Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7.13 | 6.9% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.85 | 6.83% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.49 | 6.63% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.6 | 6% | ||||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 33.85 | 5.78% | ||||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.25 | 5.63% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.99 | 4.53% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31 | 34.45 | 3.92% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.35 | 3.81% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 222.8 | 3.53% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.35 | 3.09% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 27.8 | 2.96% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.6 | 15.65 | 2.96% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.22 | 8.48 | 2.79% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.2 | 13.25 | 2.71% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.1 | 8.2 | 2.63% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.44 | 2.61% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.55 | 21.7 | 2.6% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.9 | 10 | 2.56% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.25 | 14.3 | 2.51% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 2.5% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.36 | 8.37 | 2.45% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5 | 5.03 | 2.44% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.15 | 46.2 | 2.44% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.95 | 2.42% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.4 | 21.6 | 2.37% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.9 | 2.37% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 44 | 2.33% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 89.3 | 2.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.2 | 18.25 | 2.24% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.55 | 34.8 | 2.2% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 2.17% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.55 | 40.35 | 2.15% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 76.3 | 2.14% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.66 | 2.12% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.77 | 6.78 | 2.11% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.05 | 29.1 | 2.11% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.05 | 49.1 | 2.08% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.25 | 2.02% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.65 | 17.75 | 2.01% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 25.8 | 1.98% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.6 | 136.7 | 1.94% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.5 | 84.6 | 1.93% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.25 | 48 | 1.91% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.3 | 35.4 | 1.87% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.65 | 20.7 | 1.87% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.5 | 1.81% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.15 | 6.3 | 1.78% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 1.77% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.01 | 32.02 | 1.75% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.53 | 8.8 | 1.73% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.45 | 29.5 | 1.72% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.4 | 1.62% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.6 | 12.65 | 1.61% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.08 | 5.1 | 1.59% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.05 | 16.09 | 1.58% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.52 | 22.55 | 1.58% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.8 | 1.56% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.14 | 9.16 | 1.55% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.33 | 1.52% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.44 | 1.51% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.3 | 24.35 | 1.46% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 9.18 | 1.44% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.25 | 21.3 | 1.43% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.09 | 1.43% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.78 | 1.4% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.6 | 25.65 | 1.38% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.39 | 15.5 | 1.37% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.4 | 1.34% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.4 | 1.33% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.45 | 30.5 | 1.33% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.6 | 1.32% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | 1.31% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.27 | 1.29% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71.1 | 1.28% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.75 | 23.8 | 1.28% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.26 | 9.67 | 1.26% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.2 | 16.25 | 1.25% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.8 | 74 | 1.23% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.5 | 1.23% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.9 | 58 | 1.22% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.5 | 1.21% | ||||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.68 | 7.69 | 1.18% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.85 | 42.9 | 1.18% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.48 | 9.54 | 1.17% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.55 | 30.6 | 1.16% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.4 | 39.45 | 1.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.82 | 6.15 | 1.15% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.2 | 70.5 | 1.15% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31 | 31.05 | 1.14% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.8 | 1.12% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.26 | 7.3 | 1.11% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.15 | 27.4 | 1.11% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.21 | 8.24 | 1.1% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.36 | 1.04% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.6 | 69.2 | 1.02% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.3 | 50.5 | 1% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.04 | 4.05 | 1% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.14 | 0.98% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.24 | 7.25 | 0.97% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.6 | 15.65 | 0.97% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.55 | 8.56 | 0.94% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.33 | 5.35 | 0.94% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.51 | 9.67 | 0.94% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.81 | 5.86 | 0.86% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.38 | 13.4 | 0.83% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.9 | 48.95 | 0.82% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.8 | 18.85 | 0.8% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.2 | 25.25 | 0.8% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76 | 76.1 | 0.79% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.3 | 0.78% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.47 | 6.48 | 0.78% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.9 | 45.4 | 0.78% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | 0.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.5 | 20.55 | 0.74% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.6 | 82.7 | 0.73% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.79 | 9.8 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.1 | 42.15 | 0.72% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.85 | 2.86 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.5 | 0.7% | ||||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 0.68% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.8 | 126.9 | 0.63% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.18 | 0.63% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.2 | 97.3 | 0.62% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.38 | 0.6% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.25 | 0.58% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.9 | 6.91 | 0.58% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.25 | 43.3 | 0.58% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.4 | 88.5 | 0.57% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.03 | 7.09 | 0.57% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.33 | 5.36 | 0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.5 | 72.6 | 0.55% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.59 | 0.54% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.65 | 18.75 | 0.54% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 8 | 0.5% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.11 | 0.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.85 | 40.9 | 0.49% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 0.49% | ||||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.95 | 31 | 0.49% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62 | 62.1 | 0.49% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.49 | 0.47% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.63 | 4.64 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.3 | 38.35 | 0.39% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.5 | 0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.37% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.35 | 42.4 | 0.36% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | 6.02 | 0.33% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.95 | 32 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.9 | 0.3% | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.9 | 0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33.2 | 0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.5 | 0.3% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.7 | 66.8 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 0.3% | ||||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.7 | 33.8 | 0.3% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.6 | 135.7 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.25 | 35.3 | 0.28% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.62 | 0.28% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4 | 4.02 | 0.25% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.45 | 8.46 | 0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.15 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.4 | 46.45 | 0.22% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 24 | 0.21% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.17 | 5.18 | 0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.21 | 5.22 | 0.19% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 32.95 | 0.15% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.96 | 6.99 | 0.14% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.31 | 0.14% | ||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91 | 0.11% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.5 | 48.5 | 0.1% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 35 | |||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.84 | 8.85 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.29 | 6.3 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.1 | 36.2 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 76 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.05 | 27.1 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.23 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.87 | 5.88 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.21 | 4.22 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.6 | 11.7 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.36 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.7 | |||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.9 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.8 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | |||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.7 | 60.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.3 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.3 | 24.45 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.85 | 6.88 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.95 | 43 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.88 | 3.89 | ||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.05 | 17.1 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.9 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.11 | 9.12 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.56 | 3.79 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.7 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.1 | 43.3 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 11 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.5 | 2.52 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.17 | 3.18 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.25 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | |||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | |||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.7 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.55 | 12.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.45 | 11.5 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.55 | |||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.5 | 75.6 | -0.13% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.65 | 34.7 | -0.14% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.6 | 34.65 | -0.14% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.4 | 58.5 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.62 | 5.64 | -0.18% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.2 | -0.2% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.85 | 4.92 | -0.2% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.79 | -0.21% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.4 | 19.5 | -0.26% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18 | 18.05 | -0.28% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.5 | -0.3% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.2 | 163.4 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.7 | 116 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.52 | 5.78 | -0.34% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.85 | 46.9 | -0.42% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.41 | 4.55 | -0.44% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.05 | -0.44% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.75 | 10.8 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.13 | -0.48% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.78 | 9.8 | -0.51% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.45 | -0.52% | ||||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | -0.59% | ||||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.5 | 30.6 | -0.65% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.86 | 4.93 | -1.6% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.9 | 28.95 | -1.7% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.8 | 13.85 | -3.15% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.8 | 13.85 | -3.15% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 28.9 | 28.95 | -1.7% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.2 | 35.8 | -1.65% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54.5 | 54.9 | -1.61% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.86 | 4.93 | -1.6% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.55 | 14.6 | -1.02% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.5 | 30.6 | -0.65% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.85 | -0.59% | ||||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 28.45 | -0.52% | ||||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.78 | 9.8 | -0.51% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.12 | 4.13 | -0.48% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.75 | 10.8 | -0.46% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45 | 45.05 | -0.44% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.41 | 4.55 | -0.44% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.85 | 46.9 | -0.42% | |||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.85 | -0.39% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.52 | 5.78 | -0.34% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.7 | 116 | -0.34% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.15 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.2 | 163.4 | -0.31% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.5 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18 | 18.05 | -0.28% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.4 | 19.5 | -0.26% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 117 | -0.26% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.79 | -0.21% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.85 | 4.92 | -0.2% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 50.2 | -0.2% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.62 | 5.64 | -0.18% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.4 | 58.5 | -0.17% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.6 | 34.65 | -0.14% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.65 | 34.7 | -0.14% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.5 | 75.6 | -0.13% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.9 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 35 | |||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | |||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.4 | 61.5 | ||||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.2 | |||||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.18 | 4.2 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | ||||||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.84 | 8.85 | ||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.29 | 6.3 | ||||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.6 | 16.65 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.97 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.1 | 36.2 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.8 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 76 | ||||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 27.05 | 27.1 | ||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.22 | 5.23 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.87 | 5.88 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.21 | 4.22 | ||||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | ||||||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.6 | 11.7 | ||||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.33 | 3.36 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.7 | |||||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | |||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 5.9 | |||||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.23 | 3.24 | ||||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.8 | ||||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | |||||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.7 | 60.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17.3 | 17.4 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.3 | 24.45 | ||||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.85 | 6.88 | ||||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.95 | 43 | ||||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | |||||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | ||||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.88 | 3.89 | ||||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.05 | 17.1 | ||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 30.9 | 32 | ||||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | |||||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.65 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | |||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.11 | 9.12 | ||||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.61 | 2.7 | ||||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41 | ||||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.3 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.56 | 3.79 | ||||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | |||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.67 | 3.7 | ||||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | ||||||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43.1 | 43.3 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.55 | 11 | ||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.5 | |||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | ||||||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.5 | 2.52 | ||||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | ||||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.17 | 3.18 | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | ||||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.25 | |||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 40 | |||||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.01 | |||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 39 | |||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.6 | 75.7 | ||||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.55 | 12.6 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.45 | 11.5 | ||||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 25.55 | |||||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | ||||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.5 | 48.5 | 0.1% | |||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.7 | 91 | 0.11% | |||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.25 | 40.3 | 0.12% | |||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.31 | 0.14% | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.96 | 6.99 | 0.14% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.8 | 0.15% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.75 | 32.95 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.1 | 55.4 | 0.18% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.21 | 5.22 | 0.19% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.17 | 5.18 | 0.19% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.1 | 24 | 0.21% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.4 | 46.45 | 0.22% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 21.9 | 21.95 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.7 | 21.15 | 0.24% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.45 | 8.46 | 0.24% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 4 | 4.02 | 0.25% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.58 | 3.62 | 0.28% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.25 | 35.3 | 0.28% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.1 | 0.29% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.6 | 135.7 | 0.3% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.7 | 33.8 | 0.3% | |||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.85 | 0.3% | ||||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.7 | 66.8 | 0.3% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.3 | 66.5 | 0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.9 | 33.2 | 0.3% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.9 | 0.3% | |||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32.9 | 0.3% | ||||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 31.95 | 32 | 0.31% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.95 | 16 | 0.31% | |||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 6 | 6.02 | 0.33% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.83 | 0.35% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.35 | 42.4 | 0.36% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.7 | 54.8 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.65 | 40.7 | 0.37% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.2 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.5 | 0.39% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.3 | 38.35 | 0.39% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.15 | 0.39% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.3 | 119.5 | 0.42% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.63 | 4.64 | 0.43% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.47 | 8.49 | 0.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.2 | 21.1 | 0.48% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 62 | 62.1 | 0.49% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 30.95 | 31 | 0.49% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.25 | 0.49% | ||||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.85 | 40.9 | 0.49% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.11 | 0.49% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 20.1 | 0.5% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 8 | 0.5% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.6 | 7.62 | 0.53% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.65 | 18.75 | 0.54% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.5 | 5.59 | 0.54% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.45 | 27.5 | 0.55% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.5 | 72.6 | 0.55% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.33 | 5.36 | 0.56% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 7.03 | 7.09 | 0.57% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 88.4 | 88.5 | 0.57% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.25 | 43.3 | 0.58% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.9 | 6.91 | 0.58% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.25 | 0.58% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.36 | 3.38 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.2 | 97.3 | 0.62% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.5 | 64.6 | 0.62% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.05 | 32.1 | 0.63% | |||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.18 | 0.63% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.8 | 126.9 | 0.63% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.2 | 15.25 | 0.66% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.55 | 22.6 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.4 | 22.45 | 0.67% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.75 | 14.9 | 0.68% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.45 | 29.5 | 0.68% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.5 | 0.7% | ||||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.85 | 2.86 | 0.7% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42.1 | 42.15 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.79 | 9.8 | 0.72% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.6 | 82.7 | 0.73% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.5 | 20.55 | 0.74% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.6 | 52.7 | 0.76% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.9 | 45.4 | 0.78% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.47 | 6.48 | 0.78% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.15 | 45.3 | 0.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76 | 76.1 | 0.79% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.2 | 25.25 | 0.8% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.8 | 18.85 | 0.8% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.25 | 12.3 | 0.82% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.9 | 48.95 | 0.82% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.38 | 13.4 | 0.83% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.7 | 0.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.81 | 5.86 | 0.86% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.4 | 11.45 | 0.88% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.3 | 0.89% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.05 | 11.1 | 0.91% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.51 | 9.67 | 0.94% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.33 | 5.35 | 0.94% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.55 | 8.56 | 0.94% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.6 | 15.65 | 0.97% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.25 | 36.3 | 0.97% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.24 | 7.25 | 0.97% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.1 | 4.14 | 0.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.04 | 4.05 | 1% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.3 | 50.5 | 1% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.5 | 1.02% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 66.6 | 69.2 | 1.02% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.36 | 1.04% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.51 | 9.54 | 1.06% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.2 | 14.25 | 1.06% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.21 | 8.24 | 1.1% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27.15 | 27.4 | 1.11% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.26 | 7.3 | 1.11% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.2 | 40.8 | 1.12% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.8 | 17.85 | 1.13% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 31 | 31.05 | 1.14% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.2 | 70.5 | 1.15% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.82 | 6.15 | 1.15% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.4 | 39.45 | 1.15% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.55 | 30.6 | 1.16% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.48 | 9.54 | 1.17% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 42.85 | 42.9 | 1.18% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.68 | 7.69 | 1.18% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 33.5 | 1.21% | ||||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.9 | 58 | 1.22% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.5 | 1.23% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 72.8 | 74 | 1.23% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.2 | 16.25 | 1.25% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.26 | 9.67 | 1.26% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.75 | 23.8 | 1.28% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71.1 | 1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.8 | 11.85 | 1.28% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.55 | 31.6 | 1.28% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.2 | 6.27 | 1.29% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 9.25 | 9.35 | 1.3% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.6 | 11.65 | 1.3% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.25 | 19.3 | 1.31% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.6 | 1.32% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 30.45 | 30.5 | 1.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.25 | 30.4 | 1.33% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.1 | 15.15 | 1.34% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.4 | 1.34% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.39 | 15.5 | 1.37% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.6 | 25.65 | 1.38% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28.6 | 28.9 | 1.4% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.78 | 1.4% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.09 | 1.43% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.25 | 21.3 | 1.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.61 | 9.18 | 1.44% | |||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.3 | 24.35 | 1.46% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.55 | 13.6 | 1.49% | |||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.44 | 1.51% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.26 | 5.33 | 1.52% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.14 | 9.16 | 1.55% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.75 | 22.8 | 1.56% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.65 | 22.7 | 1.57% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.52 | 22.55 | 1.58% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16.05 | 16.09 | 1.58% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.08 | 5.1 | 1.59% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.6 | 12.65 | 1.61% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.13 | 9.4 | 1.62% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.5 | 21.55 | 1.65% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.05 | 12.1 | 1.68% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.45 | 29.5 | 1.72% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.53 | 8.8 | 1.73% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 32.01 | 32.02 | 1.75% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 22.8 | 23 | 1.77% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.59 | 1.77% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.15 | 6.3 | 1.78% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.5 | 1.81% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.65 | 20.7 | 1.87% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.3 | 35.4 | 1.87% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.65 | 10.7 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.25 | 48 | 1.91% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.5 | 84.6 | 1.93% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.6 | 136.7 | 1.94% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.3 | 25.8 | 1.98% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.2 | 28.25 | 1.99% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.65 | 17.75 | 2.01% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.15 | 20.25 | 2.02% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.25 | 22.3 | 2.06% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.05 | 49.1 | 2.08% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 29.05 | 29.1 | 2.11% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.77 | 6.78 | 2.11% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.6 | 8.66 | 2.12% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.8 | 76.3 | 2.14% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.55 | 40.35 | 2.15% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.1 | 14.15 | 2.17% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.35 | 23.4 | 2.18% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.55 | 34.8 | 2.2% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.2 | 18.25 | 2.24% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 89.3 | 2.29% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 44 | 2.33% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.9 | 2.37% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.4 | 21.6 | 2.37% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.95 | 2.42% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46.15 | 46.2 | 2.44% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 5 | 5.03 | 2.44% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.36 | 8.37 | 2.45% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 38 | 41 | 2.5% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.25 | 14.3 | 2.51% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.9 | 10 | 2.56% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.8 | 49.85 | 2.57% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.55 | 21.7 | 2.6% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.11 | 9.44 | 2.61% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 8.1 | 8.2 | 2.63% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.2 | 13.25 | 2.71% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.22 | 8.48 | 2.79% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.5 | 2.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.6 | 15.65 | 2.96% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.25 | 27.8 | 2.96% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.35 | 3.09% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215 | 222.8 | 3.53% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16.35 | 3.81% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31 | 34.45 | 3.92% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.6 | 8.99 | 4.53% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.81 | 8.25 | 5.63% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 33.85 | 5.78% | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 10.6 | 6% | ||||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 46.6 | 6.03% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.49 | 6.63% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 34.9 | 6.73% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.85 | 6.83% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.7 | 7.13 | 6.9% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.6 | 5.7 | 9.62% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.9 | 9% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.5 | 31.9 | 8.14% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.5 | 9.9 | 6.45% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.4 | 17.4 | 6.1% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.3 | 16.1 | 5.92% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.5 | 5.63% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 7.9 | 5.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 5% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25.2 | 25.4 | 4.96% | |||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | 4.29% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.8 | 3.97% | ||||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.9 | 3.81% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49 | 50.9 | 3.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17 | 17.4 | 3.57% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 18.1 | 3.43% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.7 | 3.36% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.7 | 3.33% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.7 | 3.15% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 3.03% | ||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 51 | 2.82% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.2 | 200 | 2.72% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 78 | 87 | 2.72% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.4 | 2.69% | ||||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.5 | 2.5% | ||||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.7 | 2.41% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 29.9 | 2.4% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81.5 | 1.88% | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18 | 1.69% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.2 | 1.68% | ||||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 42.5 | 1.67% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.2 | 1.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.7 | 1.31% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.1 | 1.11% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.9 | 1.07% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.4 | 29.5 | 1.03% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.4 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.9 | 44 | 0.92% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.7 | 0.86% | ||||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.8 | 0.76% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 43 | 43.2 | 0.7% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.5 | 0.64% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.7 | 162.1 | 0.43% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.5 | 30.6 | 0.33% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.4 | 0.14% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.5 | 6.6 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.5 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 61.9 | 62.1 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.8 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.1 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.9 | 3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.9 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.4 | 4.5 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.1 | 69 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.4 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.7 | 53 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.2 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 100.5 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.1 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | |||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.7 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.3 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.5 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 10.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.8 | 5.9 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | |||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 20 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.3 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | 13.3 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.1 | |||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.4 | -0.61% | ||||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.7 | 70 | -0.71% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.5 | -1% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.9 | -1.11% | ||||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | -1.14% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.3 | -1.84% | ||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.6 | 34.9 | -2.51% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | -2.61% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.7 | 27 | -4.26% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | -5.88% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | -5.88% | ||||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5 | 5.1 | -5.56% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.7 | 27 | -4.26% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22.4 | -2.61% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.6 | 34.9 | -2.51% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.3 | -1.84% | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.4 | 6.5 | -1.52% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.9 | 7.2 | -1.37% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.7 | -1.14% | ||||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.9 | -1.11% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.4 | 39.5 | -1% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.2 | 10.3 | -0.96% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 69.7 | 70 | -0.71% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16.4 | -0.61% | ||||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.2 | 19.3 | -0.52% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 21.9 | 22 | -0.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | |||||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | ||||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.5 | 5.6 | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.5 | 6.6 | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.5 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | |||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 61.9 | 62.1 | ||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | ||||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 14.8 | |||||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.1 | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.6 | 4.7 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 4.8 | |||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.1 | 38.5 | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.9 | 3 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | |||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.9 | ||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 45.9 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | ||||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.4 | 4.5 | ||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.2 | |||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | ||||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.5 | 13.6 | ||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.1 | 69 | ||||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.5 | |||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ||||||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.4 | ||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.8 | |||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.3 | 3.4 | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | ||||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.7 | 53 | ||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.1 | 6.2 | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 100.5 | |||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9.1 | |||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | ||||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19.1 | |||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | |||||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 10 | 10.1 | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.7 | 10.1 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | ||||||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.3 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | |||||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.8 | |||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.5 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 10.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | |||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8.1 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.8 | 10.9 | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.8 | 5.9 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | ||||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | |||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.4 | |||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | ||||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | ||||||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 20 | ||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.3 | ||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.8 | 13.3 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | ||||||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 16.5 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9.1 | |||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | ||||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.6 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | ||||||
X20Công ty cổ phần X20 | ||||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71 | 71.4 | 0.14% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.4 | 63.5 | 0.16% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.5 | 30.6 | 0.33% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.8 | 26 | 0.39% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 161.7 | 162.1 | 0.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.7 | 0.47% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.5 | 0.64% | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.1 | 15.2 | 0.66% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 43 | 43.2 | 0.7% | |||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.9 | 14 | 0.72% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.5 | 39.8 | 0.76% | |||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.1 | 12.4 | 0.81% | |||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.2 | 12.3 | 0.82% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
PPTPetro Times | 11.7 | 11.8 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.7 | 0.86% | ||||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11.1 | 11.2 | 0.9% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 43.9 | 44 | 0.92% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.4 | 1% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 29.4 | 29.5 | 1.03% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.9 | 1.07% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.5 | 9.1 | 1.11% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.5 | 23.7 | 1.28% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.5 | 38.7 | 1.31% | |||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.6 | 7.7 | 1.32% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.2 | 1.43% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.9 | 13 | 1.56% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.2 | 12.3 | 1.65% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.3 | 42.5 | 1.67% | |||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 18.2 | 1.68% | ||||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 18 | 1.69% | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.9 | 1.7% | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.8 | 5.9 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81.5 | 1.88% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16.3 | 1.88% | ||||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.2 | 19.4 | 2.11% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 9.5 | 2.15% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.4 | 2.16% | ||||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.6 | 4.7 | 2.17% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.5 | 4.6 | 2.22% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13 | 13.2 | 2.33% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.5 | 29.9 | 2.4% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.7 | 2.41% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20.5 | 2.5% | ||||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.3 | 19.4 | 2.65% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.4 | 2.69% | ||||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 78 | 87 | 2.72% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.2 | 200 | 2.72% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.4 | 7.5 | 2.74% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 51 | 2.82% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7.2 | 2.86% | |||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.6 | 17.7 | 2.91% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 34 | 3.03% | ||||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.7 | 3.15% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6.2 | 6.3 | 3.28% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.3 | 9.4 | 3.3% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.7 | 3.33% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.7 | 3.36% | ||||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 18.1 | 3.43% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 17 | 17.4 | 3.57% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49 | 50.9 | 3.67% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 11.2 | 3.7% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.4 | 5.6 | 3.7% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.9 | 3.81% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.8 | 3.97% | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | 4.29% | ||||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 25.2 | 25.4 | 4.96% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.2 | 5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.2 | 7.9 | 5.33% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.5 | 5.63% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.3 | 16.1 | 5.92% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.4 | 17.4 | 6.1% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.5 | 9.9 | 6.45% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.5 | 31.9 | 8.14% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.9 | 9% | ||||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.6 | 5.7 | 9.62% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 54.8 | 9.82% | |||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.5 | 15% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 23.8 | 14.98% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.4 | 14.87% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 21.7 | 14.81% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10 | 12.5 | 14.68% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | 12.7 | 14.41% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 11.5 | 13.86% | ||||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.7 | 13.56% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 23.5 | 12.98% | ||||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 12.19% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55.4 | 11.02% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.4 | 18.5 | 10.78% | |||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.3 | 12 | 10.09% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.2 | 10% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | 10% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.9 | 10% | ||||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.7 | 6.6 | 10% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.2 | 9.91% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.8 | 9 | 9.76% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.4 | 9.3% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.9 | 9.26% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.5 | 8.8 | 8.64% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10.1 | 8.6% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 16.5 | 8.55% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.7 | 21.7 | 8.5% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12 | 13.2 | 8.2% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 32.5 | 7.97% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.8 | 7.94% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.5 | 5.7 | 7.55% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.9 | 7.27% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.9 | 7.23% | |||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.5 | 80.6 | 6.75% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.8 | 5.88% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 573 | 574 | 5.83% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26.6 | 5.14% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 20 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.5 | 5% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 24 | 4.8% | ||||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.8 | 4.69% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 82.2 | 82.3 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.3 | 12.8 | 4.07% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.9 | 18 | 4.05% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | 3.67% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11.3 | 3.67% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.2 | 229.4 | 3.66% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 28.4 | 3.65% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.2 | 34.1 | 3.65% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | 3.61% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | 3.45% | ||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.7 | 3.39% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.1 | 12.5 | 3.31% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.9 | 41 | 3.27% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.4 | 3.19% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 13 | 3.17% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.8 | 13.1 | 3.15% | |||
TALTASECO LAND | 19.7 | 19.8 | 3.13% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15 | 15.5 | 2.65% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.3 | 2.53% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.4 | 2.48% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17.1 | 17.2 | 2.38% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 96.6 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.4 | 2.18% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.9 | 24 | 2.13% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.5 | 1.94% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.9 | 1.9% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76.5 | 1.86% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 61 | 1.84% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.4 | 22.9 | 1.78% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30.1 | 1.69% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 154.6 | 155 | 1.57% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.6 | 1.55% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.4 | 55.5 | 1.28% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.8 | 1.28% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 1.22% | ||||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.7 | 17.7 | 1.14% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 26.9 | 1.13% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.5 | 1.08% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.7 | 31.5 | 0.96% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.2 | 22.4 | 0.9% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 0.86% | ||||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | 0.85% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.6 | 0.79% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.6 | 0.76% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16.1 | 0.63% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | 0.54% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 40 | 0.5% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 20.2 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.2 | 25.6 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.3 | 80.5 | 0.37% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.6 | 29.7 | 0.34% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 0.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 65 | 0.31% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.6 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50.1 | 0.2% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 26 | |||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.2 | 69.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.5 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | |||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.5 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | |||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 215 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 41 | |||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.1 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | |||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 19.4 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 7.5 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.4 | ||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.5 | 9.6 | ||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.3 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | |||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.1 | 14.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | 12 | ||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.6 | ||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | |||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 32 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 5.5 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.7 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.2 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.7 | ||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22 | 22.5 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.7 | 15.8 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.5 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.2 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.3 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.1 | |||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 212.9 | -0.05% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.5 | -0.35% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98.3 | 98.4 | -0.4% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21 | 21.2 | -0.47% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20 | 20.3 | -0.49% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.8 | -0.53% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.8 | -0.53% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 29 | -2.03% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.8 | -2.13% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.7 | 17.9 | -2.72% | |||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 5 | -3.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | -5.28% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.3 | -5.97% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.5 | -8.77% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.8 | 6.3 | -5.97% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.3 | -5.28% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 5 | -3.85% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 17.7 | 17.9 | -2.72% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.8 | -2.13% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 29 | -2.03% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.1 | 5.4 | -1.82% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.7 | -1.47% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.7 | 7.8 | -1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.7 | 18.8 | -1.05% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.7 | 18.8 | -0.53% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.8 | -0.53% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20 | 20.3 | -0.49% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21 | 21.2 | -0.47% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 98.3 | 98.4 | -0.4% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 28.5 | -0.35% | ||||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.8 | 48.9 | -0.2% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 212 | 212.9 | -0.05% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | |||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 26 | |||||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.2 | 69.3 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 8.5 | |||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | ||||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | |||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | ||||||
BMNCông ty cổ phần 715 | ||||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | ||||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | |||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | |||||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | |||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 11.5 | |||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.4 | 29.6 | ||||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | ||||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 7.9 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.5 | |||||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | |||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | |||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | ||||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 215 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | ||||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.3 | |||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 41 | |||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | ||||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | ||||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | ||||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | ||||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | ||||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | ||||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | |||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13.1 | 13.3 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | ||||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | |||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.5 | |||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | |||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 19.4 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | ||||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | ||||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.8 | |||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.4 | |||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | |||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.7 | 8.8 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | ||||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 7.5 | |||||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 5.9 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 15.8 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | ||||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.3 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | |||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 19.5 | |||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | ||||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | ||||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.4 | ||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.5 | 9.6 | ||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.9 | 3 | ||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | ||||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | ||||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | ||||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.5 | |||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 10.2 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.3 | ||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | ||||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | ||||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | ||||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.9 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | ||||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.6 | ||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | |||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | ||||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | ||||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 3 | |||||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.1 | 14.2 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | |||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | 12 | ||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 28.3 | 28.6 | ||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 6.9 | |||||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 54.1 | |||||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | ||||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.3 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.4 | ||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 32 | |||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 35 | |||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | ||||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 5.5 | |||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TIECông ty Cổ phần TIE | 4.7 | |||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10.2 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | ||||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | ||||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | ||||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | ||||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | ||||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | 8 | |||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 8.7 | ||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | ||||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22 | 22.5 | ||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.7 | 15.8 | ||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25.2 | ||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | |||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.8 | 6.5 | ||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.2 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31 | 31.1 | ||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.3 | ||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20.2 | |||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48 | |||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 23.1 | |||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | ||||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50.1 | 0.2% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.5 | 40.6 | 0.25% | |||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.6 | 0.27% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 65 | 0.31% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.1 | 32 | 0.31% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.6 | 29.7 | 0.34% | |||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.5 | 29.6 | 0.34% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.3 | 80.5 | 0.37% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.2 | 25.6 | 0.39% | |||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.4 | 23.5 | 0.43% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.7 | 20.2 | 0.5% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 40 | 0.5% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.5 | 0.52% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19 | 19.1 | 0.53% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.4 | 37.5 | 0.54% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16.1 | 0.63% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.7 | 31.8 | 0.63% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.6 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 13.1 | 0.77% | ||||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.8 | 25.9 | 0.78% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.6 | 0.79% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.7 | 23.8 | 0.85% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 0.86% | ||||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.4 | 11.5 | 0.88% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.2 | 22.4 | 0.9% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.8 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.7 | 31.5 | 0.96% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.5 | 1.08% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 28 | 1.08% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 26.9 | 1.13% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 16.7 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.6 | 16.7 | 1.21% | |||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.3 | 1.22% | ||||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.2 | 1.23% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 32 | 1.27% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 22.3 | 23.8 | 1.28% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.4 | 55.5 | 1.28% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.4 | 15.5 | 1.31% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 15.5 | 1.31% | ||||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.5 | 1.35% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14 | 1.45% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.3 | 13.4 | 1.52% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.3 | 19.6 | 1.55% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 154.6 | 155 | 1.57% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.6 | 38.7 | 1.57% | |||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6.1 | 6.2 | 1.64% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 6 | 6.1 | 1.67% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.9 | 12.1 | 1.68% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30.1 | 1.69% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.5 | 1.77% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.4 | 22.9 | 1.78% | |||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.6 | 5.7 | 1.79% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.2 | 1.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 61 | 1.84% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76.5 | 1.86% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.9 | 1.9% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.7 | 10.5 | 1.94% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24 | 24.5 | 2.08% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.9 | 24 | 2.13% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.4 | 2.18% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.2 | 96.6 | 2.33% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.6 | 8.7 | 2.35% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.5 | 21.6 | 2.37% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17.1 | 17.2 | 2.38% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.4 | 2.48% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27.9 | 28.5 | 2.52% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 24.3 | 2.53% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 23.1 | 24 | 2.56% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15 | 15.5 | 2.65% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11.2 | 2.75% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.2 | 7.3 | 2.82% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.3 | 3.12% | ||||
TALTASECO LAND | 19.7 | 19.8 | 3.13% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.8 | 13.1 | 3.15% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 13 | 3.17% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19 | 19.4 | 3.19% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.9 | 41 | 3.27% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12.1 | 12.5 | 3.31% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.7 | 3.39% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 6 | 3.45% | ||||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19 | 20.1 | 3.61% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.2 | 34.1 | 3.65% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 25.3 | 28.4 | 3.65% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.2 | 229.4 | 3.66% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 11.3 | 3.67% | ||||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 9.7 | 11.3 | 3.67% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5.1 | 5.2 | 4% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.9 | 18 | 4.05% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 12.3 | 12.8 | 4.07% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 82.2 | 82.3 | 4.44% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 9 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.8 | 4.69% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.9 | 11 | 4.76% | |||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 24 | 4.8% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 20 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.5 | 5% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.9 | 8.2 | 5.13% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.7 | 26.6 | 5.14% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.3 | 5.68% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 573 | 574 | 5.83% | |||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.8 | 5.88% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21.2 | 6.53% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.5 | 80.6 | 6.75% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23.5 | 6.82% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.6 | 8.9 | 7.23% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.7 | 5.9 | 7.27% | |||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 5.5 | 5.7 | 7.55% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 6.8 | 7.94% | ||||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.1 | 32.5 | 7.97% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 4 | 8.11% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12 | 13.2 | 8.2% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 19.7 | 21.7 | 8.5% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.9 | 8.54% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 16.5 | 8.55% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10.1 | 8.6% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.5 | 8.8 | 8.64% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.5 | 3.7 | 8.82% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.9 | 9.26% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.4 | 9.3% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8.8 | 9 | 9.76% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.3 | 12.2 | 9.91% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.7 | 6.6 | 10% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 31.9 | 10% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.3 | 11 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.3 | 11 | 10% | |||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 2 | 2.2 | 10% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11.3 | 12 | 10.09% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 18.4 | 18.5 | 10.78% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55.4 | 11.02% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.1 | 4 | 11.11% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.7 | 11.67% | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35.9 | 12.19% | ||||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 23.5 | 12.98% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6 | 6.7 | 13.56% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 11.5 | 13.86% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 17.9 | 14.01% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12.1 | 12.7 | 14.41% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 39 | 41.8 | 14.52% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10 | 12.5 | 14.68% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19 | 21.7 | 14.81% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.4 | 14.87% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.2 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 23.8 | 14.98% | ||||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 11.5 | 15% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 10 | 33.33% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade