Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.41 | 10.8 | 6.93% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | 57.3 | 6.9% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.21 | 6.88% | |||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.6 | 18.7 | 6.86% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25.85 | 6.82% | ||||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.6 | 26.7 | 6.8% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.1 | 11.9 | 6.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 11.95 | 6.7% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.29 | 6.28% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.85 | 11.9 | 6.25% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | ||||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18.1 | 19 | 6.15% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110.8 | 5.52% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.15 | 22.8 | 5.31% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.88 | 4.47% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 87.6 | 87.7 | 4.4% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 23.2 | 23.25 | 4.03% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.03 | 5.18 | 4.02% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.44 | 4.46 | 3.72% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | 40.6 | 3.7% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.5 | 3.45% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 62 | 3.33% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.89 | 2.98 | 3.11% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.25 | 9.3 | 3.1% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 35 | 2.94% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.7 | 46.8 | 2.86% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.65 | 35.7 | 2.73% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11 | 11.35 | 2.71% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 57 | 2.7% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.1 | 13.4 | 2.68% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.1 | 37 | 2.64% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51.3 | 2.6% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.6 | 94 | 2.51% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.85 | 28.7 | 2.5% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.3 | 20.6 | 2.49% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.9 | 29 | 2.47% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 41 | 2.24% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.6 | 4.63 | 2.21% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28 | 28.1 | 2.18% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 19 | 2.15% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.42 | 2.09% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.54 | 3.55 | 2.01% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.25 | 10.5 | 1.94% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.4 | 27 | 1.89% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.43 | 7.64 | 1.87% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11 | 11.05 | 1.84% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63 | 63.1 | 1.77% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | 1.76% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.7 | 1.75% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76.9 | 78 | 1.69% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.95 | 12 | 1.69% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.7 | 15.1 | 1.68% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.76 | 1.62% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.37 | 6.38 | 1.59% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.9 | 16.1 | 1.58% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.55 | 35.45 | 1.58% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.3 | 173.8 | 1.52% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.85 | 27.25 | 1.49% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.45 | 1.46% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 42 | 1.45% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.7 | 36.25 | 1.4% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | 1.39% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.33 | 4.37 | 1.39% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.95 | 11 | 1.38% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43.05 | 44.7 | 1.36% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.5 | 41.55 | 1.34% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.1 | 30.5 | 1.33% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.2 | 35.25 | 1.29% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.75 | 15.8 | 1.28% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.45 | 39.5 | 1.28% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.85 | 39.9 | 1.27% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.8 | 48 | 1.27% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.05 | 16.1 | 1.26% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.7 | 32.95 | 1.23% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.5 | 6.59 | 1.23% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.1 | 75.2 | 1.21% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.08 | 8.38 | 1.21% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.06 | 9.09 | 1.11% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.17 | 9.2 | 1.1% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.7 | 13.9 | 1.09% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.8 | 1.09% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.3 | 8.39 | 1.08% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.55 | 37.6 | 1.08% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.15 | 28.3 | 1.07% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.2 | 28.5 | 1.06% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.9 | 105 | 1.06% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.3 | 67.1 | 1.05% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.8 | 1.05% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.6 | 44.45 | 1.02% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.01 | 5.05 | 1% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.4 | 20.45 | 0.99% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.3 | 10.35 | 0.98% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.5 | 41.55 | 0.97% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.55 | 26.6 | 0.95% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.8 | 48 | 0.95% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.1 | 16.15 | 0.94% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.5 | 10.85 | 0.93% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66.5 | 66.6 | 0.91% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 55.4 | 55.6 | 0.91% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.8 | 34.3 | 0.88% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 34 | 34.3 | 0.88% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 40 | 40.05 | 0.88% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.6 | 34.65 | 0.87% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.7 | 29.4 | 0.86% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.8 | 41.85 | 0.84% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.39 | 8.4 | 0.84% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.35 | 18.5 | 0.82% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.3 | 12.35 | 0.82% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.6 | 112.3 | 0.81% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.05 | 13.15 | 0.77% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.95 | 9.27 | 0.76% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.95 | 20 | 0.76% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.4 | 0.74% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.2 | 0.72% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.4 | 60.8 | 0.66% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.9 | 22.95 | 0.66% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.7 | 23.85 | 0.63% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.75 | 48 | 0.63% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.8 | 32.9 | 0.61% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.78 | 6.79 | 0.59% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.5 | 25.65 | 0.59% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43 | 43.2 | 0.58% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.8 | 17.85 | 0.56% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.3 | 28.35 | 0.53% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.78 | 3.81 | 0.53% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.7 | 41.1 | 0.49% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 20.7 | 20.8 | 0.48% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.6 | 105.3 | 0.48% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.95 | 11.1 | 0.45% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.2 | 33.35 | 0.45% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7 | 7.02 | 0.43% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.2 | 71.3 | 0.42% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.55 | 24.65 | 0.41% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.25 | 12.35 | 0.41% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50.2 | 0.4% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.51 | 0.4% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.39% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.65 | 25.7 | 0.39% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129 | 129.6 | 0.39% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.75 | 13.1 | 0.38% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.26 | 5.27 | 0.38% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | 0.38% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.95 | 27 | 0.37% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.35% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.85 | 43.9 | 0.34% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.7 | 0.34% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65.1 | 65.3 | 0.31% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.3% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 0.3% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.9 | 0.3% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.25 | 17.3 | 0.29% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.28% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 38.5 | 38.9 | 0.26% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 39.8 | 0.25% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.55 | 20.6 | 0.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.65 | 20.7 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.15 | 0.24% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.18 | 4.25 | 0.24% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43.05 | 43.1 | 0.23% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.69 | 8.72 | 0.23% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.23% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.3 | 0.22% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.4 | 24.5 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 25 | 0.2% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.6 | 50.7 | 0.2% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | 0.19% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.7 | 0.18% | |||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.32 | 0.16% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.95 | 0.15% | ||||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.1 | 33.15 | 0.15% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.5 | 33.55 | 0.15% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.5 | 70.7 | 0.14% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.1 | 74.3 | 0.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.59 | 0.13% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.65 | 38.75 | 0.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.6 | 0.12% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.2 | 15.5 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.95 | 13.35 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.35 | 3.38 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.5 | 36 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.6 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.7 | 17.75 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.69 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.3 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | |||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.05 | 32.1 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49.55 | 49.7 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.2 | 66.4 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.1 | 12.7 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.95 | 20 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.85 | 10.9 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.8 | 135.9 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 29 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.3 | 10.35 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.1 | 9.2 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.31 | |||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.2 | 3.21 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.28 | 4.33 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.6 | 11.65 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.4 | 12.45 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.3 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.35 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | 11.75 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36 | 36.2 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 17 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 113.5 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.35 | 25.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19 | 19.05 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.8 | 20.85 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.65 | 26.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.7 | 22.5 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | |||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.6 | |||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.83 | 1.85 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.37 | 6.4 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.3 | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.33 | 5.34 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.35 | 22.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.55 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.1 | 25.8 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.4 | 36.9 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.3 | 45.4 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 17.25 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.6 | 16.95 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10 | 10.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.7 | 2.76 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.93 | |||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 70.6 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.5 | 10.8 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.2 | 76.5 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.68 | 2.69 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10 | 10.05 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.1 | 13.2 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.95 | 15 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.95 | 19 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.87 | 3.89 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.84 | 8 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9 | |||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.9 | 16.95 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.7 | 50.4 | ||||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 45 | 45.15 | -0.11% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.78 | 8.79 | -0.11% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.8 | 40.85 | -0.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.3 | 79.7 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.5 | 78 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.6 | 37.85 | -0.13% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.5 | 37.55 | -0.13% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.8 | 34.95 | -0.14% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.55 | -0.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.1 | 32.55 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64.1 | 64.7 | -0.15% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.15 | -0.16% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.9 | 26.95 | -0.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.95 | 24.6 | -0.2% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.22 | 9.72 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.9 | 23.95 | -0.21% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.05 | 23.6 | -0.21% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.19 | 9.2 | -0.22% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.05 | 21.2 | -0.24% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.25 | 20.3 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.75 | 19 | -0.26% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.47 | -0.29% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.31 | 3.34 | -0.3% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66 | 66.1 | -0.3% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.3 | 48.85 | -0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.15 | -0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.9 | 16 | -0.31% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.08 | 3.09 | -0.32% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.77 | 5.78 | -0.34% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.62 | 5.66 | -0.35% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.35 | 40.85 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.72 | -0.37% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.2 | 39.85 | -0.37% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.1 | -0.38% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.54 | 2.58 | -0.39% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | -0.4% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.89 | 4.91 | -0.41% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 36.3 | -0.41% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.61 | 4.68 | -0.43% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.1 | 6.52 | -0.46% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.47% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.44 | 8.45 | -0.47% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.1 | 41.2 | -0.48% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.72 | 10.3 | -0.48% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.97 | 7.98 | -0.5% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.95 | 39 | -0.51% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.73 | -0.51% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.9 | 1.91 | -0.52% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.26 | 5.49 | -0.54% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.7 | 217.8 | -0.55% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.55 | -0.58% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.8 | 94.9 | -0.63% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.25 | 15.3 | -0.65% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.75 | 45.8 | -0.65% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 89.7 | 89.9 | -0.66% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -0.69% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.6 | 5.64 | -0.7% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.05 | 21.1 | -0.71% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.02 | 8.39 | -0.71% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.83 | 7.87 | -0.76% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.1 | 64.5 | -0.77% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126.8 | 126.9 | -0.78% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.35 | 12.4 | -0.8% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.23 | 7.29 | -0.82% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18 | 18.2 | -0.82% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.8 | 17.95 | -0.83% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.9 | 11.95 | -0.83% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.68 | 6.89 | -0.86% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.64 | 6.65 | -0.89% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.7 | 22.05 | -0.9% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.35 | 21.75 | -0.91% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.9 | 26.95 | -0.92% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 41.3 | 43.95 | -1.01% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8 | 8.3 | -1.07% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.79 | 8.8 | -1.12% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.95 | 22 | -1.12% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.05 | 26.1 | -1.14% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.84 | -1.26% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -1.3% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.15 | 11.2 | -1.32% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.9 | 52 | -1.33% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 18.5 | -1.33% | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.4 | -1.45% | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | -1.49% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.84 | 3.92 | -1.51% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.85 | 17.9 | -1.65% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.5 | -1.67% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.71 | 1.75 | -1.69% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.8 | 36.9 | -1.73% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 76.6 | 76.7 | -1.79% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.5 | -1.87% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 134.5 | 134.7 | -1.89% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 20.6 | 20.7 | -1.9% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.81 | 3.91 | -2.01% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.82 | 8.09 | -2.06% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.5 | -2.36% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 36.9 | -2.77% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.95 | 26 | -2.8% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.15 | 31.2 | -2.95% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.3 | 51.4 | -3.02% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.19 | 3.2 | -3.03% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.63 | 4.71 | -3.09% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.97 | 4.98 | -3.11% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.69 | -3.74% | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.92 | 1.93 | -4.93% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 39.7 | -6.81% | ||||
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.2 | -6.92% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
L10Công ty Cổ phần Lilama 10 | 22.2 | -6.92% | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 39.7 | -6.81% | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 1.92 | 1.93 | -4.93% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 6.69 | -3.74% | ||||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 4.97 | 4.98 | -3.11% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 4.63 | 4.71 | -3.09% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 3.19 | 3.2 | -3.03% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 51.3 | 51.4 | -3.02% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 31.15 | 31.2 | -2.95% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 24.95 | 26 | -2.8% | |||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 35.5 | 36.9 | -2.77% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 14 | 14.5 | -2.36% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.82 | 8.09 | -2.06% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | 3.81 | 3.91 | -2.01% | |||
DSCCông ty Cổ phần Chứng khoán DSC | 20.6 | 20.7 | -1.9% | |||
BMPCông ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 134.5 | 134.7 | -1.89% | |||
YEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 10.45 | 10.5 | -1.87% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 76.6 | 76.7 | -1.79% | |||
CSVCông ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 36.8 | 36.9 | -1.73% | |||
KPFCông ty Cổ phần Đầu tư Tài sản KOJI | 1.71 | 1.75 | -1.69% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 29 | 29.5 | -1.67% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 17.85 | 17.9 | -1.65% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 3.84 | 3.92 | -1.51% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.29 | 3.3 | -1.49% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | 3.4 | -1.45% | ||||
NVLCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 10.5 | 10.55 | -1.4% | |||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 18.5 | -1.33% | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 51.9 | 52 | -1.33% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 11.15 | 11.2 | -1.32% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 11.3 | 11.35 | -1.3% | |||
CMXCông ty Cổ phần CAMIMEX Group | 7.83 | 7.84 | -1.26% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 26.05 | 26.1 | -1.14% | |||
TNHCông ty Cổ phần Tập đoàn Bệnh viện TNH | 21.95 | 22 | -1.12% | |||
AAACông ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 8.79 | 8.8 | -1.12% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 18.35 | 18.4 | -1.08% | |||
GMCCông ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | 8 | 8.3 | -1.07% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 41.3 | 43.95 | -1.01% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh | 26.9 | 26.95 | -0.92% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 21.35 | 21.75 | -0.91% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 21.7 | 22.05 | -0.9% | |||
EVGCông ty Cổ phần Tập đoàn Everland | 6.64 | 6.65 | -0.89% | |||
AAMCông ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong | 6.68 | 6.89 | -0.86% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | 11.9 | 11.95 | -0.83% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 17.8 | 17.95 | -0.83% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến Hàng Xuất khẩu Long An | 18 | 18.2 | -0.82% | |||
SMCCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC | 7.23 | 7.29 | -0.82% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 12.35 | 12.4 | -0.8% | |||
CTRTổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 126.8 | 126.9 | -0.78% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 64.1 | 64.5 | -0.77% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.83 | 7.87 | -0.76% | |||
SRFCông ty Cổ phần Searefico | 8.02 | 8.39 | -0.71% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.1 | -0.71% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 21.05 | 21.1 | -0.71% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 5.6 | 5.64 | -0.7% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 14.25 | 14.3 | -0.69% | |||
VTPTổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 89.7 | 89.9 | -0.66% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45.75 | 45.8 | -0.65% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 15.25 | 15.3 | -0.65% | |||
AGGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 15.65 | 15.7 | -0.63% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 94.8 | 94.9 | -0.63% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.5 | 8.55 | -0.58% | |||
VCFCông ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | 215.7 | 217.8 | -0.55% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.26 | 5.49 | -0.54% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 1.9 | 1.91 | -0.52% | |||
HTNCông ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 7.7 | 7.73 | -0.51% | |||
SZCCông ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 38.95 | 39 | -0.51% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7.97 | 7.98 | -0.5% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 41.1 | 41.2 | -0.48% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 9.72 | 10.3 | -0.48% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 8.44 | 8.45 | -0.47% | |||
SFGCông ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 10.4 | 10.6 | -0.47% | |||
LCGCông ty Cổ phần Lizen | 10.6 | 10.65 | -0.47% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 6.1 | 6.52 | -0.46% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 11.45 | 11.5 | -0.43% | |||
PLPCông ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.61 | 4.68 | -0.43% | |||
HHVCông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11.7 | 11.75 | -0.42% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.75 | 36.3 | -0.41% | |||
TCDCông ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 4.89 | 4.91 | -0.41% | |||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.1 | 12.35 | -0.4% | |||
HVXCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | 2.54 | 2.58 | -0.39% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 13.05 | 13.1 | -0.38% | |||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 39.2 | 39.85 | -0.37% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Vietnam | 2.7 | 2.72 | -0.37% | |||
DHACông ty Cổ phần Hóa An | 40.35 | 40.85 | -0.37% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 5.62 | 5.66 | -0.35% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 5.77 | 5.78 | -0.34% | |||
DAHCông ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.08 | 3.09 | -0.32% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 15.9 | 16 | -0.31% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 16.05 | 16.15 | -0.31% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 48.3 | 48.85 | -0.31% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 66 | 66.1 | -0.3% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 3.31 | 3.34 | -0.3% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 3.44 | 3.47 | -0.29% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 18.75 | 19 | -0.26% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 20.25 | 20.3 | -0.25% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 20.4 | 20.45 | -0.24% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 21.05 | 21.2 | -0.24% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 9.19 | 9.2 | -0.22% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược Phẩm OPC | 23.05 | 23.6 | -0.21% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam | 23.9 | 23.95 | -0.21% | |||
HTVCông ty Cổ phần Logistics Vicem | 9.22 | 9.72 | -0.21% | |||
SVCCông ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 23.95 | 24.6 | -0.2% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 26.9 | 26.95 | -0.19% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.1 | 6.15 | -0.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần SJ Group | 64.1 | 64.7 | -0.15% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam | 32.1 | 32.55 | -0.15% | |||
DPMTổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 34.5 | 34.55 | -0.14% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 34.8 | 34.95 | -0.14% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 37.5 | 37.55 | -0.13% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 37.6 | 37.85 | -0.13% | |||
SGNCông ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn | 77.5 | 78 | -0.13% | |||
NSCCông ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 78.3 | 79.7 | -0.13% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 40.8 | 40.85 | -0.12% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 8.78 | 8.79 | -0.11% | |||
IMPCông ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 45 | 45.15 | -0.11% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15.2 | 15.5 | ||||
ACCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 12.95 | 13.35 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 3.35 | 3.38 | ||||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 33.5 | 36 | ||||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty Nước - Môi trường Bình Dương | 44.6 | 45 | ||||
C32Công ty Cổ phần CIC39 | 17.7 | 17.75 | ||||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 17.15 | 17.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA 18 | 7.69 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 42.3 | |||||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.9 | |||||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 32.05 | 32.1 | ||||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 49.55 | 49.7 | ||||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 63.2 | 66.4 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | ||||||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 12.1 | 12.7 | ||||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 16.55 | |||||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 19.95 | 20 | ||||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 10.85 | 10.9 | ||||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.8 | 135.9 | ||||
GILCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 28.9 | 29 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 10.3 | 10.35 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.1 | 9.2 | ||||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 7.31 | |||||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 3.2 | 3.21 | ||||
HSLCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | 4.28 | 4.33 | ||||
HT1Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên | 11.6 | 11.65 | ||||
ICTCông ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12.4 | 12.45 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.3 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ||||||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 12.35 | |||||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.2 | 3.22 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | ||||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 11.65 | 11.75 | ||||
MCMCông ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | 36 | 36.2 | ||||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội | 16.85 | 17 | ||||
NCTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 113.5 | |||||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 25.35 | 25.4 | ||||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 19 | 19.05 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 20.8 | 20.85 | ||||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 26.8 | 26.85 | ||||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 26.65 | 26.7 | ||||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 21.7 | 22.5 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần | 19.8 | 20 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 8 | |||||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 3.6 | |||||
RDPCông ty Cổ phần Rạng Đông Holding | 1.83 | 1.85 | ||||
SAMCông ty Cổ phần SAM Holdings | 6.37 | 6.4 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 20.1 | 20.3 | ||||
SCRCông ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 5.33 | 5.34 | ||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | 22.35 | 22.5 | ||||
SJFCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SKGCông ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 10.55 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.5 | 11.2 | ||||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao Vàng | 24.1 | 25.8 | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | 34.4 | 36.9 | ||||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | ||||||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45.3 | 45.4 | ||||
TCOCông ty Cổ phần TCO Holdings | 17.25 | |||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 16.6 | 16.95 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 10 | 10.05 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 2.7 | 2.76 | ||||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 5.93 | |||||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 69 | 70.6 | ||||
TN1Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | 10.5 | 10.8 | ||||
TNACông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | ||||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 75.2 | 76.5 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | 2.68 | 2.69 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 10 | 10.05 | ||||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | 3.05 | 3.06 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 13.1 | 13.2 | ||||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.95 | 15 | ||||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 18.95 | 19 | ||||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 3.87 | 3.89 | ||||
VNGCông ty Cổ phần Du Lịch Thành Thành Công | 7.84 | 8 | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 57.9 | 58 | ||||
VPSCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam | 8.8 | 9 | ||||
VRCCông ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9 | |||||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 16.9 | 16.95 | ||||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 49.7 | 50.4 | ||||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 41.05 | 41.6 | 0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 38.65 | 38.75 | 0.13% | |||
ST8Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | 7.58 | 7.59 | 0.13% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 74.1 | 74.3 | 0.13% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 70.5 | 70.7 | 0.14% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 33.5 | 33.55 | 0.15% | |||
ANVCông ty Cổ phần Nam Việt | 33.1 | 33.15 | 0.15% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 32.95 | 0.15% | ||||
APHCông ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 6.3 | 6.32 | 0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.6 | 55.7 | 0.18% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 26.65 | 26.7 | 0.19% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 26.25 | 26.3 | 0.19% | |||
KDCCông ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 50.6 | 50.7 | 0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - Viễn thông ELCOM | 24.8 | 25 | 0.2% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 24.4 | 24.5 | 0.2% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 22.15 | 22.3 | 0.22% | |||
FITCông ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 4.4 | 4.41 | 0.23% | |||
HCDCông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 8.69 | 8.72 | 0.23% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế Giới Số | 43.05 | 43.1 | 0.23% | |||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.18 | 4.25 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.11 | 4.15 | 0.24% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 20.65 | 20.7 | 0.24% | |||
DIGTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 20.55 | 20.6 | 0.24% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 39.75 | 39.8 | 0.25% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 38.5 | 38.9 | 0.26% | |||
KOSCông ty Cổ phần KOSY | 38.6 | 38.7 | 0.26% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.28% | |||
TPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 17.25 | 17.3 | 0.29% | |||
GEECông ty Cổ phần Điện lực Gelex | 33.5 | 33.9 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 67.1 | 67.2 | 0.3% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 16.5 | 16.55 | 0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung | 32.9 | 33 | 0.3% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 65.1 | 65.3 | 0.31% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 16.1 | 16.15 | 0.31% | |||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.55 | 14.7 | 0.34% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 43.85 | 43.9 | 0.34% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 14.5 | 14.55 | 0.34% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 14.4 | 14.45 | 0.35% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển Việt Nam | 14.05 | 14.1 | 0.36% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 26.95 | 27 | 0.37% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 13.3 | 13.35 | 0.38% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.26 | 5.27 | 0.38% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 12.75 | 13.1 | 0.38% | |||
VPGCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 129 | 129.6 | 0.39% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 25.65 | 25.7 | 0.39% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 12.75 | 12.8 | 0.39% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 2.47 | 2.51 | 0.4% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 25.05 | 25.1 | 0.4% | |||
TDMCông ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 50.2 | 0.4% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 12.25 | 12.35 | 0.41% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 12.3 | 12.35 | 0.41% | |||
DSECông ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | 24.55 | 24.65 | 0.41% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 71.2 | 71.3 | 0.42% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 7 | 7.02 | 0.43% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 11.3 | 11.45 | 0.44% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.25 | 2.27 | 0.44% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột Giặt LiX | 33.2 | 33.35 | 0.45% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 10.95 | 11.1 | 0.45% | |||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 10.9 | 10.95 | 0.46% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | 21.5 | 21.6 | 0.47% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 104.6 | 105.3 | 0.48% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 20.7 | 20.8 | 0.48% | |||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40.7 | 41.1 | 0.49% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10.15 | 10.2 | 0.49% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 3.78 | 3.81 | 0.53% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 28.3 | 28.35 | 0.53% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 17.8 | 17.85 | 0.56% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 43 | 43.2 | 0.58% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 25.5 | 25.65 | 0.59% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.78 | 6.79 | 0.59% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 32.8 | 32.9 | 0.61% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 47.75 | 48 | 0.63% | |||
NBBCông ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 23.7 | 23.85 | 0.63% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 22.9 | 22.95 | 0.66% | |||
DRLCông ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 60.4 | 60.8 | 0.66% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 29.8 | 30 | 0.67% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco | 4.17 | 4.2 | 0.72% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 54.2 | 54.4 | 0.74% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | 19.95 | 20 | 0.76% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 8.95 | 9.27 | 0.76% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13.05 | 13.15 | 0.77% | |||
DGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 111.6 | 112.3 | 0.81% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 12.3 | 12.35 | 0.82% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 18.35 | 18.5 | 0.82% | |||
HVHCông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 8.39 | 8.4 | 0.84% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 41.8 | 41.85 | 0.84% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 35.5 | 35.6 | 0.85% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 28.7 | 29.4 | 0.86% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap | 34.6 | 34.65 | 0.87% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn | 40 | 40.05 | 0.88% | |||
TDPCông ty Cổ phần Thuận Đức | 33.8 | 34.3 | 0.88% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | 34 | 34.3 | 0.88% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 55.4 | 55.6 | 0.91% | |||
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 66.5 | 66.6 | 0.91% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 10.5 | 10.85 | 0.93% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.1 | 16.15 | 0.94% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 47.8 | 48 | 0.95% | |||
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 26.55 | 26.6 | 0.95% | |||
NO1Công ty Cổ phần Tâp đoàn 911 | 10.3 | 10.6 | 0.95% | |||
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 41.5 | 41.55 | 0.97% | |||
SBGCông ty Cổ Phần Tập Đoàn Cơ Khí Công Nghệ Cao Siba | 10.3 | 10.35 | 0.98% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 20.4 | 20.45 | 0.99% | |||
HPXCông ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 5.01 | 5.05 | 1% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.6 | 44.45 | 1.02% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 5.71 | 5.8 | 1.05% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66.3 | 67.1 | 1.05% | |||
VJCCông ty Cổ phần Hàng không Vietjet | 104.9 | 105 | 1.06% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 28.2 | 28.5 | 1.06% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | 28.15 | 28.3 | 1.07% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 37.55 | 37.6 | 1.08% | |||
TCICông ty Cổ phần Chứng khoán Thành Công | 8.3 | 8.39 | 1.08% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 55.2 | 55.8 | 1.09% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 13.7 | 13.9 | 1.09% | |||
ADSCông ty Cổ phần DAMSAN | 9.17 | 9.2 | 1.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 9.06 | 9.09 | 1.11% | |||
GMHCông ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 8.08 | 8.38 | 1.21% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 75.1 | 75.2 | 1.21% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 6.5 | 6.59 | 1.23% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | 32.7 | 32.95 | 1.23% | |||
PVPCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 16.05 | 16.1 | 1.26% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 28 | 28.05 | 1.26% | |||
MSHCông ty Cổ phần May Sông Hồng | 47.8 | 48 | 1.27% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 39.85 | 39.9 | 1.27% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38.45 | 39.5 | 1.28% | |||
VNLCông ty Cổ phần Logistics Vinalink | 15.75 | 15.8 | 1.28% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 35.2 | 35.25 | 1.29% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 30.1 | 30.5 | 1.33% | |||
VICTập đoàn Vingroup - Công ty CP | 41.5 | 41.55 | 1.34% | |||
TMSCông ty Cổ phần Transimex | 43.05 | 44.7 | 1.36% | |||
VIXCông ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10.95 | 11 | 1.38% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 4.33 | 4.37 | 1.39% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 25.4 | 25.45 | 1.39% | |||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 33.7 | 36.25 | 1.4% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 41.4 | 42 | 1.45% | |||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.45 | 1.46% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 26.85 | 27.25 | 1.49% | |||
FRTCông ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 171.3 | 173.8 | 1.52% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 34.55 | 35.45 | 1.58% | |||
TVTTổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 15.9 | 16.1 | 1.58% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 6.37 | 6.38 | 1.59% | |||
DXVCông ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 3.72 | 3.76 | 1.62% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 14.7 | 15.1 | 1.68% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 11.95 | 12 | 1.69% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 76.9 | 78 | 1.69% | |||
DC4Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.7 | 11.8 | 1.72% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.2 | 37.7 | 1.75% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 28.8 | 28.85 | 1.76% | |||
PTBCông ty Cổ phần Phú Tài | 63 | 63.1 | 1.77% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 11 | 11.05 | 1.84% | |||
DATCông ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | 7.43 | 7.64 | 1.87% | |||
HNACông ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | 25.4 | 27 | 1.89% | |||
GTACông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.25 | 10.5 | 1.94% | |||
AGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | 3.54 | 3.55 | 2.01% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 3.4 | 3.42 | 2.09% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 18.05 | 19 | 2.15% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 28 | 28.1 | 2.18% | |||
TNTCông ty Cổ phần Tập đoàn TNT | 4.6 | 4.63 | 2.21% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 40 | 41 | 2.24% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 28.9 | 29 | 2.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.3 | 20.6 | 2.49% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu | 27.85 | 28.7 | 2.5% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 93.6 | 94 | 2.51% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 50 | 51.3 | 2.6% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 36.1 | 37 | 2.64% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.1 | 13.4 | 2.68% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 55.5 | 57 | 2.7% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 11 | 11.35 | 2.71% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 35.65 | 35.7 | 2.73% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 45.7 | 46.8 | 2.86% | |||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34 | 35 | 2.94% | |||
DHMCông ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 9.25 | 9.3 | 3.1% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 2.89 | 2.98 | 3.11% | |||
LGCCông ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | 60 | 62 | 3.33% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu đường thủy Petrolimex | 10 | 10.5 | 3.45% | |||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | 40.6 | 3.7% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 4.44 | 4.46 | 3.72% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 5.03 | 5.18 | 4.02% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 23.2 | 23.25 | 4.03% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 87.6 | 87.7 | 4.4% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 8.5 | 8.88 | 4.47% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20.15 | 22.8 | 5.31% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 106 | 110.8 | 5.52% | |||
PNCCông ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | 18.1 | 19 | 6.15% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 6.25% | ||||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 11.85 | 11.9 | 6.25% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 7.7 | 8.29 | 6.28% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 11.5 | 11.95 | 6.7% | |||
YBMCông ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | 11.1 | 11.9 | 6.73% | |||
CKGCông ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | 26.6 | 26.7 | 6.8% | |||
TTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 25.85 | 6.82% | ||||
VSICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 16.6 | 18.7 | 6.86% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.81 | 6.21 | 6.88% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 50 | 57.3 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 9.41 | 10.8 | 6.93% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 255.1 | 274.9 | 9.96% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28 | 32.2 | 9.9% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.8 | 24.5 | 9.87% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15.2 | 15.7 | 9.79% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 30 | 32.8 | 9.33% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 32.2 | 38.9 | 9.27% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.5 | 9.2% | ||||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 10 | 8.7% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.8 | 15 | 8.7% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.8 | 7.5 | 8.7% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 29.6 | 8.42% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 8.33% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 10.1 | 7.45% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 11.9 | 7.21% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.1 | 10.8 | 6.93% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 62 | 6.9% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.5 | 6.74% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.6 | 21 | 6.6% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.5 | 6.6 | 6.45% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.9 | 31.4 | 5.72% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 5.36% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.26% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | 5.05% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.8 | 5% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 83.5 | 94.5 | 5% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.9 | 4.97% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.8 | 4.92% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.5 | 15.5 | 4.73% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 15.8 | 4.64% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.9 | 4.55% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.3 | 4.49% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.3 | 36.5 | 4.29% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.9 | 41.5 | 4.27% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 10.1 | 10.2 | 4.08% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.1 | 30 | 3.81% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.5 | 16.6 | 3.75% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8.4 | 3.7% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.8 | 3.7% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17.4 | 3.57% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 60.5 | 3.42% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.7 | 32 | 3.23% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.3 | 13.4 | 3.08% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.4 | 17.5 | 2.94% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11.1 | 2.78% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.7 | 27.9 | 2.57% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 99 | 101 | 2.54% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.4 | 38.9 | 2.37% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.4 | 21.9 | 2.34% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.8 | 2.33% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9 | 9.3 | 2.2% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 49 | 2.08% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32 | 1.91% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96.3 | 97.7 | 1.66% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.3 | 25.4 | 1.6% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.1 | 1.55% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13 | 14 | 1.45% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.9 | 56 | 1.45% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.9 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 56.7 | 57.3 | 1.06% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40 | 40.3 | 0.75% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | 0.71% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | 16.6 | 0.61% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.3 | 17 | 0.59% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.57% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.2 | 178 | 0.56% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.8 | 91.5 | 0.55% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.7 | 0.53% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.9 | 0.49% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.5 | 20.7 | 0.49% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.6 | 20.9 | 0.48% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44.3 | 45 | 0.45% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 46.9 | 47 | 0.43% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59 | 59.2 | 0.34% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.8 | 74.4 | 0.27% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 75 | 76.2 | 0.26% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.9 | 48 | 0.21% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.5 | 20 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.8 | 5.1 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.6 | 7.7 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.7 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.5 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.1 | 15.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 4.8 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.8 | 22.3 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72 | 76.9 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69.2 | 69.8 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.4 | 16.5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.9 | 12 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.4 | 5.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 53.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.2 | 44 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.3 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 15.8 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28 | 28.1 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.6 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.8 | 9.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.8 | 5.9 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.6 | 12.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8 | 8.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 85.1 | 90 | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22 | 22.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.5 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.6 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.6 | 12.7 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19 | 19.8 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.9 | 28.1 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.2 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.7 | 37.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.8 | 7.9 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.8 | 58.5 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.1 | 8.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 17.4 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.4 | 9.7 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.8 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.2 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.4 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 7.4 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.4 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.5 | |||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.2 | 11.5 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 12.9 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.5 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.2 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.5 | 20 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.4 | 3.5 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.5 | 15.7 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 4.9 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40 | 42.4 | -0.24% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.6 | 40.7 | -0.25% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.3 | 38.6 | -0.26% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 64.5 | 65.3 | -0.31% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65.1 | -0.31% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.2 | -0.31% | ||||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.1 | -0.32% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.7 | 59.8 | -0.33% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 83.8 | 86 | -0.35% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.5 | 27.8 | -0.36% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | -0.39% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 17.7 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16.1 | 17.7 | -0.56% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.5 | 16.4 | -0.61% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | -0.63% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.2 | 14.4 | -0.69% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 13 | -0.76% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.8 | -0.84% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.4 | 11.7 | -0.85% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.5 | 34.6 | -0.86% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.6 | 32.6 | -0.91% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.9 | 20.1 | -0.99% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.8 | -1% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 18.8 | -1.05% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.8 | -1.05% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 36.1 | 36.4 | -1.09% | |||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.2 | 17.7 | -1.12% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 24 | -1.23% | ||||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.8 | 14 | -1.41% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.2 | 20.2 | -1.46% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 17.4 | 19 | -1.55% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.2 | -1.62% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12 | -1.64% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.6 | 11.8 | -1.67% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.4 | 11.7 | -1.68% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 27.1 | 27.4 | -1.79% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | -1.82% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.2 | 10.8 | -1.82% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 26.3 | 26.7 | -1.84% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.5 | -1.87% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.9 | 10 | -1.96% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.3 | 23.9 | -2.05% | |||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.5 | -2.12% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -2.26% | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.2 | 28.3 | -2.41% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.4 | 11.6 | -2.52% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13.4 | 14.4 | -2.7% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.2 | 14 | -3.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19 | -4.04% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.6 | -4.17% | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.2 | -4.62% | |||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.1 | 12.3 | -4.65% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 22.5 | -6.25% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.2 | -7.07% | |||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 12.2 | -9.63% | ||||
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
VE4Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | 233.5 | -9.98% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 12.2 | -9.63% | ||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | 23.4 | -9.3% | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | 33.5 | -9.21% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 9 | 9.2 | -7.07% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải | 22.5 | -6.25% | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 12.1 | 12.3 | -4.65% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.9 | 6.2 | -4.62% | |||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | 4.6 | -4.17% | ||||
MVBTổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - Công ty Cổ phần | 18.1 | 19 | -4.04% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 13.2 | 14 | -3.45% | |||
KSQCông ty Cổ phần CNC Capital Việt Nam | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 2.9 | 3 | -3.23% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 3 | 3.1 | -3.13% | |||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 13.4 | 14.4 | -2.7% | |||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 7.2 | 7.3 | -2.67% | |||
MCOCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | 11.4 | 11.6 | -2.52% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | 26.2 | 28.3 | -2.41% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | -2.26% | ||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | 18.5 | -2.12% | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 23.3 | 23.9 | -2.05% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 9.9 | 10 | -1.96% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 10.3 | 10.5 | -1.87% | |||
CSCCông ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 26.3 | 26.7 | -1.84% | |||
TVDCông ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
DS3Công ty Cổ phần DS3 | 5.4 | -1.82% | ||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 10.2 | 10.8 | -1.82% | |||
VGPCông ty Cổ phần Cảng Rau Quả | 27.1 | 27.4 | -1.79% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội | 11.3 | 11.4 | -1.72% | |||
DTKTổng Công ty Điện lực TKV - Công ty Cổ phần | 11.4 | 11.7 | -1.68% | |||
PCTCông ty Cổ phần Vận tải Biển Global Pacific | 11.6 | 11.8 | -1.67% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 11 | 12 | -1.64% | |||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung | 17.8 | 18.2 | -1.62% | |||
PTXCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 17.4 | 19 | -1.55% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.2 | 20.2 | -1.46% | |||
PVGCông ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 6.7 | 6.8 | -1.45% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | 12.8 | 14 | -1.41% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | 24 | -1.23% | ||||
TOTCông ty Cổ phần Transimex Logistics | 17.2 | 17.7 | -1.12% | |||
CTPCông ty Cổ phần Minh Khang Capital Trading Public | 36.1 | 36.4 | -1.09% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch ngói Gốm xây dựng Mỹ Xuân | 18.3 | 18.8 | -1.05% | |||
PRETổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.2 | 18.8 | -1.05% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 9.5 | 9.6 | -1.03% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 19.8 | -1% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa, Bao bì Vinh | 19.9 | 20.1 | -0.99% | |||
PGSCông ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | 30.6 | 32.6 | -0.91% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức VG PIPE | 34.5 | 34.6 | -0.86% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 11.5 | 11.7 | -0.85% | |||
THTCông ty Cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | 11.4 | 11.7 | -0.85% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 11.4 | 11.8 | -0.84% | |||
V12Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | 13 | -0.76% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.2 | 14.4 | -0.69% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 62.8 | 63 | -0.63% | |||
HUTCông ty Cổ phần Tasco | 16.1 | 16.2 | -0.61% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15.5 | 16.4 | -0.61% | |||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | 16.6 | 17.7 | -0.56% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | 16.1 | 17.7 | -0.56% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | 22.9 | 23 | -0.43% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 23 | 23.5 | -0.42% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 25.5 | 25.6 | -0.39% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | 27.5 | 27.8 | -0.36% | |||
MBSCông ty Cổ phần Chứng khoán MB | 28.1 | 28.2 | -0.35% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 83.8 | 86 | -0.35% | |||
DP3Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 3 | 59.7 | 59.8 | -0.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | 30 | 31.1 | -0.32% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.2 | -0.31% | ||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 64.9 | 65.1 | -0.31% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin | 64.5 | 65.3 | -0.31% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 38.3 | 38.6 | -0.26% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 40.6 | 40.7 | -0.25% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 40 | 42.4 | -0.24% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 19.5 | 20 | ||||
AMECông ty cổ phần Alphanam E&C | 4.8 | 5.1 | ||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 7.6 | 7.7 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.7 | 6.8 | ||||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 11.3 | |||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 7.8 | 7.9 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 39 | 41 | ||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | 8.7 | |||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Bút Sơn | 5.1 | 5.2 | ||||
C69Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | 7 | 7.1 | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 29 | 29.5 | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 15.1 | 15.2 | ||||
CETCông ty Cổ phần HTC Holding | 4.7 | 4.8 | ||||
CLHCông ty Cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | 21.8 | 22.3 | ||||
CLMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 72 | 76.9 | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 17.9 | 18 | ||||
CTCCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | ||||||
CVNCông ty Cổ phần Vinam | ||||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 69.2 | 69.8 | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | 16.4 | 16.5 | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.5 | 4.6 | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 11.9 | 12 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 5.4 | 5.5 | ||||
FIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GMACông ty Cổ phần G-Automobile | 53.6 | |||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 42.2 | 44 | ||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải Xi măng Hải Phòng | 9.7 | |||||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 3.6 | 3.8 | ||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 12 | 12.2 | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | 3.8 | 3.9 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 22.3 | |||||
IDJCông ty Cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
KDMCông ty Cổ phần Tập đoàn GCL | 15.4 | 15.8 | ||||
KSDCông ty Cổ phần Đầu tư DNA | 4.7 | 4.9 | ||||
KSVTổng Công ty Khoáng sản TKV - Công ty Cổ phần | ||||||
KTTCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT | ||||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 28 | 28.1 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.3 | 21.4 | ||||
LBECông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại LABECO | 20.6 | |||||
LCDCông ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy | 8.8 | 9.3 | ||||
MSTCông ty Cổ phần Đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.3 | 11.4 | ||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | 8.3 | |||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | ||||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 8.8 | 8.9 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 5.8 | 5.9 | ||||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 12.6 | 12.8 | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 5.5 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | 6.2 | |||||
PGNCông ty Cổ phần Phụ Gia Nhựa | 8 | 8.4 | ||||
PGTCông ty Cổ phần PGT Holdings | ||||||
PHNCông ty Cổ phần Pin Hà Nội | 85.1 | 90 | ||||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 22 | 22.1 | ||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 9.7 | 9.8 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | 14.5 | |||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 11.3 | 11.6 | ||||
PPTCông ty cổ phần Petro Times | 12.6 | 12.7 | ||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 8.5 | 9 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Logistics Portserco | 19 | 19.8 | ||||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12.9 | 13 | ||||
PSECông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ | 9.6 | 9.7 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | 7.7 | 7.8 | ||||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.6 | 2.7 | ||||
PVBCông ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 27.9 | 28.1 | ||||
PVCTổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần | 12.1 | 12.2 | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 37.7 | 37.8 | ||||
QHDCông ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | 20.5 | |||||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 11.5 | 12 | ||||
S99Công ty Cổ phần SCI | 7.8 | 7.9 | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 52.8 | 58.5 | ||||
SCICông ty Cổ phần SCI E&C | 8.1 | 8.3 | ||||
SDACông ty Cổ phần SIMCO Sông Đà | 5 | 5.1 | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 17.4 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 24.5 | |||||
SHECông ty Cổ phần Phát triển Năng Lượng Sơn Hà | 9.4 | 9.7 | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.1 | 6.5 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | 9.6 | 9.8 | ||||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | ||||||
SMNCông ty Cổ phần Sách và thiết bị giáo dục Miền Nam | 12.7 | 13.2 | ||||
SMTCông ty Cổ phần SAMETEL | 5.4 | 5.6 | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | 7.4 | |||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần SARA Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.4 | |||||
SZBCông ty Cổ phần Sonadezi Long Bình | 41.3 | 41.8 | ||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 6.7 | 6.8 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | 28.5 | |||||
TFCCông ty Cổ phần Trang | ||||||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.2 | 11.5 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà | 12.9 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.5 | |||||
TKGCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | ||||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 8 | 8.2 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 2.7 | 2.8 | ||||
TTLTổng Công ty Thăng Long - Công ty Cổ phần | 7.2 | 8 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi Măng | 4.3 | 4.4 | ||||
V21Công ty Cổ phần Vinaconex 21 | 5.7 | 6 | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 19.5 | 20 | ||||
VC7Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | 8.7 | 8.8 | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | 4.4 | 4.6 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 3.4 | 3.5 | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 7.2 | 8 | ||||
VFSCông ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 15.5 | 15.7 | ||||
VHECông ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.1 | 3.2 | ||||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 6.1 | 6.2 | ||||
VNFCông ty Cổ phần Vinafreight | ||||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 28.9 | |||||
VTHCông ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái | 7.3 | 7.9 | ||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | 4.8 | 4.9 | ||||
X20Công ty Cổ phần X20 | 9.4 | 10 | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 47.9 | 48 | 0.21% | |||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 75 | 76.2 | 0.26% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 72.8 | 74.4 | 0.27% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 59 | 59.2 | 0.34% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 26.9 | 27 | 0.37% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | 46.9 | 47 | 0.43% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng | 44.3 | 45 | 0.45% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | 19.6 | 20.9 | 0.48% | |||
CARCông ty cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 20.5 | 20.7 | 0.49% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn Sunshine | 40.3 | 40.9 | 0.49% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 18.9 | 19 | 0.53% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.4 | 37.7 | 0.53% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 90.8 | 91.5 | 0.55% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 177.2 | 178 | 0.56% | |||
THDCông ty Cổ phần Thaiholdings | 35.1 | 35.2 | 0.57% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 15.3 | 17 | 0.59% | |||
CTTCông ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin | 14.9 | 16.6 | 0.61% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | 14.1 | 14.2 | 0.71% | |||
VC3Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 28.3 | 28.4 | 0.71% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 40 | 40.3 | 0.75% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
PCHCông ty Cổ phần Nhựa Picomat | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
BNACông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10 | 10.8 | 0.93% | |||
CMSCông ty Cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | 56.7 | 57.3 | 1.06% | |||
DVMCông ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 8.9 | 9 | 1.12% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.1 | 7.9 | 1.28% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 7.8 | 7.9 | 1.28% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ALTCông ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | 13 | 14 | 1.45% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 55.9 | 56 | 1.45% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | 6.7 | 6.9 | 1.47% | |||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.8 | 13.1 | 1.55% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.3 | 25.4 | 1.6% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | 96.3 | 97.7 | 1.66% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 5.3 | 5.5 | 1.85% | |||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 16.3 | 16.4 | 1.86% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 31.1 | 32 | 1.91% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung | 48 | 49 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ Phần Dịch Vụ Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | 9.6 | 9.8 | 2.08% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 4.8 | 4.9 | 2.08% | |||
PDBCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư DIN Capital | 9 | 9.3 | 2.2% | |||
HKTCông ty Cổ phần Đầu tư Ego Việt Nam | 7.8 | 8.8 | 2.33% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | 8.5 | 8.8 | 2.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | 21.4 | 21.9 | 2.34% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Thành phố Hồ Chí Minh | 17 | 17.4 | 2.35% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 37.4 | 38.9 | 2.37% | |||
VTVCông ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | 4.2 | 4.3 | 2.38% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cầm - Intimex | 11.9 | 12.3 | 2.5% | |||
BABNgân hàng Thương mại Cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | 2.52% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 99 | 101 | 2.54% | |||
PIACông ty Cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.7 | 27.9 | 2.57% | |||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 11 | 11.5 | 2.68% | |||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.8 | 11.1 | 2.78% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 7 | 7.1 | 2.9% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 15.4 | 17.5 | 2.94% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13.3 | 13.4 | 3.08% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 9.6 | 9.9 | 3.13% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du Lịch - Thương Mại Tây Ninh | 29.7 | 32 | 3.23% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
NTHCông ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong | 53 | 60.5 | 3.42% | |||
DDGCông ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
SVNCông ty Cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.9 | 17.4 | 3.57% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng | 11 | 11.4 | 3.64% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 5.6 | 5.7 | 3.64% | |||
VTCCông ty Cổ phần Viễn Thông VTC | 8.2 | 8.5 | 3.66% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.8 | 8.4 | 3.7% | |||
VIFTổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần | 16.1 | 16.8 | 3.7% | |||
SDGCông ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | 14.5 | 16.6 | 3.75% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.1 | 30 | 3.81% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 5 | 5.1 | 4.08% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 10.1 | 10.2 | 4.08% | |||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 39.9 | 41.5 | 4.27% | |||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | 6.6 | 7.3 | 4.29% | |||
MASCông ty cổ phần Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | 33.3 | 36.5 | 4.29% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 8.1 | 9.3 | 4.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.9 | 4.55% | |||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.8 | 15.8 | 4.64% | |||
TPHCông ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội | 13.5 | 15.5 | 4.73% | |||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt Điện Ninh Bình | 11.5 | 12.8 | 4.92% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | 15.8 | 16.9 | 4.97% | |||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 83.5 | 94.5 | 5% | |||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | 16 | 16.8 | 5% | |||
TVCCông ty Cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 10.3 | 10.4 | 5.05% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 26.7 | 28 | 5.26% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 11.6 | 11.8 | 5.36% | |||
NHCCông ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp | 26.9 | 31.4 | 5.72% | |||
DL1Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven | 6.5 | 6.6 | 6.45% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | 15.5 | 16.5 | 6.45% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 18.6 | 21 | 6.6% | |||
TMXCông ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | 8.3 | 9.5 | 6.74% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 58 | 62 | 6.9% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.1 | 10.8 | 6.93% | |||
TPPCông ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 11.9 | 7.21% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | 8.6 | 10.1 | 7.45% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 22.5 | 27 | 8% | |||
CKVCông ty Cổ phần CokyVina | 13 | 8.33% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 28.5 | 29.6 | 8.42% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Thuận | 13.8 | 15 | 8.7% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | 6.8 | 7.5 | 8.7% | |||
STPCông ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | 9 | 10 | 8.7% | |||
MEDCông ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | 28.5 | 9.2% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 6.1 | 7.1 | 9.23% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.9 | 9.26% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 32.2 | 38.9 | 9.27% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 30 | 32.8 | 9.33% | |||
BXHCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | 15.2 | 15.7 | 9.79% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | 22.8 | 24.5 | 9.87% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28 | 32.2 | 9.9% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | 255.1 | 274.9 | 9.96% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.3 | 6.7 | 39.58% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 15.6 | 39.29% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.6 | 9.3 | 38.81% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.2 | 11.5 | 36.9% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 40 | 21.21% | ||||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 13 | 16.07% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 3.9 | 7.4 | 15.63% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 13.8 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.9 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22 | 25.3 | 15% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 11.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 20.7 | 15% | |||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26.5 | 29.9 | 15% | |||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 18.4 | 15% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.6 | 15% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 23.8 | 14.98% | ||||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 55.3 | 14.97% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.4 | 14.94% | |||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.7 | 14.93% | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 10.8 | 14.89% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | 54 | 14.89% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 20.1 | 14.86% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 28.7 | 14.8% | |||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19.4 | 14.79% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.1 | 35.8 | 14.74% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 23 | 30.4 | 14.72% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 19.5 | 14.71% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 126 | 139 | 14.69% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.4 | 12.5 | 14.68% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 25.2 | 33.7 | 14.63% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 14.6 | 19.6 | 14.62% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.9 | 14.62% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.9 | 14.55% | ||||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.9 | 14.49% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.8 | 19.8 | 14.45% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 10.3 | 14.44% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24 | 30.3 | 14.34% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.1 | 10.4 | 14.29% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.1 | 15.2 | 14.29% | |||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.9 | 5.6 | 14.29% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 12.1 | 14.15% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22.8 | 14% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23.2 | 31 | 13.97% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.2 | 4.9 | 13.95% | |||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | 13.46% | ||||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33.1 | 13.36% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15 | 17 | 13.33% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.3 | 23 | 13.3% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 9.4 | 13.25% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 59.9 | 13.23% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 26.8 | 13.08% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 13.1 | 12.93% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.6 | 14 | 12.9% | |||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 39.4 | 73.3 | 12.77% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 23.9 | 12.74% | ||||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 6.2 | 8 | 12.68% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 12.5 | 12.61% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 7.4 | 12.12% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 7.5 | 11.94% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.3 | 17 | 11.84% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 15 | 18 | 11.8% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.2 | 9.5 | 11.76% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | 9.5 | 11.76% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 26 | 11.59% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.1 | 14.5 | 11.54% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8 | 8.9 | 11.25% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33.3 | 36.9 | 11.14% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11 | 11.11% | ||||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22 | 10% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 10% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.5 | 10% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | 10% | ||||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.6 | 29.7 | 10% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12 | 13.5 | 9.76% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.4 | 19.2 | 9.71% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 13.8 | 9.52% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.5 | 9.38% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10 | 11.7 | 9.35% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.4 | 44.8 | 9.27% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.7 | 13 | 9.24% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18.7 | 24 | 9.09% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.1 | 19.3 | 9.04% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.2 | 11 | 8.91% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 63.4 | 78 | 8.33% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.8 | 8.18% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 6.7 | 8.06% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 10.8 | 8% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.4 | 8% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 81.9 | 7.76% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36 | 40.9 | 7.63% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.5 | 11.3 | 7.62% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 8.5 | 7.59% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.3 | 7.35% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.1 | 7.4 | 7.25% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 225 | 268 | 7.16% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.1 | 27.8 | 6.92% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 14 | 6.87% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.6 | 12.5 | 6.84% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.8 | 11.3 | 6.6% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.2 | 24.7 | 6.47% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56 | 6.46% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 5 | 6.38% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.3 | 8.5 | 6.25% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | 12 | 6.19% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.2 | 6.9 | 6.15% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.5 | 6.06% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.6 | 27 | 5.88% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.4 | 5.71% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.7 | 5.71% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.5 | 29 | 5.45% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.3 | 9.8 | 5.38% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.6 | 31.7 | 5.32% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.1 | 5.17% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.7 | 6.2 | 5.08% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | 25 | 5.04% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.1 | 6.3 | 5% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.4 | 23.3 | 4.95% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.6 | 8.9 | 4.71% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.3 | 26.8 | 4.69% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.6 | 31.4 | 4.67% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | 4.65% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18 | 4.65% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 34.6 | 36.2 | 4.62% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.6 | 20.4 | 4.62% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 35 | 36.3 | 4.61% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.3 | 28 | 4.48% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | 4.35% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 21.5 | 24 | 4.35% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 12 | 4.35% | ||||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.6 | 12.5 | 4.17% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12.5 | 4.17% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.8 | 4.07% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31 | 4.03% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.9 | 3.81% | ||||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33 | 3.77% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.2 | 28 | 3.7% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.8 | 3.66% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.4 | 14.5 | 3.57% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.8 | 3.51% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 33.2 | 33.8 | 3.36% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145 | 155 | 3.33% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18.8 | 19.9 | 3.11% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.1 | 34 | 3.03% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 13.6 | 13.9 | 2.96% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 11.6 | 14 | 2.94% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.3 | 7.1 | 2.9% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 23.5 | 24.9 | 2.89% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 72 | 75 | 2.88% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 14.4 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.4 | 2.78% | |||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17 | 18.5 | 2.78% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.7 | 23.8 | 2.59% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11 | 12.2 | 2.52% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 20.9 | 2.45% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.3 | 12.7 | 2.42% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 21.3 | 21.2 | 2.42% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.3 | 2.38% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.5 | 26 | 2.36% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 22 | 22.5 | 2.27% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 18 | 2.27% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.3 | 22.6 | 2.26% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31.3 | 31.7 | 2.26% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.9 | 2.23% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.1 | 2.23% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.4 | 18.8 | 2.17% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.4 | 42.3 | 2.17% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.9 | 14.4 | 2.13% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14 | 14.4 | 2.13% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.7 | 2.08% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 29.4 | 2.08% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.1 | 2% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | 2% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.4 | 1.89% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 10.8 | 1.89% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27.5 | 1.85% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.6 | 11.1 | 1.83% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23 | 1.77% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 62 | 63.9 | 1.75% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.2 | 59 | 1.72% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.3 | 17.9 | 1.7% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.9 | 24 | 1.69% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.3 | 12.3 | 1.65% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 310 | 1.64% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.3 | 1.61% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 18.9 | 1.61% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.4 | 31.8 | 1.6% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.5 | 45.8 | 1.55% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.2 | 34 | 1.49% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.3 | 1.43% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7.1 | 1.43% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.9 | 1.41% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.6 | 14.4 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.5 | 36.6 | 1.39% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 43.5 | 44 | 1.38% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.1 | 22.8 | 1.33% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.4 | 34 | 1.19% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209.7 | 211.9 | 1.15% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211.2 | 213.5 | 1.09% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19.3 | 1.05% | |||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10 | 1.01% | ||||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 30.3 | 1% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | 1% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | 0.94% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.9 | 10.8 | 0.93% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 55.6 | 0.91% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 44.6 | 0.9% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.89% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.4 | 22.9 | 0.88% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 26.5 | 0.76% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.8 | 94 | 0.75% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.6 | 28.7 | 0.7% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 14.7 | 0.68% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.7 | 33.8 | 0.6% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 34.6 | 35.2 | 0.57% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34 | 36 | 0.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.4 | 18 | 0.56% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.4 | 0.49% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 44.2 | 0.45% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 45.1 | 45.3 | 0.44% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 24 | 0.42% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 24.2 | 0.41% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.4 | 25.7 | 0.39% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26 | 26.8 | 0.37% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.4 | 29.5 | 0.34% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.1 | 0.33% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.8 | 194 | 0.26% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.6 | 80 | 0.25% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 47.1 | 47.5 | 0.21% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 49.5 | 52 | 0.19% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 403 | 404 | 0.12% | |||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 115.6 | 118 | 0.08% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | 10 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37.5 | 38.8 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6 | 6.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 9 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 14.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.5 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.4 | 10.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.9 | 35 | ||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 11.3 | 11.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.8 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.7 | 3.9 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.5 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.4 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 19.3 | |||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.1 | 10.2 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.1 | 22 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 19.4 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.1 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.1 | 9.7 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | 10.6 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.5 | 15.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.1 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.3 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | 6.2 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.2 | 17.3 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 24 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 23.8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.1 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45 | 49.5 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.9 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.7 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 18.3 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 6.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 31.5 | 31.6 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.1 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 10.6 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.4 | 3.5 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13 | 14 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 57 | 58 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.1 | 28.5 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 17.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 12.8 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21.1 | 24.1 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 29 | 32.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 13.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 39.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | ||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.4 | 11 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.3 | 21 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 5.9 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.1 | 32.5 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25.5 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.6 | 14.1 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.7 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.3 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8 | 8.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13 | 13.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16 | 16.3 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 37.5 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.8 | 21.2 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6 | 6.1 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 20 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 50.5 | 51.5 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.1 | 26.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 5.7 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 19.7 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.3 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.2 | 23.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.6 | 11.7 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 8.4 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.2 | 6.1 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 12.2 | 14.3 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.3 | 40.5 | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.2 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.1 | 14 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 12.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 63.4 | 70.6 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 60.1 | 66 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 5.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.4 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.4 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.9 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.5 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20.6 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.9 | 4.5 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.2 | 10.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 17.8 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.7 | 6.8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.6 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.4 | |||||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.7 | 105 | -0.28% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 33.9 | 34 | -0.29% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 30.4 | 31.2 | -0.32% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 30.5 | -0.33% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 29.1 | 29.9 | -0.33% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.6 | 82 | -0.36% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.4 | 26.9 | -0.37% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.4 | 25.7 | -0.39% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.8 | 24.7 | -0.4% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 71.5 | 71.7 | -0.42% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 36 | 36.5 | -0.54% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | -0.58% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28 | 28.3 | -0.7% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.7 | -0.72% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.4 | 39.6 | -0.75% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.1 | -0.76% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 10.8 | 12.2 | -0.81% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.2 | -0.81% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.5 | 10.4 | -0.95% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | -0.95% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.7 | -1.02% | ||||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67 | -1.03% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
ECO | 16.5 | 16.6 | -1.19% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.7 | 8 | -1.23% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | ||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 54.2 | 54.3 | -1.27% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.8 | 23 | -1.29% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.5 | -1.32% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.1 | 21.2 | -1.4% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.7 | 20.2 | -1.46% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.4 | 6.6 | -1.49% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12.8 | -1.54% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.2 | 12.7 | -1.55% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.3 | -1.56% | ||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.1 | 50.1 | -1.57% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 5.7 | -1.72% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10 | 11.4 | -1.72% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 28.3 | 28.5 | -1.72% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.8 | 17 | -1.73% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.6 | 21.9 | -1.79% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 23 | 26.5 | -1.85% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.3 | -1.95% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29.8 | 30 | -1.96% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 28.4 | 32.6 | -2.1% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.6 | -2.13% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.2 | 90.3 | -2.17% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 295.5 | 330 | -2.28% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 8 | -2.44% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 18.8 | -2.59% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | -2.7% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 23 | 24.7 | -2.76% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.5 | 35 | -2.78% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 15.3 | 17.5 | -2.78% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.3 | 17.4 | -2.79% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 61.3 | 61.9 | -2.83% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 34 | -2.86% | |||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.3 | 12.8 | -3.03% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | -3.06% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.2 | 6.3 | -3.08% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.2 | -3.13% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10 | 11 | -3.51% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.3 | 11 | -3.51% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | -3.62% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.3 | 15.4 | -3.75% | |||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12 | -4% | ||||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | -4.07% | ||||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 9.4 | -4.08% | |||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.9 | 38.1 | -4.27% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18 | -4.76% | ||||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.6 | -5.26% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 18 | -6.74% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 16 | 20.4 | -7.27% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.8 | -7.94% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.5 | 10.5 | -11.02% | |||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | -14.24% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.2 | -14.85% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.3 | -14.86% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 47.5 | -14.87% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 13.1 | -14.94% | ||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.4 | 60 | -16.9% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43.4 | 60 | -16.9% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | 13.1 | -14.94% | ||||
VTQCông ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 32.6 | -14.88% | ||||
HESCông ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 47.5 | -14.87% | ||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | 6.3 | -14.86% | ||||
LMCCông ty Cổ phần Long Beach LMC | 17.2 | -14.85% | ||||
DDHCông ty Cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 16.1 | -14.81% | ||||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | -14.24% | ||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | 10.6 | -13.82% | ||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 7.5 | 10.5 | -11.02% | |||
TS3Công ty Cổ phần Trường Sơn 532 | 5 | 5.2 | -8.77% | |||
MH3Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 32.6 | 34.8 | -7.94% | |||
BCPCông ty Cổ phần Dược Enlie | 10.8 | -7.69% | ||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | 16 | 20.4 | -7.27% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 18 | -6.74% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.6 | 3.6 | -5.26% | |||
L45Công ty Cổ phần Lilama 45.1 | 3.6 | 3.7 | -5.13% | |||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 18 | -4.76% | ||||
DP1Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | 36.9 | 38.1 | -4.27% | |||
CFMCông ty Cổ phần Đầu tư CFM | 8.4 | 9.4 | -4.08% | |||
CCACông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | 16.5 | -4.07% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 12 | -4% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ & Truyền thông Việt Nam | 15.3 | 15.4 | -3.75% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.2 | 13.3 | -3.62% | |||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | 10 | 11 | -3.51% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 10.3 | 11 | -3.51% | |||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 6.2 | -3.13% | ||||
NDPCông ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | 24.8 | -3.13% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 6.2 | 6.3 | -3.08% | |||
SBRCông ty Cổ phần Cao su Sông Bé | 9.5 | -3.06% | ||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 12.3 | 12.8 | -3.03% | |||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 30 | 34 | -2.86% | |||
VTKCông ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel | 61.3 | 61.9 | -2.83% | |||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 16.3 | 17.4 | -2.79% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 33.5 | 35 | -2.78% | |||
PMJCông ty cổ phần Vật tư Bưu điện | 15.3 | 17.5 | -2.78% | |||
VDGCông ty Cổ phần Vạn Đạt Group | 23 | 24.7 | -2.76% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | 3.2 | 3.6 | -2.7% | |||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.3 | 18.8 | -2.59% | |||
FCSCông ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | 7.5 | 8 | -2.44% | |||
CMFCông ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | 295.5 | 330 | -2.28% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 90.2 | 90.3 | -2.17% | |||
MGRCông ty cổ phần Tập đoàn MGROUP | 4 | 4.6 | -2.13% | |||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 28.4 | 32.6 | -2.1% | |||
MFSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 29.8 | 30 | -1.96% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 40.1 | 40.3 | -1.95% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
PCCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | 23 | 26.5 | -1.85% | |||
CMDCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất TP Hồ Chí Minh | 21.6 | 21.9 | -1.79% | |||
TABCông ty CP Freco Việt Nam | 16.8 | 17 | -1.73% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 28.3 | 28.5 | -1.72% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 5.4 | 5.7 | -1.72% | |||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn Thông và In Bưu điện | 10 | 11.4 | -1.72% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | -1.59% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 49.1 | 50.1 | -1.57% | |||
LPTCông ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 6.2 | 6.3 | -1.56% | |||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6.3 | -1.56% | ||||
HAFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 12.2 | 12.7 | -1.55% | |||
ILSCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 11.1 | 12.8 | -1.54% | |||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.2 | 6.4 | -1.54% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 6.4 | 6.6 | -1.49% | |||
VTRCông ty Cổ phần Du lịch và tiếp thị giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel | 19.7 | 20.2 | -1.46% | |||
BSRCông ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 21.1 | 21.2 | -1.4% | |||
TVNTổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 7.3 | 7.4 | -1.33% | |||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 7 | 7.5 | -1.32% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 22.8 | 23 | -1.29% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 54.2 | 54.3 | -1.27% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 7.7 | 8 | -1.23% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 8 | -1.23% | ||||
ECO | 16.5 | 16.6 | -1.19% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
VLGCông ty Cổ phần VIMC Logistics | 8.6 | 8.7 | -1.14% | |||
NCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 8.7 | 8.8 | -1.12% | |||
TALCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Taseco | 17.9 | 18 | -1.1% | |||
SSHCông ty Cổ phần Phát triển Sunshine Homes | 66.8 | 67 | -1.03% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.7 | -1.02% | ||||
PBTCông ty Cổ Phần Bao bì và Thương mại Dầu khí Bình Sơn | 9.5 | 10.4 | -0.95% | |||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - Công ty Cổ phần | 10.4 | -0.95% | ||||
ABCCông ty Cổ phần Truyền thông VMG | 10.3 | 10.6 | -0.93% | |||
HIOCông ty Cổ Phần Helio Energy | 10.5 | 10.6 | -0.93% | |||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 10.8 | 12.2 | -0.81% | |||
MSRCông ty Cổ phần Masan High-Tech Materials | 12.1 | 12.2 | -0.81% | |||
VTSCông ty Cổ phần Gạch Ngói Từ Sơn | 12.2 | -0.81% | ||||
TELCông ty Cổ phần Phát triển công trình viễn thông | 12 | 13.1 | -0.76% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | 39.4 | 39.6 | -0.75% | |||
HD6Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13.5 | 13.7 | -0.72% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | 28 | 28.3 | -0.7% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.1 | 17.2 | -0.58% | |||
BIOCông ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
XMPCông ty Cổ phần Thủy điện Xuân Minh | 15.3 | 17.9 | -0.56% | |||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 36 | 36.5 | -0.54% | |||
VGITổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 71.5 | 71.7 | -0.42% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện - Công ty Cổ phần | 23.8 | 24.7 | -0.4% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 25.4 | 25.7 | -0.39% | |||
ICCCông ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp | 24.4 | 26.9 | -0.37% | |||
FOCCông ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 81.6 | 82 | -0.36% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 29.1 | 29.9 | -0.33% | |||
MNBTổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | 30 | 30.5 | -0.33% | |||
SASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | 30.4 | 31.2 | -0.32% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 33.9 | 34 | -0.29% | |||
VFCCông ty Cổ phần VINAFCO | 89.7 | 105 | -0.28% | |||
QNSCông ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | 7.6 | 7.7 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 9.5 | 10 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | ||||||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm AGIMEXPHARM | 37.5 | 38.8 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 6 | 6.1 | ||||
AMDCông ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 9 | |||||
APLCông ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | 14.6 | |||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 7.3 | |||||
BBHCông ty Cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | 10.5 | |||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 10.4 | 10.5 | ||||
BCBCông ty Cổ phần 397 | 0.9 | |||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.5 | 5.6 | ||||
BCVCông ty cổ phần Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | ||||||
BDGCông ty Cổ phần May mặc Bình Dương | 34.9 | 35 | ||||
BGECông ty Cổ phần BCG Energy | 11.3 | 11.4 | ||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHACông ty cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.9 | ||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 10.8 | 12 | ||||
BHKCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | ||||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | 5.8 | |||||
BIICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 3.7 | 3.9 | ||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | 9.4 | 9.5 | ||||
BLNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | 4.4 | |||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | 11 | |||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 19.3 | |||||
BMJCông ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | 9.1 | 10.2 | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | 9.2 | 9.3 | ||||
BNWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | 7 | |||||
BOTCông ty Cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.4 | 2.5 | ||||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 21.1 | 22 | ||||
BSDCông ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 11 | |||||
BSGCông ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.3 | 11.9 | ||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 9.4 | 9.5 | ||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 9.5 | 10 | ||||
BT6Công ty Cổ phần BETON 6 | ||||||
BTDCông ty Cổ phần Bê tông ly tâm Thủ Đức | 17.5 | 19.4 | ||||
BTGCông ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | 7.4 | |||||
BVGCông ty cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 7.2 | |||||
BWSCông ty Cổ phần Cấp Nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 33.1 | 34 | ||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | 12.6 | |||||
C4GCông ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 8.5 | 8.6 | ||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | 3.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 18.4 | 18.6 | ||||
CCCCông ty Cổ Phần Xây Dựng CDC | ||||||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | ||||||
CCVCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 35 | |||||
CDGCông ty Cổ phần Cầu Đuống | 3 | |||||
CDHCông ty Cổ phần Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | 9.1 | 9.7 | ||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | ||||||
CDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 10.1 | 10.6 | ||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CH5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 11.5 | 11.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | 7 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 15.5 | 15.6 | ||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông | 13 | 13.1 | ||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 7.1 | |||||
CPHCông ty Cổ phần Phục vụ Mai táng Hải Phòng | 0.4 | |||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 6.3 | |||||
DCGCông ty Cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | 13.8 | |||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty Cổ phần Gạch men COSEVCO | 5.3 | 6.2 | ||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - Vinachem | 17.2 | 17.3 | ||||
DFCCông ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | 19.2 | 20.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | 24 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | 3.9 | 4 | ||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | 0.9 | |||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty Cổ phần Du lịch và Thương mại - Vinacomin | 8.6 | |||||
DMNCông ty Cổ phần Domenal | 4.5 | 5.2 | ||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | 21 | 23.8 | ||||
DNHCông ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 42.5 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | 0.3 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 12.1 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | 45 | 49.5 | ||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 11.7 | 11.9 | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5.4 | |||||
DTECông ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 2.3 | 2.4 | ||||
DUSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | 5.5 | |||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | 9.7 | |||||
DVGCông ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 11 | |||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 7.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | ||||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | ||||||
EPHCông ty Cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 16.5 | 18.3 | ||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | 5.1 | |||||
FCCCông ty Cổ phần Liên hợp Thực phẩm | ||||||
FGLCông ty Cổ phần Cà phê Gia Lai | 10.1 | |||||
FHNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | 5.7 | |||||
FSOCông ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
G36Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 6.6 | 6.7 | ||||
GABCông ty Cổ phần Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC | ||||||
GCBCông ty Cổ phần PETEC Bình Định | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 31.5 | 31.6 | ||||
GLCCông ty Cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | 8 | |||||
GTDCông ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | 8.8 | 10.1 | ||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược HAI | ||||||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 10.5 | 10.6 | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 3.4 | 3.5 | ||||
HCBCông ty Cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDSCông ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 13 | 14 | ||||
HECCông ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Thủy Lợi II | 57 | 58 | ||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCông ty Cổ phần Du lịch Hương Giang | ||||||
HHNCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | 0.7 | |||||
HKBCông ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLOCông Ty Cổ Phần Công Nghệ Ha Lô | ||||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLYCông ty Cổ phần Gốm Xây Dựng Yên Hưng | ||||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 28.1 | 28.5 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.7 | 4.8 | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước Giải Khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | 12 | |||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | 17.5 | |||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPICông ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | 12.8 | |||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 21.1 | 24.1 | ||||
HRBCông ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần HESTIA | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSVCông ty Cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | 3.6 | 3.7 | ||||
HTPCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa Hòa Phát | ||||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 29 | 32.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty Cổ phần Đầu tư APAX Holdings | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư-Thương mại-Thủy sản | 3.2 | 3.5 | ||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng Không | 13.8 | |||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | ||||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 39.9 | |||||
INGCông ty Cổ phần Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng | ||||||
IRCCông ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc Tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | 3.6 | 3.8 | ||||
JOSCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KGMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 6.9 | 7 | ||||
KHDCông ty Cổ phần Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | 22.5 | |||||
KIPCông ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | ||||||
KLFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KSHCông ty Cổ phần Damac GLS | ||||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 10.4 | 11 | ||||
KTLCông ty Cổ phần Kim khí Thăng Long | 18.3 | 21 | ||||
KTWCông ty Cổ phần Cấp nước Kon Tum | 5.9 | |||||
KVCCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | 1.4 | 1.5 | ||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | ||||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L61Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | ||||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69 - 2 | ||||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Long An IDICO | 32.1 | 32.5 | ||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | 25.5 | 28 | ||||
LCCCông ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | ||||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 16.6 | ||||||
LDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 15.5 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và may mặc xuất khẩu (Legamex) | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMHCông ty Cổ phần Quốc Tế Holding | ||||||
LNCCông ty Cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty Cổ phần Licogi Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn Thông | ||||||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | ||||||
MBNCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | 5.4 | |||||
MECCông ty Cổ phần Cơ khí - Lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | 8.1 | |||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty Cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.6 | 5.7 | ||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | ||||||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 13.6 | 14.1 | ||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 15.8 | 16 | ||||
MPTCông ty Cổ phần Tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | 6.9 | |||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - Công ty Cổ phần | 4.4 | 4.7 | ||||
MTBCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị tỉnh Thái Bình | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | 2.5 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT Gas | 7 | |||||
MTXCông ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Gò Công | 19.6 | |||||
MVCCông ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 7.9 | 8 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | 0.8 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDTTổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 5.8 | 6.1 | ||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | 10.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khỏe Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | 6.7 | |||||
NOSCông ty Cổ phần Vận tải Biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty Cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 8.3 | |||||
NQTCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSSCông ty Cổ phần Nông súc sản Đồng Nai | 4.2 | |||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | ||||||
NTTCông ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | 8 | 8.9 | ||||
NVPCông ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | 4.3 | |||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí | 13 | 13.2 | ||||
PCNCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty Cổ phần | 6.5 | |||||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.1 | 2.2 | ||||
PGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Thịnh vượng và Phát triển | 16 | 16.3 | ||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty Cổ phần | 8.5 | |||||
PJSCông ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | 21 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Petrolimex | ||||||
PMWCông ty Cổ phần Cấp Nước Phú Mỹ | 37.5 | |||||
PNGCông ty Cổ phần Thương Mại Phú Nhuận | 16.5 | |||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
POSCông ty Cổ phần Dịch vụ lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC | 19.8 | 21.2 | ||||
PPICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | 2.5 | |||||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai Bến Đình | 6 | 6.1 | ||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May Xuất Khẩu Phan Thiết | 0.9 | |||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 11 | |||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - Công ty Cổ phần | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty Cổ phần Đầu tư Nhà Đất Việt | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 3.3 | 3.4 | ||||
PX1Công ty Cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 2.7 | 2.8 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNUCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường sắt | 12.4 | |||||
RCDCông ty Cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | ||||||
RICCông ty Cổ phần Quốc Tế Hoàng Gia | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SALCông ty Cổ phần Trục vớt Cứu hộ Việt Nam | 2.1 | |||||
SAPCông ty Cổ phần In Sách Giáo khoa TP.Hồ Chí Minh | 20 | |||||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 18.4 | 18.5 | ||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 50.5 | 51.5 | ||||
SBMCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Bắc Minh | ||||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | ||||||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 26.1 | 26.9 | ||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.5 | 5.7 | ||||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3 | 3.2 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện Kim | 17.5 | 19.7 | ||||
SDPCông ty Cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 3.9 | 4 | ||||
SDXCông ty Cổ phần Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | ||||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 17.3 | |||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 23.2 | 23.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 10.6 | 11.7 | ||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | 11.5 | 12 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | 6 | 6.5 | ||||
SKNCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | 8 | 8.4 | ||||
SPBCông ty Cổ phần Sợi Phú Bài | 23.9 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | 8 | |||||
SPVCông ty Cổ phần Thủy Đặc Sản | 17 | |||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn Sara | 1.8 | 1.9 | ||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
SVGCông ty Cổ phần Hơi kỹ nghệ Que hàn | 5.2 | 6.1 | ||||
SVHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | 8.4 | |||||
SZECông ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | 11.9 | 12.3 | ||||
TA6Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 12.2 | 14.3 | ||||
TANCông ty Cổ phần Cà phê Thuận An | ||||||
TARCông ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 10 | |||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP | ||||||
TDBCông ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | 40.3 | 40.5 | ||||
TDFCông ty Cổ phần Trung Đô | 12.8 | 14 | ||||
TGGCông ty Cổ phần The Golden Group | ||||||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 3.7 | 4.2 | ||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | 7.1 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | 5.4 | |||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Công ty Cổ phần | ||||||
TLPTổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | 6.3 | 6.5 | ||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 12.1 | 14 | ||||
TMGCông ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | ||||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | 27.4 | |||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TR1Công ty Cổ phần Vận Tải 1 Traco | ||||||
TRTCông ty Cổ phần RedstarCera | 12 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSACông ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Trường Sơn | 12.4 | 12.5 | ||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần TTBGROUP | ||||||
TTDCông ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 63.4 | 70.6 | ||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | 60.1 | 66 | ||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | 21.7 | 21.9 | ||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | ||||||
TVHCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | 22.8 | |||||
TVMCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư Mỏ và công nghiệp - Vinacomin | 11 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UEMCông ty Cổ phần Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | 10.8 | |||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | 5.7 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.2 | 9.3 | ||||
VBGCông ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | 3.4 | |||||
VC5Công ty Cổ phần xây dựng số 5 | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty Cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | 1.2 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | 12.4 | |||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | 2.1 | |||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Điện MÊ CA VNECO | ||||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.2 | |||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị VINAHUD | 14.9 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | 10.5 | |||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | 18 | 20.6 | ||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | 1.6 | |||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô Vinacomin | 5 | |||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | 3.9 | 4.5 | ||||
VMKCông ty Cổ Phần Vimarko | ||||||
VMTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Miền Trung | 21.2 | |||||
VNHCông ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần Nhựa Việt Nam | 10.2 | 10.7 | ||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại Vinexad | 19.3 | |||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCông ty Cổ phần VINAPRINT | 17 | 17.8 | ||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty Cổ phần | 29.5 | 30 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container Phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê Tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty Cổ phần Vietourist Holdings | 6.7 | 6.8 | ||||
VTGCông ty Cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty Cổ phần Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTXCông ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức VIETRANSTIMEX | 8 | |||||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 12.4 | |||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ phần VIWASEEN3 | 9.6 | 10.2 | ||||
VWSCông ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | ||||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | ||||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và dịch vụ thương mại | ||||||
X26Công ty Cổ phần 26 | 25.7 | |||||
X77Công ty Cổ phần Thành An 77 | ||||||
XLVCông ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.3 | |||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 4.3 | 5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 8.4 | |||||
ACVTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 115.6 | 118 | 0.08% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 403 | 404 | 0.12% | |||
MA1Công ty Cổ phần Thiết bị | 49.5 | 52 | 0.19% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | 47.1 | 47.5 | 0.21% | |||
TBDTổng công ty Thiết bị điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | 48.6 | 80 | 0.25% | |||
NTCCông ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 193.8 | 194 | 0.26% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho Vận Tân Cảng | 29.9 | 30.1 | 0.33% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 29.4 | 29.5 | 0.34% | |||
GNDCông ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 26 | 26.8 | 0.37% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp | 25.4 | 25.7 | 0.39% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 24.2 | 24.5 | 0.41% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 24 | 24.2 | 0.41% | |||
TIDCông ty Cổ phần Tổng Công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 24 | 0.42% | |||
VEATổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 45.1 | 45.3 | 0.44% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 43.6 | 44.2 | 0.45% | |||
NSLCông ty Cổ phần Cấp nước Sơn La | 20 | 20.4 | 0.49% | |||
SP2Công ty Cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 18.2 | 18.4 | 0.55% | |||
ISTCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 34 | 36 | 0.56% | |||
NBTCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre | 17.9 | 18 | 0.56% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 17.4 | 18 | 0.56% | |||
QHWCông ty Cổ phần Nước khoáng Quảng Ninh | 34.6 | 35.2 | 0.57% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 30.7 | 33.8 | 0.6% | |||
PVMCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.8 | 15.9 | 0.63% | |||
PDVCông ty Cổ phần Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt | 15.7 | 15.8 | 0.64% | |||
XDHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | 13.5 | 14.7 | 0.68% | |||
GDACông ty Cổ phần Tôn Đông Á | 28.6 | 28.7 | 0.7% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 13.8 | 13.9 | 0.72% | |||
PXLCông ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 13.6 | 13.8 | 0.73% | |||
PATCông ty Cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 93.8 | 94 | 0.75% | |||
NCSCông ty Cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | 25.5 | 26.5 | 0.76% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 13.1 | 13.2 | 0.76% | |||
SGBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Công thương | 12.6 | 12.8 | 0.79% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | 12.1 | 12.3 | 0.82% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
MTPCông ty Cổ phần Dược Medipharco | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
BVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bản Việt | 11.5 | 11.6 | 0.87% | |||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng – Phú Hữu | 19.4 | 22.9 | 0.88% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | 22.5 | 22.6 | 0.89% | |||
FT1Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 44 | 44.6 | 0.9% | |||
AVCCông ty Cổ phần Thủy điện A Vương | 54.1 | 55.6 | 0.91% | |||
VNBCông ty Cổ phần Sách Việt Nam | 10.7 | 10.9 | 0.93% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 9.9 | 10.8 | 0.93% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn Vi na | 10.5 | 10.7 | 0.94% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 10 | 10.1 | 1% | |||
HMSCông ty Cổ phần Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh | 30 | 30.3 | 1% | |||
HFCCông ty Cổ phần Xăng dầu HFC | 10 | 1.01% | ||||
AMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.6 | 9.7 | 1.04% | |||
HD2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà HUD2 | 18.9 | 19.3 | 1.05% | |||
VEFCông ty Cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 211.2 | 213.5 | 1.09% | |||
CQTCông ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | 8.5 | 9 | 1.12% | |||
MCHCông ty Cổ phần Hàng Tiêu Dùng MaSan | 209.7 | 211.9 | 1.15% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị | 8.4 | 8.8 | 1.15% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt May Huế | 33.4 | 34 | 1.19% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8 | 8.4 | 1.2% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16.5 | 16.7 | 1.21% | |||
BIGCông ty cổ phần BIG Invest Group | 7.7 | 7.8 | 1.3% | |||
HPDCông ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | 22.1 | 22.8 | 1.33% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 7.2 | 7.4 | 1.37% | |||
BDTCông ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
VGGTổng Công Ty Cổ phần May Việt Tiến | 43.5 | 44 | 1.38% | |||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 35.5 | 36.6 | 1.39% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 13.6 | 14.4 | 1.41% | |||
NEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện Miền Bắc 2 | 35 | 35.9 | 1.41% | |||
TBRCông ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | 6 | 7.1 | 1.43% | |||
CQNCông ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.5 | 28.3 | 1.43% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 6.8 | 6.9 | 1.47% | |||
A32Công ty Cổ phần 32 | 33.2 | 34 | 1.49% | |||
PBCCông ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 6.6 | 6.7 | 1.52% | |||
VAVCông ty Cổ phần VIWACO | 45.5 | 45.8 | 1.55% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 6.1 | 6.4 | 1.59% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 31.4 | 31.8 | 1.6% | |||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 17 | 18.9 | 1.61% | |||
RBCCông ty Cổ phần Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 5.8 | 6.3 | 1.61% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 280.1 | 310 | 1.64% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 10.3 | 12.3 | 1.65% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 23.9 | 24 | 1.69% | |||
VVSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 15.3 | 17.9 | 1.7% | |||
VGRCông ty Cổ phần Cảng xanh VIP | 58.2 | 59 | 1.72% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 62 | 63.9 | 1.75% | |||
CKDCông ty Cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | 22.7 | 23 | 1.77% | |||
TDSCông ty Cổ phần Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 10.6 | 11.1 | 1.83% | |||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 26.5 | 27.5 | 1.85% | |||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 5.3 | 5.4 | 1.89% | |||
NXTCông ty Cổ phần Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | 4.7 | 5.4 | 1.89% | |||
PRTTổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - Công ty cổ phần | 10.5 | 10.8 | 1.89% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 5 | 5.1 | 2% | |||
VGLCông ty Cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal-Vnsteel | 19.3 | 20.4 | 2% | |||
SGICông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | 14.1 | 14.7 | 2.08% | |||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28.8 | 29.4 | 2.08% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | 13.9 | 14.4 | 2.13% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - Công ty Cổ phần | 14 | 14.4 | 2.13% | |||
CKACông ty Cổ phần Cơ khí An Giang | 41.4 | 42.3 | 2.17% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 18.4 | 18.8 | 2.17% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 13.7 | 13.8 | 2.22% | |||
CNCCông ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco | 31 | 32.1 | 2.23% | |||
DVNTổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 22.7 | 22.9 | 2.23% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | 31.3 | 31.7 | 2.26% | |||
CSTCông ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 22.3 | 22.6 | 2.26% | |||
VOCTổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 17.3 | 18 | 2.27% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 22 | 22.5 | 2.27% | |||
BMNCông ty Cổ phần 715 | 8.2 | 8.7 | 2.35% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | 25.5 | 26 | 2.36% | |||
L12Công ty Cổ phần Licogi 12 | 4 | 4.3 | 2.38% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | 21.3 | 21.2 | 2.42% | |||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 12.3 | 12.7 | 2.42% | |||
PTVCông ty Cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AVGCông ty Cổ phần Phân Bón Quốc Tế Âu Việt | 20.5 | 20.9 | 2.45% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 3.9 | 4.1 | 2.5% | |||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 11 | 12.2 | 2.52% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | 7.9 | 8 | 2.56% | |||
VCPCông ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | 23.7 | 23.8 | 2.59% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 7.8 | 7.9 | 2.6% | |||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 11.1 | 11.4 | 2.7% | |||
UCTCông ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | 7.5 | 2.74% | ||||
TUGCông ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 17 | 18.5 | 2.78% | |||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.6 | 3.7 | 2.78% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng | 7 | 7.4 | 2.78% | |||
SBDCông ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | 14 | 14.4 | 2.86% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HACCông ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 10.4 | 10.8 | 2.86% | |||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 72 | 75 | 2.88% | |||
VNACông ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship | 23.5 | 24.9 | 2.89% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 6.3 | 7.1 | 2.9% | |||
BT1Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật 1 Trung ương | 11.6 | 14 | 2.94% | |||
SACCông ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ cảng Sài Gòn | 13.6 | 13.9 | 2.96% | |||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 6.7 | 6.9 | 2.99% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp | 33.1 | 34 | 3.03% | |||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PASCông ty Cổ phần Quốc tế Phương Anh | 3.3 | 3.4 | 3.03% | |||
PVOCông ty Cổ phần Dầu nhờn PV Oil | 6.6 | 6.8 | 3.03% | |||
USDCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 18.8 | 19.9 | 3.11% | |||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 3.1 | 3.2 | 3.23% | |||
VSECông ty Cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
DTPCông ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145 | 155 | 3.33% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 33.2 | 33.8 | 3.36% | |||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | 7.4 | 8.9 | 3.49% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.3 | 11.8 | 3.51% | |||
BTUCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | 13.4 | 14.5 | 3.57% | |||
HPWCông ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 19 | 19.8 | 3.66% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
MGGTổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | 25.2 | 28 | 3.7% | |||
TRSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 27.2 | 33 | 3.77% | |||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 10.9 | 3.81% | ||||
EINCông ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5 | 5.4 | 3.85% | |||
VSNCông ty Cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 18 | 18.7 | 3.89% | |||
BTNCông ty Cổ phần Đầu tư Bitco Bình Định | 2.5 | 2.6 | 4% | |||
DNLCông ty Cổ phần Logistics Cảng Đà Nẵng | 25.5 | 31 | 4.03% | |||
LLMTổng Công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | 11.7 | 12.8 | 4.07% | |||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.6 | 12.5 | 4.17% | |||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | 10.5 | 12.5 | 4.17% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà phê PETEC | 4.8 | 4.9 | 4.26% | |||
GCFCông ty Cổ phần Thực phẩm G.C | 21.5 | 24 | 4.35% | |||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 12 | 4.35% | ||||
NUECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.2 | 9.6 | 4.35% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 9 | 9.4 | 4.44% | |||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 23.3 | 28 | 4.48% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - Công ty Cổ phần | 35 | 36.3 | 4.61% | |||
BSQCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.6 | 20.4 | 4.62% | |||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | 34.6 | 36.2 | 4.62% | |||
PLACông ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu | 4.1 | 4.5 | 4.65% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà | 17.1 | 18 | 4.65% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 28.6 | 31.4 | 4.67% | |||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 25.3 | 26.8 | 4.69% | |||
TT6Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Thịnh | 8.6 | 8.9 | 4.71% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
HD8Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | 8.3 | 8.7 | 4.82% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí đầu tư khai thác Cảng Phước An | 22.4 | 23.3 | 4.95% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 5.1 | 6.3 | 5% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2 | 2.1 | 5% | |||
TOWCông ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 23.8 | 25 | 5.04% | |||
VNYCông ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương I | 5.7 | 6.2 | 5.08% | |||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 5.6 | 6.1 | 5.17% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn Đua Fat | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 3.8 | 4 | 5.26% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản MCG | 1.9 | 2 | 5.26% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 28.6 | 31.7 | 5.32% | |||
DNECông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9.3 | 9.8 | 5.38% | |||
RTBCông ty Cổ phần Cao su Tân Biên | 27.5 | 29 | 5.45% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.6 | 3.8 | 5.56% | |||
STHCông ty Cổ phần Phát hành sách Thái Nguyên | 5.4 | 5.6 | 5.66% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 7.4 | 5.71% | ||||
VTACông ty Cổ phần VITALY | 3.2 | 3.7 | 5.71% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân cảng Quy Nhơn | 25.6 | 27 | 5.88% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 10 | 10.7 | 5.94% | |||
HTMTổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 9.8 | 10.5 | 6.06% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 6.2 | 6.9 | 6.15% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 10.5 | 12 | 6.19% | |||
THPCông ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8.3 | 8.5 | 6.25% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 5 | 6.38% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 9.4 | 9.9 | 6.45% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 53.1 | 56 | 6.46% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.2 | 24.7 | 6.47% | |||
E12Công ty Cổ phần Xây Dựng Điện VNECO 12 | 6.5 | 6.56% | ||||
HEJTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 9.8 | 11.3 | 6.6% | |||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.5 | 1.6 | 6.67% | |||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | 11.6 | 12.5 | 6.84% | |||
THWCông ty Cổ phần Cấp nước Tân Hòa | 13 | 14 | 6.87% | |||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | 5.7 | 6.2 | 6.9% | |||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3 | 3.1 | 6.9% | |||
VLWCông ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 26.1 | 27.8 | 6.92% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế LOF | 225 | 268 | 7.16% | |||
E29Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 6.1 | 7.4 | 7.25% | |||
SBLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 6.6 | 7.3 | 7.35% | |||
DMSCông ty Cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - Miền Nam | 7 | 8.5 | 7.59% | |||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 10.5 | 11.3 | 7.62% | |||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 36 | 40.9 | 7.63% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 74 | 81.9 | 7.76% | |||
DOCCông ty Cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 10.8 | 8% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 2.5 | 2.7 | 8% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 5.1 | 5.4 | 8% | |||
PNDCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 6.2 | 6.7 | 8.06% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc Tế | 22 | 23.8 | 8.18% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 63.4 | 78 | 8.33% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải Biển Hải Âu | 10.2 | 11 | 8.91% | |||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 18.1 | 19.3 | 9.04% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18.7 | 24 | 9.09% | |||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 12.7 | 13 | 9.24% | |||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty Cổ phần | 36.4 | 44.8 | 9.27% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 10 | 11.7 | 9.35% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | 2.8 | 3.5 | 9.38% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinaconmin | 12.8 | 13.8 | 9.52% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 17.4 | 19.2 | 9.71% | |||
PMTCông ty Cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | 7.9 | 9.72% | ||||
DTBCông ty Cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | 12 | 13.5 | 9.76% | |||
VCWCông ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 28.5 | 31.9 | 10% | |||
QPHCông ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | 27.6 | 29.7 | 10% | |||
DM7Công ty Cổ phần Dệt may 7 | 18 | 22 | 10% | |||
GTSCông ty Cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 10% | |||
TTSCông ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | 5.5 | 10% | ||||
XHCCông ty Cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 22 | 10% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11 | 11.11% | ||||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 33.3 | 36.9 | 11.14% | |||
DRGCông ty Cổ phần Cao su Đắk Lắk | 8 | 8.9 | 11.25% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường Đô thị Đồng Tháp | 13.1 | 14.5 | 11.54% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đắk Lắk | 23.5 | 26 | 11.59% | |||
HFBCông ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 8.2 | 9.5 | 11.76% | |||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn Thông | 8.7 | 9.5 | 11.76% | |||
HEPCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 15 | 18 | 11.8% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 15.3 | 17 | 11.84% | |||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 28.5 | 32 | 11.89% | |||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 6 | 7.5 | 11.94% | |||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO | 4.3 | 7.4 | 12.12% | |||
VHGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | 1.7 | 1.8 | 12.5% | |||
CABCông ty Cổ phần Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | 10.3 | 12.5 | 12.61% | |||
TV6Công ty Cổ phần Tập đoàn EMA LAND | 6.2 | 8 | 12.68% | |||
HNPCông ty Cổ phần Hanel Xốp Nhựa | 23.9 | 12.74% | ||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket | 39.4 | 73.3 | 12.77% | |||
HSPCông ty Cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 10.6 | 14 | 12.9% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | 11 | 13.1 | 12.93% | |||
ISHCông ty Cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | 25 | 26.8 | 13.08% | |||
CHCCông ty Cổ phần Cẩm Hà | 7.2 | 8.6 | 13.16% | |||
TEDTổng Công ty Tư vấn Thiết kế Giao thông Vận tải - CTCP | 53 | 59.9 | 13.23% | |||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 8.3 | 9.4 | 13.25% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 20.3 | 23 | 13.3% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 15 | 17 | 13.33% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.3 | 33.1 | 13.36% | |||
VTECông ty Cổ phần VINACAP Kim Long | 5.9 | 13.46% | ||||
QNTCông ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 4.4 | 5.8 | 13.73% | |||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | 4.2 | 4.9 | 13.95% | |||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 23.2 | 31 | 13.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 8 | 10.6 | 13.98% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 19 | 22.8 | 14% | |||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | 12.1 | 14.15% | ||||
HBHCông ty Cổ phần HABECO - Hải Phòng | 4.9 | 5.6 | 14.29% | |||
CMWCông ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | 12.1 | 15.2 | 14.29% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 8.1 | 10.4 | 14.29% | |||
MRFCông ty Cổ phần MERUFA | 24 | 30.3 | 14.34% | |||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 8.5 | 10.3 | 14.44% | |||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | 14.8 | 19.8 | 14.45% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 6.5 | 7.9 | 14.49% | |||
S72Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | 6.3 | 7.1 | 14.52% | |||
NEMCông ty Cổ phần Thiết bị Điện Miền Bắc | 18.9 | 14.55% | ||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.1 | 5.5 | 14.58% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 12.5 | 14.9 | 14.62% | |||
NTFCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An | 14.6 | 19.6 | 14.62% | |||
STWCông ty Cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | 25.2 | 33.7 | 14.63% | |||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | 9.4 | 12.5 | 14.68% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam Dược | 126 | 139 | 14.69% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 14.7 | 19.5 | 14.71% | |||
TNPCông ty Cổ phần Cảng Thị Nại | 23 | 30.4 | 14.72% | |||
FHSCông ty Cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | 31.1 | 35.8 | 14.74% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 13.2 | 14.78% | ||||
QNWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước và xây dựng Quảng Ngãi | 15.5 | 19.4 | 14.79% | |||
FRCCông ty Cổ phần Lâm đặc sản xuất khẩu Quảng Nam | 22.2 | 28.7 | 14.8% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 8.8 | 11.6 | 14.85% | |||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | 20.1 | 14.86% | ||||
CNNCông ty Cổ phần Tư vấn Công nghệ, Thiết bị và Kiểm định Xây dựng - CONINCO | 47 | 54 | 14.89% | |||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | 10.8 | 14.89% | ||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | 7.7 | 14.93% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 39.5 | 45.4 | 14.94% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | 47.7 | 55.3 | 14.97% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 23.8 | 14.98% | ||||
RCCCông ty Cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 15.5 | 18.4 | 15% | |||
TLICông ty Cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | 4 | 4.6 | 15% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 18 | 20.7 | 15% | |||
UPCCông ty Cổ phần Phát triển Công viên Cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | 26.5 | 29.9 | 15% | |||
DPCCông ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | 8.5 | 11.5 | 15% | |||
DSDCông ty cổ phần DHC Suối Đôi | 23 | 15% | ||||
CFVCông ty Cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 22 | 25.3 | 15% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 11 | 13.8 | 15% | |||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 6 | 6.9 | 15% | |||
SB1Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.1 | 6.9 | 15% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 3.9 | 7.4 | 15.63% | |||
TVACông ty cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | 7 | 13 | 16.07% | |||
BELCông ty Cổ phần Điện tử Biên Hòa | 40 | 21.21% | ||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 5.2 | 11.5 | 36.9% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 4.6 | 9.3 | 38.81% | |||
EPCCông ty Cổ phần Cà Phê Ea Pốk | 15.6 | 39.29% | ||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 3.3 | 6.7 | 39.58% | |||
HMGCông ty Cổ phần Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL | 16.2 | 39.66% | ||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | 10.2 | 39.73% | ||||
D17Công ty Cổ Phần Đồng Tân | 59.5 | 40% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade