Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.54 | 7.55 | 5.59% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119.5 | 3.91% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.3 | 2.94% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.9 | 2.84% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.9 | 26 | 2.77% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.7 | 32.75 | 2.66% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 27.7 | 2.59% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.15 | 2.54% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.7 | 50.8 | 2.42% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.95 | 30 | 2.39% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33.1 | 33.2 | 2.31% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.55 | 2.3% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22.25 | 22.3 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 40.4 | 2.28% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.2 | 18.25 | 2.24% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.4 | 2.17% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.3 | 2.14% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.85 | 2.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46 | 46.05 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.8 | 136.9 | 2.09% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.7 | 17.75 | 2.01% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.8 | 1.98% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29 | 29.05 | 1.93% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.55 | 1.89% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.31 | 8.32 | 1.84% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.97 | 5 | 1.83% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.9 | 1.83% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.2 | 22.25 | 1.83% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.8 | 50.9 | 1.8% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 1.77% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.8 | 1.75% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.85 | 23.9 | 1.7% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.25 | 8.39 | 1.7% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.99 | 32 | 1.68% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.62 | 1.65% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.1 | 28.15 | 1.62% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.65 | 1.62% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.3 | 19.35 | 1.57% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.3 | 32.4 | 1.57% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71.3 | 1.57% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.3 | 1.57% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.11 | 9.16 | 1.55% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 33.4 | 1.52% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.39 | 1.51% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.3 | 30.45 | 1.5% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.3 | 17.35 | 1.46% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.3 | 17.35 | 1.46% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.01 | 12.09 | 1.43% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.95 | 43 | 1.42% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58 | 58.1 | 1.4% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.4 | 1.34% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.34% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.2 | 1.32% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.65 | 38.7 | 1.31% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.35 | 19.4 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.3 | 29.35 | 1.21% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.6 | 1.2% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.4 | 13.45 | 1.2% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.9 | 1.18% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.54 | 1.17% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.5 | 1.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.8 | 1.12% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.85 | 18.9 | 1.07% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.65 | 7.68 | 1.05% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.2 | 15.45 | 1.05% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.75 | 1.04% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.35 | 39.4 | 1.03% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.25 | 50 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.05 | 15.1 | 1% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 1% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.25 | 0.97% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.3 | 0.95% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.65 | 6.7 | 0.9% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.2 | 36.25 | 0.83% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61 | 61.1 | 0.83% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.9 | 30.95 | 0.81% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.25 | 0.8% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.2 | 13.25 | 0.76% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.12 | 4.13 | 0.73% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.8 | 48.9 | 0.72% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70 | 70.2 | 0.72% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.53 | 8.54 | 0.71% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.96 | 9.99 | 0.71% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.4 | 36.45 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.64 | 0.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.18 | 8.2 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.75 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.85 | 34.9 | 0.58% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.2 | 0.56% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.8 | 54.9 | 0.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76.4 | 0.53% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.6 | 0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.8 | 136 | 0.52% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.83 | 6.11 | 0.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.85 | 40.9 | 0.49% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.06 | 0.49% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.52 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.04 | 0.4% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.54 | 5.58 | 0.36% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.95 | 42 | 0.36% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.48 | 0.36% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.1 | 30.2 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.9 | 30.95 | 0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.32 | 0.32% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.4 | 126.5 | 0.32% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.18 | 3.19 | 0.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.37 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | 0.29% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.3 | 72.4 | 0.28% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.98 | 0.25% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.25 | 42.35 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.1 | 43.15 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.4 | 46.45 | 0.22% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.55 | 0.21% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.1 | 119.2 | 0.17% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.2 | 66.4 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73 | 73.2 | 0.14% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.58 | 7.59 | 0.13% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.35 | 0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.15 | 0.11% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.9 | 116.5 | 0.09% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.29 | 5.3 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.1 | 35.2 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.7 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.7 | 61.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.14 | 4.15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 47.1 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.2 | 5.21 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.5 | 64.6 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.2 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.4 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.81 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.65 | 3.79 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.92 | 4.01 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.5 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.97 | 7.99 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.53 | -0.12% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.43 | -0.12% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | 38.95 | -0.13% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.3 | 61.4 | -0.16% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.6 | 60.7 | -0.16% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27 | 27.05 | -0.18% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.95 | 5 | -0.2% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.1 | -0.22% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.7 | 87.8 | -0.23% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.21 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.4 | 163.5 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.87 | 3.88 | -0.26% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.94 | 6.96 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.1 | -0.33% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.9 | 14.95 | -0.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.85 | 27 | -0.37% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.69 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.21 | -0.38% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.4% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.5 | 34.6 | -0.43% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.4 | 4.55 | -0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.05 | 43.1 | -0.46% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.75 | 42.8 | -0.47% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.62 | -0.53% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.34 | -0.6% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.75 | 50 | -0.6% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.1 | 58.2 | -0.68% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.65 | 44.7 | -0.78% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.75 | 4.76 | -0.83% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.35 | 11.4 | -0.87% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.2 | -0.88% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.3 | 33.4 | -0.89% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.76 | 8.77 | -0.9% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.7 | 9.74 | -1.12% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.25 | 19.3 | -1.28% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.9 | -1.61% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 23.5 | -1.88% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.4 | 14.45 | -2.03% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | 28.85 | -2.04% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.7 | 13.9 | -2.8% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.6 | 6.8 | -3.55% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.1 | 11.2 | -4.27% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.1 | 11.2 | -4.27% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.6 | 6.8 | -3.55% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.7 | 13.9 | -2.8% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.8 | 28.85 | -2.04% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.4 | 14.45 | -2.03% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 23.5 | -1.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.9 | -1.61% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.25 | 19.3 | -1.28% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.7 | 9.74 | -1.12% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.76 | 8.77 | -0.9% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.3 | 33.4 | -0.89% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.2 | -0.88% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.35 | 11.4 | -0.87% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.75 | 4.76 | -0.83% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.65 | 44.7 | -0.78% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.1 | 58.2 | -0.68% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.75 | 50 | -0.6% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.34 | -0.6% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.61 | 5.62 | -0.53% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.75 | 42.8 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.05 | 43.1 | -0.46% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.4 | 4.55 | -0.44% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.5 | 34.6 | -0.43% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.5 | 12.55 | -0.4% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.21 | -0.38% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.69 | -0.37% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.85 | 27 | -0.37% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.9 | 14.95 | -0.33% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.1 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.94 | 6.96 | -0.29% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.87 | 3.88 | -0.26% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.98 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.4 | 163.5 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.21 | -0.24% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.7 | 87.8 | -0.23% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.1 | -0.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.95 | 5 | -0.2% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27 | 27.05 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.6 | 60.7 | -0.16% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.3 | 61.4 | -0.16% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38 | 38.95 | -0.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.43 | -0.12% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.53 | -0.12% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.9 | ||||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.29 | 5.3 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.1 | 35.2 | ||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.19 | 4.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.7 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.7 | 61.8 | ||||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.14 | 4.15 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14 | 14.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10 | |||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 47.1 | ||||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.33 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.2 | 5.21 | ||||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.5 | 64.6 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.2 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.4 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.81 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.5 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.65 | 3.79 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.92 | 4.01 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.5 | ||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.51 | 2.52 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.2 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.97 | 7.99 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.9 | 116.5 | 0.09% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.15 | 0.11% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.35 | 0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.58 | 7.59 | 0.13% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73 | 73.2 | 0.14% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.2 | 66.4 | 0.15% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.1 | 119.2 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.55 | 0.21% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.4 | 46.45 | 0.22% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.62 | 4.63 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.1 | 43.15 | 0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.25 | 42.35 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.98 | 0.25% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.3 | 72.4 | 0.28% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.88 | 6.9 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.37 | 0.3% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.18 | 3.19 | 0.31% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.16 | 3.17 | 0.32% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.4 | 126.5 | 0.32% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.32 | 0.32% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.5 | 15.55 | 0.32% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.9 | 30.95 | 0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.1 | 30.2 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.15 | 14.2 | 0.35% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.48 | 0.36% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.95 | 42 | 0.36% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.54 | 5.58 | 0.36% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.04 | 0.4% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.52 | 0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.22 | 0.48% | |||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.06 | 0.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.85 | 40.9 | 0.49% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.83 | 6.11 | 0.49% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.7 | 19.75 | 0.51% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.8 | 136 | 0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.6 | 0.52% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75 | 76.4 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.8 | 54.9 | 0.55% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.2 | 0.56% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.85 | 34.9 | 0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.75 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.18 | 8.2 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.64 | 0.63% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.9 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.4 | 36.45 | 0.69% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.96 | 9.99 | 0.71% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.53 | 8.54 | 0.71% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70 | 70.2 | 0.72% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.8 | 48.9 | 0.72% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.12 | 4.13 | 0.73% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.2 | 13.25 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.25 | 0.8% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.9 | 30.95 | 0.81% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61 | 61.1 | 0.83% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.2 | 36.25 | 0.83% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.65 | 6.7 | 0.9% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.3 | 0.95% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.25 | 0.97% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.55 | 20.6 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.2 | 30.45 | 1% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.05 | 15.1 | 1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.25 | 50 | 1.01% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.35 | 39.4 | 1.03% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.75 | 1.04% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.2 | 15.45 | 1.05% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.65 | 7.68 | 1.05% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.85 | 18.9 | 1.07% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.8 | 1.12% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.5 | 1.13% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.54 | 1.17% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.9 | 1.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.4 | 13.45 | 1.2% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.6 | 1.2% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.3 | 29.35 | 1.21% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.35 | 19.4 | 1.25% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.65 | 38.7 | 1.31% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.1 | 92.2 | 1.32% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.4 | 1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 58 | 58.1 | 1.4% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.95 | 43 | 1.42% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12.01 | 12.09 | 1.43% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.3 | 17.35 | 1.46% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.3 | 17.35 | 1.46% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.53 | 1.49% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.3 | 30.45 | 1.5% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.39 | 1.51% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 33.4 | 1.52% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.11 | 9.16 | 1.55% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.2 | 84.3 | 1.57% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71.3 | 1.57% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.3 | 32.4 | 1.57% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.3 | 19.35 | 1.57% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.65 | 1.62% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.1 | 28.15 | 1.62% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.62 | 1.65% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.99 | 32 | 1.68% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.25 | 8.39 | 1.7% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.85 | 23.9 | 1.7% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.8 | 1.75% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.2 | 1.76% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 1.77% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.8 | 50.9 | 1.8% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.2 | 22.25 | 1.83% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.9 | 1.83% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.97 | 5 | 1.83% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.31 | 8.32 | 1.84% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.55 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29 | 29.05 | 1.93% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.8 | 1.98% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.7 | 17.75 | 2.01% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.8 | 136.9 | 2.09% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46 | 46.05 | 2.11% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.85 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.3 | 2.14% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.2 | 14.25 | 2.15% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.4 | 2.17% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.2 | 18.25 | 2.24% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.6 | 40.4 | 2.28% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.1 | 89.3 | 2.29% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22.25 | 22.3 | 2.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.55 | 2.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33.1 | 33.2 | 2.31% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.95 | 30 | 2.39% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.7 | 50.8 | 2.42% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.15 | 2.54% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 27.7 | 2.59% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.7 | 32.75 | 2.66% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.9 | 26 | 2.77% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.9 | 2.84% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.3 | 2.94% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.7 | 15.75 | 3.62% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119.5 | 3.91% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.54 | 7.55 | 5.59% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.5 | 9.42% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31 | 31.8 | 7.8% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.9 | 7.61% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.7 | 12 | 7.14% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 17.4 | 6.1% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 5.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.7 | 30.9 | 5.82% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.8 | 5.38% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.3 | 45.4 | 4.13% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.5 | 3.96% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25 | 25.1 | 3.72% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.4 | 3.3% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.6 | 2.99% | ||||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.3 | 199.9 | 2.67% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.8 | 2.42% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 26 | 2.36% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.6 | 2.07% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.8 | 1.75% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.7 | 23.8 | 1.71% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 163.8 | 1.49% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | 1.43% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.7 | 1.31% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81 | 1.25% | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.5 | 1.2% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | 0.32% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 0.23% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.9 | 15.9 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.4 | 4.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.3 | 63.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.8 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | |||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.4 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 41.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 84.7 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.5 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 68.9 | -0.14% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.2 | 31.3 | -0.32% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.3 | -0.52% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.8 | 70 | -0.71% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.6 | -0.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5.1 | -1.92% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.3 | 34.4 | -3.91% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | -4.48% | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | -4.48% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.3 | 34.4 | -3.91% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.4 | -2.22% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | 5.1 | -1.92% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.3 | -1.9% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.6 | -0.75% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.8 | 70 | -0.71% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.3 | -0.52% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.2 | 31.3 | -0.32% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68 | 68.9 | -0.14% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.9 | 15.9 | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.4 | 4.5 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4 | 4.1 | ||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.3 | 63.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.8 | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | |||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.4 | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.5 | 41.8 | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.4 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.7 | ||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | |||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 84.7 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.5 | |||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.4 | 30.5 | ||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 0.23% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.2 | 62.3 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 22 | 22.1 | 0.45% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.4 | 14.5 | 0.69% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 11 | 0.92% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.9 | 17 | 1.19% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.5 | 1.2% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81 | 1.25% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.6 | 38.7 | 1.31% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 13.8 | 14.2 | 1.43% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.9 | 7.1 | 1.43% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 163 | 163.8 | 1.49% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.7 | 23.8 | 1.71% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.8 | 1.75% | ||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11 | 1.85% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.6 | 2.07% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 26 | 2.36% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.8 | 2.42% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.3 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.6 | 2.99% | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.4 | 3.3% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25 | 25.1 | 3.72% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.5 | 3.96% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.3 | 45.4 | 4.13% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.8 | 5.38% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.7 | 30.9 | 5.82% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 5.96% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 17.4 | 6.1% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.7 | 12 | 7.14% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.9 | 7.61% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.5 | 5.6 | 7.69% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31 | 31.8 | 7.8% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.5 | 9.42% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 46.1 | 14.96% | ||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.6 | 14.8 | 14.73% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10.2 | 12.5 | 14.68% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.2 | 21.5 | 13.76% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12 | 12.4 | 11.71% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.6 | 10% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35 | 9.38% | ||||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.4 | 11.9 | 9.17% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18 | 18.1 | 8.38% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.5 | 8.33% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.5 | 7.5% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.8 | 7.41% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.6 | 6.17% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572.9 | 575 | 6.01% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.7 | 5.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.2 | 79.5 | 5.3% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.5 | 8.6 | 4.88% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.9 | 4.61% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.4 | 12 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | 4.23% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.8 | 4.07% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.7 | 81.8 | 3.81% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 28.4 | 3.65% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 17.9 | 3.47% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 3.16% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 31 | 2.99% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.2 | 2.75% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.7 | 2.6% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.6 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 224 | 226.5 | 2.35% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.3 | 96.6 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.7 | 2.07% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 155.2 | 155.3 | 1.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | 1.57% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.4 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.5 | 1.35% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.5 | 1.28% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.8 | 1.27% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60.5 | 1% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.9 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.9 | 0.72% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.2 | 19.5 | 0.52% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.7 | 0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.6 | 39.8 | 0.25% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.1 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.2 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.1 | 80.2 | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | 21.2 | ||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.5 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.2 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 210.3 | 212.5 | -0.23% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.5 | -0.35% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.8 | -0.41% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.7 | -0.46% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.2 | -0.61% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.2 | -0.97% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.1 | -0.98% | ||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.4 | -1.54% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.1 | -1.55% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6 | 6.2 | -1.59% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.7 | -2.14% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.1 | 9.3 | -3.12% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.1 | -3.2% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | 25.9 | -4.78% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | 25.9 | -4.78% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 2.8 | -3.45% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.1 | -3.2% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.1 | 9.3 | -3.12% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.8 | 11.5 | -2.54% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.6 | 7.7 | -2.53% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 12 | 13.7 | -2.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.4 | -1.82% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6 | 6.2 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.1 | -1.55% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.4 | -1.54% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.1 | -0.98% | ||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.2 | -0.97% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.4 | -0.68% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98 | 98.2 | -0.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.6 | 18.8 | -0.53% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.7 | -0.46% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.8 | -0.41% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 210.3 | 212.5 | -0.23% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8 | 8.1 | ||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.2 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.1 | 80.2 | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | 21.2 | ||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.5 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.2 | 9.7 | ||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | |||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.8 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.6 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.8 | 7.9 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.6 | 39.8 | 0.25% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.7 | 0.32% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.2 | 19.5 | 0.52% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.9 | 0.72% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12 | 0.84% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60.5 | 1% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.4 | 1.2% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.8 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.5 | 1.28% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.5 | 1.35% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.4 | 1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.7 | 1.57% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 155.2 | 155.3 | 1.77% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.6 | 19.7 | 2.07% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.3 | 96.6 | 2.33% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 224 | 226.5 | 2.35% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.6 | 24 | 2.56% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.7 | 2.6% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.2 | 11.3 | 2.73% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.2 | 2.75% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 31 | 2.99% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 3.16% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.8 | 17.9 | 3.47% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.4 | 28.4 | 3.65% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.7 | 81.8 | 3.81% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.8 | 4.07% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | 4.23% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.4 | 12 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.9 | 4.61% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.5 | 8.6 | 4.88% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 79.2 | 79.5 | 5.3% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572.9 | 575 | 6.01% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.6 | 6.17% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.8 | 7.41% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.5 | 7.5% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 3.9 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.5 | 8.33% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18 | 18.1 | 8.38% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 10.9 | 9% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.4 | 11.9 | 9.17% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35 | 9.38% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 12 | 12.4 | 11.71% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.2 | 21.5 | 13.76% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10.2 | 12.5 | 14.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.6 | 14.8 | 14.73% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 46.1 | 14.96% | ||||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade