 | 10.67% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | 11.4 | 10.68% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | 20.5 | 10.81% | ||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | 34 | 11.11% | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 45 | 50 | 11.11% | |||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | 10.8 | 11.34% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 6.8 | 8.8 | 11.39% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 7.3 | 12.31% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | 10 | 12.36% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.5 | 3.6 | 12.5% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.4 | 12.73% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5.3 | 12.77% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 14.2 | 15.8 | 12.86% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 5.4 | 7.8 | 13.04% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | 36.5 | 13.35% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.9 | 30.9 | 13.6% | |||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 10.8 | 13.68% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 9.1 | 11.6 | 13.73% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 36.3 | 13.79% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | 20.2 | 23 | 13.86% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | 9 | 13.92% | |||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 7.6 | 9 | 13.92% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20.2 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 9.3 | 10.6 | 13.98% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5 | 5.7 | 14% | |||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 11.4 | 14% | |||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 9.9 | 13 | 14.04% | |||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | 5 | 6.5 | 14.04% | |||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 21.9 | 14.06% | ||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 10.5 | 14.13% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | 4.8 | 14.29% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 45.5 | 52 | 14.29% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 21.5 | 28.8 | 14.29% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | 57.2 | 14.4% | |||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 7.9 | 14.49% | ||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17.2 | 19.7 | 14.53% | |||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 17.8 | 23.6 | 14.56% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13 | 14.9 | 14.62% | |||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.7 | 18 | 14.65% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 12 | 13.3 | 14.66% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12 | 12.5 | 14.68% | |||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | 18.7 | 14.72% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.9 | 14.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.7 | 14.81% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | 9.3 | 14.81% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | 17.8 | 14.84% | |||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 11 | 14.7 | 14.84% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 11.6 | 14.85% | ||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | 23 | 15% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | 6.9 | 15% | |||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | 13.7 | 16.1 | 15% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 6.8 | 9.2 | 22.67% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 17.7 | 22.8 | 32.56% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade