Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 7 | 7.02 | 5.72% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.4 | 5.62% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.23 | 5.38% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.5 | 38.55 | 5.04% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.3 | 15.5 | 4.73% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.3 | 119 | 3.48% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23 | 23.3 | 3.1% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.5 | 3.05% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.5 | 49.55 | 3.01% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.44 | 2.61% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.45 | 43.5 | 2.59% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27 | 27.7 | 2.59% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.3 | 89.5 | 2.52% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.5 | 2.41% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.75 | 2.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.65 | 49.75 | 2.37% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.6 | 21.65 | 2.36% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 2.35% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 2.35% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.05 | 33.1 | 2.32% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.5 | 15.55 | 2.3% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.35 | 22.4 | 2.28% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.7 | 2.22% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 219.9 | 2.18% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | 2.16% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.85 | 2.88 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 16.9 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.2 | 15.25 | 2.01% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | 1.95% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.7 | 15.8 | 1.94% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | 1.91% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.7 | 1.87% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | 1.81% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.35 | 31.4 | 1.78% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.7 | 25.75 | 1.78% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.2 | 1.77% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.99 | 32 | 1.68% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.1 | 18.15 | 1.68% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 4.99 | 1.63% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.38 | 1.58% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.58 | 1.55% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.75 | 45.8 | 1.55% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.08 | 1.52% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.18 | 1.5% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.52 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 1.43% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.09 | 1.43% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.85 | 28.9 | 1.4% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.6 | 50.7 | 1.4% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.41 | 1.4% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.65 | 29.7 | 1.37% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.6 | 1.36% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.15 | 1.34% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.3 | 30.4 | 1.33% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.53 | 7.6 | 1.33% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.04 | 9.14 | 1.33% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 34.5 | 1.32% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.55 | 1.3% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.1 | 35.2 | 1.29% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.1 | 1.26% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.5 | 6.51 | 1.24% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.55 | 12.6 | 1.2% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.3 | 67.4 | 1.2% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.32 | 19.39 | 1.2% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.44 | 1.13% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.95 | 8.08 | 1.13% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.5 | 31.55 | 1.12% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.24 | 7.3 | 1.11% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.26 | 1.1% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.85 | 13.9 | 1.09% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.7 | 1.08% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.6 | 67 | 1.06% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.38 | 15.45 | 1.05% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.4 | 135.5 | 1.04% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.25 | 1.04% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | 1.03% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 1% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.45 | 1% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.21 | 6.25 | 0.97% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.7 | 36.75 | 0.96% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 0.95% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.3 | 53.4 | 0.95% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.1 | 32.2 | 0.94% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | 0.89% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76 | 76.1 | 0.79% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.2 | 39.3 | 0.77% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.3 | 52.7 | 0.76% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4 | 0.76% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.49 | 9.5 | 0.74% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.6 | 0.74% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.9 | 34.95 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.1 | 70.2 | 0.72% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.1 | 21.15 | 0.71% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.6 | 0.68% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.4 | 30.45 | 0.66% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.8 | 61 | 0.66% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.61 | 7.65 | 0.66% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.85 | 30.9 | 0.65% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.5 | 61.9 | 0.65% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.6 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.3 | 0.6% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.05 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.15 | 0.59% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.25 | 0.57% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 0.57% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.3 | 5.33 | 0.57% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.1 | 36.15 | 0.56% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.48 | 9.49 | 0.53% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.55 | 0.52% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.4 | 29.45 | 0.51% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.11 | 0.49% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.15 | 11.25 | 0.45% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.82 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.6 | 0.43% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.3 | 38.35 | 0.39% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.24 | 5.27 | 0.38% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.7 | 57.8 | 0.35% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.2 | 119.4 | 0.34% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45 | 45.1 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.1 | 0.26% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.05 | 39.1 | 0.26% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.11 | 0.24% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.9 | 41.95 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.49 | 8.5 | 0.24% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.1 | 131.8 | 0.23% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.18 | 0.19% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27 | 27.15 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.4 | 0.18% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.7 | 40.75 | 0.12% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.35 | 0.12% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.7 | 96.8 | 0.1% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.3 | 135.4 | 0.07% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.6 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.3 | 27.35 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.98 | 6 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.95 | 21.1 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.65 | 18.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4.01 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.08 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.58 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.43 | 8.44 | -0.12% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.56 | 7.57 | -0.13% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117 | 117.1 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.35 | 24.4 | -0.2% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.4 | 23.45 | -0.21% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.6 | 4.61 | -0.22% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.1 | 42.15 | -0.24% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.21 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.98 | -0.25% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.6 | 3.78 | -0.26% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.34 | 3.35 | -0.3% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 125.6 | 125.7 | -0.32% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.6 | -0.32% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 87.7 | -0.34% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.7 | 81.8 | -0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.31 | -0.38% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.15 | 24.2 | -0.41% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.26 | -0.43% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.08 | -0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.3 | -0.44% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.4 | -0.46% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.65 | 21.7 | -0.46% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.95 | 43.1 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.37 | 8.4 | -0.47% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.84 | 5.85 | -0.51% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.3 | -0.51% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.75 | 44.8 | -0.55% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.3 | -0.57% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.7 | 42.75 | -0.58% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.5 | 33.75 | -0.59% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.98 | -0.6% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.7 | 162.9 | -0.61% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.74 | 4.77 | -0.63% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.9 | 44.95 | -0.66% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.6 | 5.61 | -0.71% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.92 | 6.93 | -0.72% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.45 | 34.5 | -0.72% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | -0.77% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75 | 75.1 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.5 | -0.8% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.14 | -0.81% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72 | 72.2 | -0.82% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -0.85% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.8 | 34.9 | -0.85% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.32 | 3.33 | -0.89% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.76 | 8.77 | -0.9% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.17 | 5.18 | -0.96% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.35 | -1.02% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.48 | 5.5 | -1.08% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.5 | 29.75 | -1.16% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.25 | 33.3 | -1.19% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.09 | 4.1 | -1.2% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.55 | 49.65 | -1.29% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.1 | 35.8 | -1.65% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.3 | 14.5 | -1.69% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.5 | -1.71% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.6 | 9.62 | -2.34% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.6 | 6.7 | -2.62% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.7 | 60.8 | -3.49% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.41 | -3.5% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.6 | 13.65 | -4.55% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.56 | -6.95% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.6 | 13.65 | -4.55% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.41 | -3.5% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 60.7 | 60.8 | -3.49% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.1 | 11.15 | -3.04% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 14 | 14.5 | -2.68% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.6 | 6.7 | -2.62% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.6 | 9.62 | -2.34% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.35 | 11.5 | -1.71% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.4 | 63.5 | -1.7% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.3 | 14.5 | -1.69% | |||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.1 | 35.8 | -1.65% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 59.9 | 60 | -1.32% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.55 | 49.65 | -1.29% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.09 | 4.1 | -1.2% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.25 | 33.3 | -1.19% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.5 | 29.75 | -1.16% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.48 | 5.5 | -1.08% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.35 | -1.02% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.17 | 5.18 | -0.96% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.76 | 8.77 | -0.9% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.32 | 3.33 | -0.89% | |||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 34.8 | 34.9 | -0.85% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29.15 | 29.2 | -0.85% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72 | 72.2 | -0.82% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.14 | -0.81% | |||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.35 | 18.5 | -0.8% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75 | 75.1 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.45 | 12.55 | -0.79% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.85 | 3.86 | -0.77% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.45 | 34.5 | -0.72% | |||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.92 | 6.93 | -0.72% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.6 | 5.61 | -0.71% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.9 | 44.95 | -0.66% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.8 | 15.85 | -0.63% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.74 | 4.77 | -0.63% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 162.7 | 162.9 | -0.61% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 32.9 | -0.6% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.94 | 4.98 | -0.6% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.5 | 33.75 | -0.59% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.7 | 42.75 | -0.58% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 42.75 | 42.8 | -0.58% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.3 | -0.57% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.75 | 44.8 | -0.55% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.2 | 58.3 | -0.51% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.84 | 5.85 | -0.51% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.37 | 8.4 | -0.47% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 42.95 | 43.1 | -0.46% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 21.65 | 21.7 | -0.46% | |||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.55 | 32.6 | -0.46% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65 | 65.4 | -0.46% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.15 | 11.3 | -0.44% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.07 | 9.08 | -0.44% | |||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.25 | 9.26 | -0.43% | |||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.15 | 24.2 | -0.41% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.3 | 75.4 | -0.4% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.18 | 5.19 | -0.38% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.31 | -0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.4 | 13.45 | -0.37% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 81.7 | 81.8 | -0.37% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.78 | -0.34% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.5 | 87.7 | -0.34% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.5 | 61.6 | -0.32% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 125.6 | 125.7 | -0.32% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.16 | 3.17 | -0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.22 | 3.23 | -0.31% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.34 | 3.35 | -0.3% | |||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.6 | 3.78 | -0.26% | |||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.98 | -0.25% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.19 | 4.21 | -0.24% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.1 | 42.15 | -0.24% | |||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.6 | 4.61 | -0.22% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.4 | 23.45 | -0.21% | |||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.35 | 24.4 | -0.2% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 117 | 117.1 | -0.17% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68 | 68.1 | -0.15% | |||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.56 | 7.57 | -0.13% | |||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.43 | 8.44 | -0.12% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 47 | 47.05 | -0.11% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.8 | 116.3 | -0.09% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.6 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13.1 | 13.15 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.25 | 4.26 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.1 | 13.15 | ||||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.5 | 13.55 | ||||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.6 | 10 | ||||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.3 | 27.35 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.7 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.4 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.2 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.98 | 6 | ||||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.95 | 21.1 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 15 | 15.2 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.65 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.65 | 18.7 | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.9 | 4.01 | ||||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.69 | 3.7 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.95 | 7.96 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.76 | 6.08 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.52 | 9.58 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.2 | 10.55 | ||||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.3 | 135.4 | 0.07% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 96.7 | 96.8 | 0.1% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 42.95 | 43.35 | 0.12% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.7 | 40.75 | 0.12% | |||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.2 | 72.3 | 0.14% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.31 | 0.16% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.3 | 55.4 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 27 | 27.15 | 0.18% | |||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.18 | 0.19% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.05 | 25.1 | 0.2% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.45 | 22.5 | 0.22% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.3 | 22.35 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131.1 | 131.8 | 0.23% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.49 | 8.5 | 0.24% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.15 | 21.2 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 41.9 | 41.95 | 0.24% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.09 | 4.11 | 0.24% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.4 | 20.45 | 0.25% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.01 | 4.02 | 0.25% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.65 | 19.7 | 0.25% | |||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.05 | 39.1 | 0.26% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.5 | 76.2 | 0.26% | |||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 38 | 38.1 | 0.26% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.65 | 16.7 | 0.3% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33 | 0.3% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.3 | 64.4 | 0.31% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45 | 45.1 | 0.33% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.2 | 119.4 | 0.34% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.65 | 0.34% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.7 | 57.8 | 0.35% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.2 | 14.25 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.24 | 5.27 | 0.38% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.3 | 38.35 | 0.39% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.55 | 24.6 | 0.41% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.2 | 12.25 | 0.41% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.45 | 23.6 | 0.43% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.25 | 23.3 | 0.43% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.55 | 11.6 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.82 | 0.44% | |||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.15 | 11.25 | 0.45% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.1 | 11.15 | 0.45% | |||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.85 | 10.9 | 0.46% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.5 | 21.1 | 0.48% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.45 | 10.5 | 0.48% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.4 | 0.48% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.05 | 6.11 | 0.49% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.4 | 29.45 | 0.51% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.75 | 48.8 | 0.51% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.4 | 38.55 | 0.52% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.48 | 9.49 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.3 | 0.55% | |||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 18 | 18.1 | 0.56% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.1 | 36.15 | 0.56% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.3 | 5.33 | 0.57% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.7 | 17.75 | 0.57% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.05 | 26.25 | 0.57% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.15 | 17.2 | 0.58% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.05 | 17.15 | 0.59% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.04 | 5.05 | 0.6% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 32 | 33.3 | 0.6% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.45 | 16.5 | 0.61% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.19 | 8.2 | 0.61% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.4 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.35 | 40.6 | 0.62% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.1 | 16.15 | 0.62% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.5 | 61.9 | 0.65% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.85 | 30.9 | 0.65% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.61 | 7.65 | 0.66% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 60.8 | 61 | 0.66% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.4 | 30.45 | 0.66% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.5 | 4.53 | 0.67% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.6 | 0.68% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.85 | 21.9 | 0.69% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.6 | 57.7 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.98 | 9.99 | 0.71% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.1 | 21.15 | 0.71% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70.1 | 70.2 | 0.72% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14 | 0.72% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 34.9 | 34.95 | 0.72% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.8 | 40.85 | 0.74% | |||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.6 | 0.74% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.49 | 9.5 | 0.74% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 3.99 | 4 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.3 | 52.7 | 0.76% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.1 | 13.15 | 0.77% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.2 | 39.3 | 0.77% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76 | 76.1 | 0.79% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.23 | 7.24 | 0.84% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.55 | 11.6 | 0.87% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.2 | 17.25 | 0.88% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.6 | 22.65 | 0.89% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.1 | 32.2 | 0.94% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.3 | 53.4 | 0.95% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 15.9 | 0.95% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.7 | 36.75 | 0.96% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.21 | 6.25 | 0.97% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.1 | 30.45 | 1% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.8 | 70.9 | 1% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.25 | 29.3 | 1.03% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.2 | 24.25 | 1.04% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 135.4 | 135.5 | 1.04% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.38 | 15.45 | 1.05% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.75 | 5.76 | 1.05% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.6 | 67 | 1.06% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.65 | 18.7 | 1.08% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.85 | 13.9 | 1.09% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.45 | 1.1% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.22 | 8.26 | 1.1% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.24 | 7.3 | 1.11% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.5 | 31.55 | 1.12% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.95 | 8.08 | 1.13% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.44 | 1.13% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.2 | 25.6 | 1.19% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.32 | 19.39 | 1.2% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 67.3 | 67.4 | 1.2% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.55 | 12.6 | 1.2% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.5 | 6.51 | 1.24% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.05 | 20.1 | 1.26% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.7 | 11.75 | 1.29% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.1 | 35.2 | 1.29% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.55 | 1.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 33.75 | 34.5 | 1.32% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.04 | 9.14 | 1.33% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.3 | 30.4 | 1.33% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.53 | 7.6 | 1.33% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.15 | 1.34% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.6 | 22.65 | 1.34% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.6 | 1.36% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.86 | 11.89 | 1.36% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.65 | 29.7 | 1.37% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.8 | 25.85 | 1.37% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.37 | 17.41 | 1.4% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.6 | 50.7 | 1.4% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.85 | 28.9 | 1.4% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.09 | 1.43% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92.2 | 92.3 | 1.43% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.51 | 22.52 | 1.44% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.18 | 1.5% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.08 | 1.52% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 45.75 | 45.8 | 1.55% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.51 | 4.58 | 1.55% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.38 | 1.58% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.7 | 1.63% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.98 | 4.99 | 1.63% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.1 | 18.15 | 1.68% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.99 | 32 | 1.68% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 11 | 11.5 | 1.77% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.2 | 1.77% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.7 | 25.75 | 1.78% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.35 | 31.4 | 1.78% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.15 | 14.2 | 1.79% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84.4 | 84.5 | 1.81% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.15 | 11.2 | 1.82% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.35 | 19.4 | 1.84% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.7 | 1.87% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.9 | 23.95 | 1.91% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.7 | 15.8 | 1.94% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.1 | 13.15 | 1.94% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.25 | 18.3 | 1.95% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.85 | 12.8 | 1.99% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.2 | 15.25 | 2.01% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.45 | 27.5 | 2.04% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.6 | 16.9 | 2.11% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.85 | 2.88 | 2.13% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.35 | 28.4 | 2.16% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 219.9 | 2.18% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.95 | 2.2% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.3 | 50.7 | 2.22% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.35 | 22.4 | 2.28% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.5 | 15.55 | 2.3% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.2 | 2.31% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.05 | 33.1 | 2.32% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 37 | 37.05 | 2.35% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.6 | 32.65 | 2.35% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.6 | 21.65 | 2.36% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.65 | 49.75 | 2.37% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.2 | 10.75 | 2.38% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.5 | 2.41% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21.05 | 21.1 | 2.43% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89.3 | 89.5 | 2.52% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 27 | 27.7 | 2.59% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.45 | 43.5 | 2.59% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.2 | 9.44 | 2.61% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.5 | 49.55 | 3.01% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.4 | 13.5 | 3.05% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23 | 23.3 | 3.1% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.3 | 119 | 3.48% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 15.3 | 15.5 | 4.73% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.5 | 38.55 | 5.04% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.86 | 8.23 | 5.38% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 8.92 | 9.4 | 5.62% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 7 | 7.02 | 5.72% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.59 | 7.6 | 6.29% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | 88.8 | 8.96% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | 8.41% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12.1 | 8.04% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 50.5 | 6.99% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.5 | 6.78% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.4 | 9.8 | 5.38% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.8 | 15.9 | 5.3% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.6 | 30.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.1 | 32.5 | 4.5% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.3 | 45.4 | 4.13% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.8 | 3.81% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.3 | 34.2 | 3.64% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.8 | 3.3% | ||||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.9 | 3.05% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.6 | 2.86% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.4 | 50.8 | 2.42% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.5 | 2.37% | ||||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.5 | 2.27% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.2 | 2.09% | ||||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.6 | 2.07% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.3 | 1.87% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11 | 1.85% | ||||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.7 | 1.28% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.2 | 1.18% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.1 | 163.1 | 1.05% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.7 | 0.94% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.5 | 0.79% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | 0.53% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.6 | 42 | 0.48% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.7 | 70.8 | 0.43% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.3 | 71.5 | 0.28% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 0.23% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.6 | 50 | 0.2% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.2 | 0.16% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.3 | 38.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.2 | 63.3 | -0.16% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52 | 52.9 | -0.19% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24 | 24.1 | -0.41% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 103.4 | 103.5 | -0.48% | |||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.1 | 39.3 | -0.51% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.5 | 20.8 | -0.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9 | -1.1% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.7 | -1.34% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25.5 | -1.54% | ||||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.9 | 30 | -1.64% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -3.03% | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.3 | -4.19% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.7 | 22 | -4.35% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.9 | 11 | -5.17% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 4.9 | -9.26% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 10.9 | 11 | -5.17% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.2 | 4.3 | -4.44% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.7 | 22 | -4.35% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.3 | -4.19% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 16 | -3.03% | ||||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | 13.7 | -2.84% | ||||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.4 | 7.5 | -2.6% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.6 | -2% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.8 | 9.9 | -1.98% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.6 | 10.7 | -1.83% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.8 | 5.9 | -1.67% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 29.9 | 30 | -1.64% | |||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | 25.5 | -1.54% | ||||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.3 | 13.4 | -1.47% | |||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.7 | 6.9 | -1.43% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.7 | -1.34% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.7 | -1.26% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.5 | 39.6 | -1.25% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9 | -1.1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.5 | 20.8 | -0.95% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 77.5 | 84 | -0.83% | |||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.2 | -0.75% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.1 | 39.3 | -0.51% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 103.4 | 103.5 | -0.48% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24 | 24.1 | -0.41% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.3 | -0.25% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52 | 52.9 | -0.19% | |||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.2 | 63.3 | -0.16% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.2 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.2 | ||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.3 | 38.5 | ||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | 13.6 | |||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.3 | 69 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 19 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22 | 22.1 | ||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PCHPICOMAT | 11.3 | 11.4 | ||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.3 | 10.4 | ||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.2 | ||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.9 | 14.2 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.5 | ||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | 11 | ||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | 4.4 | |||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.4 | 12.7 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 16.6 | 17.6 | ||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.6 | 5.7 | ||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62.1 | 62.2 | 0.16% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.6 | 50 | 0.2% | |||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 43 | 0.23% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.3 | 71.5 | 0.28% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.4 | 31.5 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.7 | 70.8 | 0.43% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.6 | 42 | 0.48% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.4 | 19.5 | 0.52% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.6 | 37.7 | 0.53% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30 | 30.1 | 0.67% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.3 | 13.5 | 0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.5 | 0.79% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.6 | 12.7 | 0.79% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.5 | 12.6 | 0.8% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.2 | 0.83% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.8 | 10.9 | 0.93% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.5 | 10.7 | 0.94% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.1 | 163.1 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18.6 | 19 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.1 | 9.2 | 1.1% | |||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9.1 | 1.11% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 80 | 80.9 | 1.13% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 34.8 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 17.2 | 1.18% | |||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.9 | 8.2 | 1.23% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 7.9 | 8.1 | 1.25% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.1 | 23.7 | 1.28% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.5 | 14.6 | 1.39% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.4 | 14.5 | 1.4% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.8 | 1.57% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.1 | 19.2 | 1.59% | |||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.3 | 6.4 | 1.59% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.2 | 17.8 | 1.71% | |||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.9 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.4 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | 11 | 1.85% | ||||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 26.3 | 27.3 | 1.87% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.6 | 9.9 | 2.06% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.3 | 29.6 | 2.07% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 34.2 | 2.09% | ||||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.5 | 2.27% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 47.5 | 2.37% | ||||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.4 | 50.8 | 2.42% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25 | 25.1 | 2.45% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 192.1 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.5 | 21.6 | 2.86% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.3 | 10.8 | 2.86% | |||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.1 | 27.2 | 3.03% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.6 | 16.9 | 3.05% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.2 | 3.3 | 3.12% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6.1 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.8 | 3.3% | ||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 3 | 3.1 | 3.33% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.3 | 34.2 | 3.64% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 50.9 | 3.67% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.5 | 32.9 | 3.79% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | 21.8 | 3.81% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.3 | 5.4 | 3.85% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.3 | 45.4 | 4.13% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.4 | 4.23% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.5 | 9.6 | 4.35% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.1 | 32.5 | 4.5% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 23 | 4.55% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | 11 | 4.76% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.6 | 30.7 | 5.14% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.8 | 15.9 | 5.3% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.4 | 9.8 | 5.38% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.1 | 5.81% | ||||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.6 | 1.8 | 5.88% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.5 | 6.78% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 50.5 | 6.99% | |||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | 13.3 | 7.26% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12.1 | 8.04% | |||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.6 | 8.41% | ||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7.6 | 8.57% | ||||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 25.4 | 30.4 | 8.57% | |||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | 88.8 | 8.96% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.8 | 5.9 | 9.26% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 15.5 | 17.5 | 9.38% | |||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 22.8 | 32.56% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.2 | 22.67% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8.6 | 14.67% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.8 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.8 | 10.22% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.7 | 9.62% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 15.3 | 9.29% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 10.9 | 9% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.8 | 8.57% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.9 | 18 | 7.78% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16 | 7.38% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.8 | 81 | 7.28% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 6.56% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 21.3 | 6.5% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5 | 6.38% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 161 | 162 | 6.16% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.3 | 5.68% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 5.34% | ||||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.5 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.8 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.6 | 4.26% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.2 | 12.3 | 3.36% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 22.8 | 3.17% | |||
TALTASECO LAND | 19.6 | 19.8 | 3.13% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.5 | 33.9 | 3.04% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.3 | 2.73% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.8 | 16.9 | 2.42% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.2 | 2.26% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24 | 2.13% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 24 | 2.13% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.8 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.5 | 225.8 | 2.03% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.2 | 1.9% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | 1.87% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.5 | 11.1 | 1.83% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.7 | 55.8 | 1.82% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.6 | 1.55% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 32.9 | 1.23% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 95.5 | 1.17% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.8 | 27.9 | 0.72% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.8 | 0.68% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.8 | 0.63% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.2 | 0.62% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38 | 38.3 | 0.52% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.9 | 40 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48.2 | 0.42% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.3 | 80.5 | 0.37% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.4 | 39.8 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60 | 0.17% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | 0.15% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.2 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.9 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.8 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.6 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.8 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.3 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.6 | 25.7 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.9 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.7 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15 | 15.3 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | |||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.2 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.1 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.6 | 20.4 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.7 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.4 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.7 | -0.61% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.4 | -0.7% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | -0.76% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 10.2 | -0.97% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.7 | 97.8 | -1.01% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.2 | 9.5 | -1.04% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.7 | -1.68% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -1.9% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | -2.26% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 14.5 | -3.33% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.9 | -4.3% | ||||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6 | -4.76% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17 | -5.03% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 22.1 | -15% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 13.8 | -10.39% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 35.9 | 38.5 | -8.77% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.8 | 4.9 | -5.77% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | 17 | -5.03% | ||||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6 | -4.76% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 8.9 | -4.3% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 10.5 | -3.67% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.6 | 5.7 | -3.39% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | 14.5 | -3.33% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.6 | 13.7 | -2.84% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.4 | 8.5 | -2.3% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 12.9 | 13 | -2.26% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.5 | 18.6 | -2.11% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.4 | 15.5 | -1.9% | |||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.2 | 5.4 | -1.82% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.5 | 11.7 | -1.68% | |||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6 | 6.1 | -1.61% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.2 | 18.6 | -1.59% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | 8.6 | -1.15% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9.2 | 9.5 | -1.04% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.7 | 97.8 | -1.01% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 9.6 | 10.2 | -0.97% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | 13 | -0.76% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.4 | -0.7% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.7 | -0.61% | |||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19 | 19.3 | -0.52% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 211 | 212 | -0.47% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.2 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.1 | 35 | ||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 50 | |||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.5 | 12.5 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.9 | ||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.2 | 8.3 | ||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.8 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 17.6 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 12.2 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | 8.8 | |||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.3 | |||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32.1 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.5 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.1 | ||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.2 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 45 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.2 | 36.5 | ||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.6 | 25.7 | ||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.3 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 21.9 | 22.9 | ||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 5.7 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15 | 15.3 | ||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | 16 | |||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.5 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | 12.6 | |||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | 46 | |||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.6 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | 5.1 | |||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.1 | 9.7 | ||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | 11.2 | ||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.4 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.3 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3 | ||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.2 | 21.3 | ||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | 6.1 | |||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.3 | 4.4 | ||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 19.6 | 20.4 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20.1 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.7 | 34.8 | ||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | 3.1 | |||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | 6 | |||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.1 | 25.4 | ||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | |||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.7 | 65.8 | 0.15% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.6 | 60 | 0.17% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.4 | 39.8 | 0.25% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.3 | 80.5 | 0.37% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.3 | 25.6 | 0.39% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 47.8 | 48.2 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.6 | 23.8 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.2 | 23.7 | 0.42% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.2 | 0.45% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.9 | 40 | 0.5% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.5 | 0.51% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38 | 38.3 | 0.52% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.4 | 18.5 | 0.54% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 16.9 | 0.6% | |||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.2 | 0.62% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.8 | 0.63% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.4 | 29.8 | 0.68% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.8 | 27.9 | 0.72% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.9 | 22 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.7 | 31.9 | 0.95% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42.1 | 42.5 | 0.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 10 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.7 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.5 | 28.8 | 1.05% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.5 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 17 | 17.5 | 1.16% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 95.5 | 1.17% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 32.9 | 1.23% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 51.6 | 52 | 1.36% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.6 | 1.55% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | 11.9 | 1.71% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.3 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.7 | 55.8 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10.5 | 11.1 | 1.83% | |||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | 10.9 | 1.87% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.6 | 32.2 | 1.9% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5.1 | 5.2 | 1.96% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223.5 | 225.8 | 2.03% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.2 | 19.8 | 2.06% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 24 | 2.13% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 24 | 2.13% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.8 | 2.22% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.2 | 2.26% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4.2 | 4.4 | 2.33% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.7 | 12.8 | 2.4% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8 | 8.5 | 2.41% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.8 | 16.9 | 2.42% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.2 | 8.3 | 2.47% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41 | 41.4 | 2.48% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.7 | 8 | 2.56% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.6 | 39.4 | 2.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.4 | 19.5 | 2.63% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.5 | 2.65% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.3 | 2.73% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 32.5 | 33.9 | 3.04% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.8 | 3.09% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.3 | 26.4 | 3.12% | |||
TALTASECO LAND | 19.6 | 19.8 | 3.13% | |||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 22.1 | 22.8 | 3.17% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | 34.1 | 3.33% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.2 | 12.3 | 3.36% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.8 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.6 | 9 | 3.45% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.8 | 8.9 | 3.49% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.6 | 14.7 | 3.52% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.8 | 3.57% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 20.8 | 4% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.3 | 19.6 | 4.26% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.9 | 9.7 | 4.3% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31.4 | 4.32% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 25.8 | 26.4 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22.2 | 23 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | 2.1 | 2.2 | 4.76% | |||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.8 | 4.76% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10 | 10.5 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.7 | 5.34% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.6 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9.1 | 9.3 | 5.68% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 161 | 162 | 6.16% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 5 | 6.38% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20.4 | 21.3 | 6.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 12.1 | 13 | 6.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 3 | 7.14% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.8 | 81 | 7.28% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16 | 7.38% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.9 | 18 | 7.78% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 78.1 | 88.8 | 8.29% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 5.1 | 6.5 | 8.33% | |||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.8 | 9 | 8.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.4 | 3.8 | 8.57% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.5 | 10.9 | 9% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 34.9 | 9.06% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 15.3 | 9.29% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.5 | 5.7 | 9.62% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.6 | 9.8% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.2 | 9.91% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 18 | 22 | 10% | |||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20.2 | 24.8 | 10.22% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | 11.9 | 11.21% | |||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14 | 12.9% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.5 | 21.5 | 13.76% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.2 | 11.5 | 13.86% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.7 | 13.95% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.1 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | 28.8 | 14.29% | ||||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 41 | 41.8 | 14.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | 7 | 8.6 | 14.67% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 12.2 | 12.5 | 14.68% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.5 | 41.9 | 14.79% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 35 | 40.2 | 14.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.5 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.2 | 22.67% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 8 | 12.5 | 28.87% | |||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 22.8 | 32.56% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade