Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119.5 | 3.91% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.6 | 15.65 | 2.96% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.3 | 2.94% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | 2.73% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | 2.68% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.7 | 32.75 | 2.66% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 27.7 | 2.59% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.9 | 25.95 | 2.57% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.25 | 14.3 | 2.51% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.4 | 43.45 | 2.48% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.8 | 2.42% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.75 | 2.38% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.75 | 2.37% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 89.3 | 2.29% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.5 | 27.55 | 2.23% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.13 | 9.4 | 2.17% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.88 | 2.13% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.85 | 2.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46 | 46.05 | 2.11% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.3 | 2.03% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.7 | 136.8 | 2.01% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.2 | 2.01% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 1.98% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.32 | 8.33 | 1.96% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.85 | 36.9 | 1.93% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.81 | 1.93% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.8 | 29.85 | 1.88% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.4 | 1.87% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.95 | 29 | 1.75% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.39 | 1.7% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.95 | 31.99 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.97 | 4.99 | 1.63% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.8 | 1.6% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16 | 1.59% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.3 | 19.35 | 1.57% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.64 | 1.57% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.52 | 4.58 | 1.55% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33.4 | 1.52% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.35 | 30.45 | 1.5% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.5 | 22.53 | 1.49% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.85 | 1.47% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.27 | 6.28 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.89 | 11.9 | 1.45% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.1 | 9.15 | 1.44% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.15 | 35.2 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.35 | 29.4 | 1.38% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.15 | 22.2 | 1.37% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.34% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84 | 84.1 | 1.33% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.75 | 23.8 | 1.28% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.4 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.5 | 1.22% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.6 | 1.2% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.35 | 17.37 | 1.16% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22 | 22.05 | 1.15% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71 | 1.14% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.5 | 1.13% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.44 | 1.13% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.55 | 22.6 | 1.12% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.21 | 8.24 | 1.1% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 1.1% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.53 | 1.06% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.6 | 1.05% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.38 | 15.45 | 1.05% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.07 | 1% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.75 | 0.99% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.95 | 31 | 0.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.24 | 7.25 | 0.97% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.66 | 7.67 | 0.92% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.7 | 0.91% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.8 | 0.9% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.3 | 39.35 | 0.9% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.39 | 0.89% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.85 | 0.88% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.7 | 57.8 | 0.87% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.5 | 23.7 | 0.85% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.05 | 31.1 | 0.81% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.6 | 64.7 | 0.78% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.29 | 0.76% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.25 | 0.76% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.68 | 6.69 | 0.75% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.5 | 20.55 | 0.74% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70 | 70.2 | 0.72% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | 0.7% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.2 | 45.25 | 0.67% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.55 | 15.6 | 0.65% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.49 | 9.5 | 0.64% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.8 | 48.85 | 0.62% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.6 | 24.65 | 0.61% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 0.6% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.52 | 8.53 | 0.59% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.5 | 0.55% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.4 | 119.6 | 0.5% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.83 | 6.11 | 0.49% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.7 | 40.75 | 0.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.9 | 0.49% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.12 | 0.49% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42 | 42.05 | 0.48% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.25 | 21.1 | 0.48% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11.05 | 0.45% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 76.3 | 0.39% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 0.38% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.38% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 0.37% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.4 | 126.5 | 0.32% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.24 | 3.25 | 0.31% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.95 | 0.3% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.5 | 135.6 | 0.22% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.55 | 0.21% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.58 | 9.6 | 0.21% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.34 | 0.19% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27.15 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.2 | 66.4 | 0.15% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.2 | 42.3 | 0.12% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.1 | 0.12% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.35 | 0.12% | |||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.1 | 35.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.7 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.3 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.8 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.97 | 6.98 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.2 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.22 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.4 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.66 | 3.79 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.5 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.17 | 3.18 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.95 | 39 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | ||||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.9 | 116.3 | -0.09% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 87.9 | -0.11% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.43 | -0.12% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.5 | 75.6 | -0.13% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.3 | 61.4 | -0.16% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.3 | 58.5 | -0.17% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.22 | -0.19% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.19 | 5.2 | -0.19% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.95 | 47 | -0.21% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.2 | 163.5 | -0.24% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.86 | 3.88 | -0.26% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.35 | -0.3% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 33 | -0.3% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.15 | -0.33% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.08 | 9.09 | -0.33% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.65 | -0.34% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 116.9 | -0.34% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.8 | 42.85 | -0.35% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.52 | 5.54 | -0.36% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.92 | 4.99 | -0.4% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.55 | 34.6 | -0.43% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.85 | -0.44% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43 | 43.1 | -0.46% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.91 | 7.95 | -0.5% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.45 | -0.51% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.77 | -0.52% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.3 | -0.57% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.8 | 49.95 | -0.7% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.77 | 8.78 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.59 | 5.6 | -0.88% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.77 | 6.8 | -1.16% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.95 | 11.15 | -1.33% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.25 | -1.34% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29 | 29.05 | -1.36% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.09 | -1.45% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.4 | 14.5 | -1.69% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.49 | -1.75% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.66 | 9.67 | -1.83% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.25 | 29.5 | -1.99% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.5 | 9.8 | -2% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.2 | 11.25 | -2.17% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.95 | 14.5 | -2.68% | |||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.89 | 3.9 | -2.74% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.75 | 13.85 | -3.15% | |||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.6 | 6.8 | -3.55% | |||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TNCCông ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | 55.8 | -7% | ||||
TTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | 10.55 | -6.64% | ||||
DXVCông ty Cổ phần ViCem Vật liệu xây dựng Đà Nẵng | 6.6 | 6.8 | -3.55% | |||
SGTCông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | 13.75 | 13.85 | -3.15% | |||
SRCCông ty Cổ phần Cao su Sao vàng | 33 | -2.8% | ||||
TDGCông ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL | 3.89 | 3.9 | -2.74% | |||
ABRCông ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | 13.95 | 14.5 | -2.68% | |||
CMGCông ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 61.5 | 61.6 | -2.22% | |||
VNSCông ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 11.2 | 11.25 | -2.17% | |||
HASCông ty Cổ phần Hacisco | 9.5 | 9.8 | -2% | |||
DCLCông ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 29.25 | 29.5 | -1.99% | |||
OPCCông ty Cổ phần Dược phẩm OPC | 23.45 | 23.5 | -1.88% | |||
APHCông ty cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | 9.66 | 9.67 | -1.83% | |||
SFCCông ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn | 20.5 | 21.5 | -1.83% | |||
TMSCÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX | 54 | 54.8 | -1.79% | |||
DTACông ty Cổ phần Đệ Tam | 4.39 | 4.49 | -1.75% | |||
ITDCông ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | 11.3 | 11.5 | -1.71% | |||
ICTCông ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | 14.4 | 14.5 | -1.69% | |||
DRHCông ty Cổ phần DRH Holdings | 4.08 | 4.09 | -1.45% | |||
BAFCông ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam | 29 | 29.05 | -1.36% | |||
DRCCông ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng | 33.2 | 33.25 | -1.34% | |||
TCOCÔNG TY CỔ PHẦN TCO HOLDINGS | 10.95 | 11.15 | -1.33% | |||
PGDCông ty Cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 35.6 | 36.45 | -1.22% | |||
NO1Công ty Cổ phần tập đoàn 911 | 6.77 | 6.8 | -1.16% | |||
STKCông ty Cổ phần Sợi thế kỷ | 30.3 | 30.45 | -1.14% | |||
DMCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 63.5 | 63.9 | -1.08% | |||
KHGCông ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.59 | 5.6 | -0.88% | |||
KMRCông ty Cổ phần Mirae | 3.56 | 3.58 | -0.83% | |||
TNICông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Nam | 2.49 | 2.5 | -0.79% | |||
VIPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 12.45 | 12.5 | -0.79% | |||
CMXCông ty cổ phần Camimex Group | 8.77 | 8.78 | -0.79% | |||
ACLCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 12.5 | 12.55 | -0.79% | |||
MSHCông ty cổ phần May Sông Hồng | 49.8 | 49.95 | -0.7% | |||
PITCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | 6.1 | 6.15 | -0.65% | |||
TVTTổng công ty Việt Thắng - CTCP | 16.55 | 16.85 | -0.59% | |||
NAVCông ty Cổ phần Nam Việt | 17 | 17.3 | -0.57% | |||
ELCCông ty Cổ phần Công nghệ - viễn thông ELCOM | 26.9 | 26.95 | -0.55% | |||
TCMCông ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 44.95 | 45 | -0.55% | |||
CVTCông ty Cổ phần CMC | 27.5 | 28.45 | -0.52% | |||
TPCCông ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | 5.51 | 5.77 | -0.52% | |||
CDCCông ty Cổ phần Chương Dương | 19.3 | 19.45 | -0.51% | |||
VPHCông ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | 7.91 | 7.95 | -0.5% | |||
TEGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | 8.47 | 8.5 | -0.47% | |||
THGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | 43 | 43.1 | -0.46% | |||
D2DCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 44.8 | 44.85 | -0.44% | |||
DC4Công ty cổ phần Xây dựng DIC Holdings | 11.25 | 11.3 | -0.44% | |||
GILCông ty Cổ phần Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Bình Thạnh | 34.55 | 34.6 | -0.43% | |||
HAPCông ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO | 4.76 | 4.78 | -0.42% | |||
LIXCông ty Cổ phần Bột giặt Lix | 72.2 | 72.5 | -0.41% | |||
TLDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | 4.86 | 4.91 | -0.41% | |||
AGMCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu An Giang | 4.92 | 4.99 | -0.4% | |||
ADSCông ty Cổ phần Damsan | 13 | 13.1 | -0.38% | |||
SVDCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | 2.62 | 2.69 | -0.37% | |||
HAGCông ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 13.45 | 13.5 | -0.37% | |||
RDPCông ty cổ phần Rạng Đông Holding | 5.52 | 5.54 | -0.36% | |||
NTLCông ty Cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 42.8 | 42.85 | -0.35% | |||
VJCCông ty cổ phần Hàng không VIETJET | 116.8 | 116.9 | -0.34% | |||
HIICông ty Cổ phần An Tiến Industries | 5.85 | 5.86 | -0.34% | |||
LAFCông ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An | 14.3 | 14.65 | -0.34% | |||
MWGCông ty Cổ phần đầu tư Thế giới di động | 60.5 | 60.6 | -0.33% | |||
SAVCông ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | 14.95 | 15.15 | -0.33% | |||
ST8Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển ST8 | 9.08 | 9.09 | -0.33% | |||
HU1Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | 5.89 | 6.31 | -0.32% | |||
SBGCông ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao Siba | 15.85 | 15.9 | -0.31% | |||
CHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | 32.75 | 33 | -0.3% | |||
JVCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 3.34 | 3.35 | -0.3% | |||
HTGTổng Công ty Cổ phần Dệt may Hòa Thọ | 33.65 | 33.85 | -0.29% | |||
C32Công ty cổ phần CIC39 | 17.1 | 17.35 | -0.29% | |||
PTLCông ty Cổ phần Victory Capital | 3.86 | 3.88 | -0.26% | |||
ASGCông ty Cổ phần Tập đoàn ASG | 19.7 | 19.9 | -0.25% | |||
FRTCông ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 163.2 | 163.5 | -0.24% | |||
PGVTổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | 20.65 | 21.05 | -0.24% | |||
BWECông ty Cổ phần - Tổng công ty nước - Môi trường Bình Dương | 46.95 | 47 | -0.21% | |||
ITACông ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 5.19 | 5.2 | -0.19% | |||
EVGCông ty cổ phần Tập đoàn Everland | 5.2 | 5.22 | -0.19% | |||
LGCCông ty Cổ phần đầu tư cầu đường CII | 53.3 | 56.9 | -0.18% | |||
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 58.3 | 58.5 | -0.17% | |||
ASTCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 61.3 | 61.4 | -0.16% | |||
DGWCông ty Cổ phần Thế giới Số | 61.6 | 61.7 | -0.16% | |||
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM VÀ GIA VỊ TA | 64.4 | 64.5 | -0.15% | |||
SJSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 65.2 | 65.6 | -0.15% | |||
VHCCông ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 75.5 | 75.6 | -0.13% | |||
CRECông ty Cổ phần Bất động sản Thế kỷ | 8.41 | 8.43 | -0.12% | |||
SCSCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 87.6 | 87.9 | -0.11% | |||
DHGCông ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 115.9 | 116.3 | -0.09% | |||
AAACông ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 11.05 | 11.1 | ||||
ABTCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | 34.5 | 35 | ||||
APGCông ty Cổ phần Chứng khoán APG | 14.95 | 15 | ||||
BFCCông ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 35.1 | 35.2 | ||||
BMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 18.05 | 18.1 | ||||
CAVCông ty Cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 75.4 | 75.7 | ||||
CIGCông ty Cổ phần COMA18 | 5 | |||||
CLWCông ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 39.4 | |||||
CRCCông ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | 6.28 | 6.3 | ||||
CSMCông ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 14.7 | 14.8 | ||||
DAHCông ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 3.96 | 3.99 | ||||
DBTCông ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 12.5 | 12.65 | ||||
DLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 2.04 | 2.05 | ||||
DRLCông ty Cổ phần Thủy Điện - Điện lực 3 | 64.9 | 65 | ||||
DTTCông ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | ||||||
ETFQuỹ ETF DCVFMVN30 | ||||||
EVECông ty Cổ phần Everpia | 14.05 | 14.1 | ||||
FIRCông ty Cổ phần Địa ốc First Real | 6.97 | 6.98 | ||||
FITCTCP Tập đoàn F.I.T | 4.61 | 4.62 | ||||
FUCTVGF3Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 3 | ||||||
FUCTVGF4Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 4 | ||||||
FUCTVGF5Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5 | ||||||
FUEBFVNDQuỹ ETF BVFVN DIAMOND | ||||||
GMHCông ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | 9.06 | 9.3 | ||||
GTACông ty Cổ phần chế biến gỗ Thuận An | 11.1 | 11.2 | ||||
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty cổ phần | 32.7 | 32.75 | ||||
HBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 7.57 | 7.58 | ||||
HHPCông ty Cổ phần HHP Global | 9.26 | 9.3 | ||||
HIDCông ty Cổ phần Halcom Việt Nam | 3.15 | 3.16 | ||||
HNGCông ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 4.2 | 4.22 | ||||
HTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 17.95 | 18 | ||||
ILBCông ty Cổ phần ICD Tân Cảng - Long Bình | 32 | 32.8 | ||||
LECCông ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | 6 | 6.2 | ||||
LM8Công ty Cổ phần Lilama 18 | 12.9 | 13.8 | ||||
LSSCông ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | 10.8 | 10.85 | ||||
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 72.1 | 72.2 | ||||
NAFCông ty Cổ phần Nafoods Group | 18.6 | 18.65 | ||||
NBBCông ty Cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 24.4 | 24.45 | ||||
NCTCông ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài | 90.1 | 90.9 | ||||
NNCCông ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | 16.65 | 16.8 | ||||
OGCCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 5.99 | 6 | ||||
PMGCông ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | 7.15 | 7.3 | ||||
POMCông ty Cổ phần Thép Pomina | ||||||
QBSCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | ||||||
QNPCông ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | 31.5 | 32 | ||||
SFGCông ty Cổ phần phân bón Miền Nam | 12.7 | 12.9 | ||||
SHACông ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | 4.52 | 4.59 | ||||
SHICông ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 14.6 | 14.7 | ||||
SHPCông ty Cổ phần Thủy điện miền Nam | 35.8 | 36.4 | ||||
SJFCông Ty Cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương | ||||||
SMBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 37.95 | 38 | ||||
SMCCông ty Cổ phần đầu tư thương mại SMC | 13.45 | 13.5 | ||||
SPMCông ty Cổ phần S.P.M | 10.95 | 11.55 | ||||
TCRCông ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm sứ Taicera | 3.66 | 3.79 | ||||
TDCCông ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 8.44 | 8.45 | ||||
TIXCông ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | 34.3 | |||||
TN1CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNS HOLDINGS | 13.45 | 13.5 | ||||
TNTCông ty cổ phần tập đoàn TNT | 5.16 | 5.17 | ||||
TRCCông ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 41.05 | 42.4 | ||||
TSCCông ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ | 3.17 | 3.18 | ||||
TVSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Thiên Việt | 24.25 | 24.3 | ||||
UICCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 38.3 | 40 | ||||
VDPCông ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | 38.95 | 39 | ||||
VEOFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VESAFCông ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | ||||||
VHMCông ty cổ phần Vinhomes | 40.2 | 40.25 | ||||
VNLCông ty Cổ phần LOGISTICS VINALINK | 14.2 | 14.3 | ||||
VTBCông ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | 10.3 | 10.55 | ||||
VTOCông ty Cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 12.15 | 12.2 | ||||
TDMCông ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 47.6 | 48.5 | 0.1% | |||
LBMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | 43 | 43.35 | 0.12% | |||
SZCCông ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 43.05 | 43.1 | 0.12% | |||
CTSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 42.2 | 42.3 | 0.12% | |||
SCRCông ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 6.87 | 6.88 | 0.15% | |||
IMPCông ty Cổ phần dược phẩm Imexpharm | 66.2 | 66.4 | 0.15% | |||
CTFCông ty Cổ phần City Auto | 30.15 | 30.2 | 0.17% | |||
DSNCông ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 55.2 | 55.4 | 0.18% | |||
VGCTổng Công ty Viglacera - CTCP | 54.6 | 54.7 | 0.18% | |||
GDTCông ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 26.95 | 27.15 | 0.18% | |||
HSLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THỰC PHẨM HỒNG HÀ | 5.3 | 5.34 | 0.19% | |||
VRCCông ty cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | 9.58 | 9.6 | 0.21% | |||
NHATổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 23.5 | 23.55 | 0.21% | |||
CTRTổng công ty cổ phần công trình Viettel | 135.5 | 135.6 | 0.22% | |||
RALCông ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 131 | 131.8 | 0.23% | |||
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 21.75 | 21.8 | 0.23% | |||
ASPCông ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 4.26 | 4.27 | 0.23% | |||
TCTCông ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | 21.05 | 21.1 | 0.24% | |||
BKGCông ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | 4.2 | 4.21 | 0.24% | |||
VTPTổng công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 82.2 | 82.3 | 0.24% | |||
TDHCông ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 3.7 | 3.71 | 0.27% | |||
KDHCông ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 36.45 | 36.5 | 0.27% | |||
CIICông ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 17.15 | 17.2 | 0.29% | |||
CTDCông ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 68.3 | 68.4 | 0.29% | |||
HHSCông ty Cổ phần Đầu tư - Dịch vụ Hoàng Huy | 9.92 | 9.95 | 0.3% | |||
NABNgân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á | 16.4 | 16.45 | 0.3% | |||
LGLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 3.24 | 3.25 | 0.31% | |||
HPXCông ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 6.44 | 6.45 | 0.31% | |||
PPCCông ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 16.05 | 16.1 | 0.31% | |||
DGCCông ty cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 126.4 | 126.5 | 0.32% | |||
BCECông ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 6.08 | 6.1 | 0.33% | |||
ORSCông ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 15.15 | 15.2 | 0.33% | |||
VPGCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | 14.95 | 15 | 0.33% | |||
DAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 2.84 | 2.85 | 0.35% | |||
ACCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 14.1 | 14.2 | 0.35% | |||
HDGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 27.4 | 27.45 | 0.37% | |||
LDGCông ty Cổ phần Đầu tư LDG | 2.72 | 2.73 | 0.37% | |||
TTACông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | 7.96 | 7.99 | 0.38% | |||
ABSCông ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 5.31 | 5.32 | 0.38% | |||
GEGCông ty Cổ phần Điện Gia Lai | 13.05 | 13.1 | 0.38% | |||
DVPCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 75.1 | 76.3 | 0.39% | |||
VSHCông ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 49 | 49.2 | 0.41% | |||
SRFCông ty cổ phần Searefico | 9.4 | 9.59 | 0.42% | |||
ASMCông ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 11.5 | 11.55 | 0.43% | |||
TMPCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ | 67 | 68.8 | 0.44% | |||
SBTCông ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 11.35 | 11.4 | 0.44% | |||
GEXCông ty Cổ phần Tập đoàn Gelex | 22.5 | 22.55 | 0.45% | |||
KSBCông ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 22.35 | 22.4 | 0.45% | |||
TMTCông ty Cổ phần Ô tô TMT | 10.6 | 11.05 | 0.45% | |||
VSCCông ty Cổ phần Container Việt Nam | 21.2 | 21.25 | 0.47% | |||
CCICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 20.25 | 21.1 | 0.48% | |||
HAHCông ty Cổ phần Vận tải và xếp dỡ Hải An | 42 | 42.05 | 0.48% | |||
FCMCông ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 4.11 | 4.12 | 0.49% | |||
DPRCông ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 40.8 | 40.9 | 0.49% | |||
BVHTập đoàn Bảo Việt | 40.7 | 40.75 | 0.49% | |||
VIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | 5.83 | 6.11 | 0.49% | |||
HQCCông ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | 4.02 | 4.03 | 0.5% | |||
BMPCông ty Cổ phần nhựa Bình Minh | 119.4 | 119.6 | 0.5% | |||
HCDCông ty cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 9.77 | 9.78 | 0.51% | |||
PNJCông ty Cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 97.1 | 97.2 | 0.52% | |||
SABTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 57.8 | 57.9 | 0.52% | |||
TCHCông ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 18.75 | 18.8 | 0.53% | |||
TCLCông ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 36.85 | 36.9 | 0.54% | |||
SGNCông ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | 73.1 | 73.5 | 0.55% | |||
MIGTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Quân Đội | 17.1 | 17.15 | 0.59% | |||
BCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital | 8.52 | 8.53 | 0.59% | |||
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 67.3 | 67.4 | 0.6% | |||
PETTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25.15 | 25.2 | 0.6% | |||
REECông ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 66.9 | 67 | 0.6% | |||
TDPCông ty cổ phần Thuận Đức Bỉm Sơn | 31.7 | 33.3 | 0.6% | |||
NKGCông ty Cổ phần Thép Nam Kim | 24.6 | 24.65 | 0.61% | |||
TRACông ty Cổ phần Traphaco | 81 | 81.5 | 0.62% | |||
VCICông ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 48.8 | 48.85 | 0.62% | |||
YEGCông ty cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 9.49 | 9.5 | 0.64% | |||
FCNCông ty Cổ phần FECON | 15.55 | 15.6 | 0.65% | |||
PANCông ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 23.3 | 23.35 | 0.65% | |||
HARCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 4.51 | 4.53 | 0.67% | |||
DHACông ty Cổ phần Hoá An | 45.2 | 45.25 | 0.67% | |||
SJDCông ty Cổ phần Thủy Điện Cần Đơn | 15 | 15.05 | 0.67% | |||
PGCTổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SKGCông ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 14.6 | 14.7 | 0.68% | |||
SSICông ty Cổ phần chứng khoán SSI | 36.15 | 36.2 | 0.7% | |||
MCPCông ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | 28 | 28.7 | 0.7% | |||
L10Công ty Cổ phần LILAMA 10 | 21.35 | 21.5 | 0.7% | |||
NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 14.25 | 14.3 | 0.7% | |||
MSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam | 14.15 | 14.2 | 0.71% | |||
VFGCông ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 70 | 70.2 | 0.72% | |||
VDSCông ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSC) | 20.5 | 20.55 | 0.74% | |||
HVHCông ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 6.68 | 6.69 | 0.75% | |||
GSPCông ty Cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc Tế | 13.15 | 13.25 | 0.76% | |||
TNACông ty Cổ phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam | 5.23 | 5.29 | 0.76% | |||
AGRCông ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | 19.75 | 19.8 | 0.76% | |||
DBDCông ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | 52.5 | 52.7 | 0.76% | |||
VPDCông ty Cổ phần Phát triển Điện Lực Việt Nam | 26.1 | 26.3 | 0.77% | |||
CSVCông ty Cổ phần hóa chất cơ bản Miền Nam | 64.6 | 64.7 | 0.78% | |||
SVTCông ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | 12.75 | 12.85 | 0.78% | |||
DBCCông ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 31.05 | 31.1 | 0.81% | |||
KBCTổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP | 30.45 | 30.5 | 0.83% | |||
EIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 17.75 | 17.8 | 0.85% | |||
BMITổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 23.5 | 23.7 | 0.85% | |||
PTCCông ty Cổ phần Đầu tư ICAPITAL | 5.8 | 5.86 | 0.86% | |||
IDICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia (IDI) | 11.6 | 11.65 | 0.87% | |||
BSICông ty Cổ phần Chứng khoán BIDV | 57.7 | 57.8 | 0.87% | |||
PHCCông ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 6.79 | 6.85 | 0.88% | |||
KPFCông ty cổ phần đầu tư tài sản Koji | 3.35 | 3.39 | 0.89% | |||
DHCCông ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 39.3 | 39.35 | 0.9% | |||
CTICông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 16.7 | 16.8 | 0.9% | |||
KOSCông ty cổ phần Kosy | 38.35 | 38.7 | 0.91% | |||
BTTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | 30.45 | 33 | 0.92% | |||
VMDCông ty Cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | 16.3 | 16.45 | 0.92% | |||
TLHCông ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên | 7.66 | 7.67 | 0.92% | |||
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 76.1 | 76.2 | 0.93% | |||
VNDCông ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 21.15 | 21.2 | 0.95% | |||
ITCCông ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | 10.5 | 10.55 | 0.96% | |||
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 31.45 | 31.5 | 0.96% | |||
TCDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 7.24 | 7.25 | 0.97% | |||
ANVCông ty TNHH Amicogen Nam Việt | 30.95 | 31 | 0.98% | |||
QCGCông ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | 15.45 | 15.5 | 0.98% | |||
PJTCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
YBMCông ty cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 10.2 | 10.3 | 0.98% | |||
ACGCông ty Cổ phần Gỗ An Cường | 40.3 | 40.75 | 0.99% | |||
AATCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 5.03 | 5.07 | 1% | |||
DQCCông ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang | 15 | 15.1 | 1% | |||
TTFCông ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành | 4 | 4.01 | 1.01% | |||
BBCCông ty Cổ phần Bibica | 49.45 | 50 | 1.01% | |||
HDCCông ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 29.55 | 29.6 | 1.02% | |||
FUEMAV30Quỹ ETF MAFM VN30 | 15.38 | 15.45 | 1.05% | |||
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 38.55 | 38.6 | 1.05% | |||
KHPCông ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | 9.53 | 1.06% | |||
BTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 13.95 | 14.05 | 1.08% | |||
CNGCông ty Cổ phần CNG Việt Nam | 32.2 | 32.25 | 1.1% | |||
CCLCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 8.21 | 8.24 | 1.1% | |||
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 22.55 | 22.6 | 1.12% | |||
FUEMAVNDQuỹ ETF MAFM VNDIAMOND | 13.37 | 13.44 | 1.13% | |||
DPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | 53.4 | 53.5 | 1.13% | |||
PTBCông ty cổ phần Phú Tài | 70.9 | 71 | 1.14% | |||
HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 22 | 22.05 | 1.15% | |||
PHRCông ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 61.2 | 61.3 | 1.16% | |||
FUEVN100Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VinaCapital | 17.35 | 17.37 | 1.16% | |||
DXGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
PVPCông ty cổ phần Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 17.25 | 17.3 | 1.17% | |||
VICTập đoàn VINGROUP - CTCP | 46.85 | 46.9 | 1.19% | |||
VPICông ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 59.1 | 59.2 | 1.2% | |||
NHTCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | 12.4 | 12.6 | 1.2% | |||
VCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 92 | 92.1 | 1.21% | |||
SZLCông ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 40.6 | 41.5 | 1.22% | |||
DXSCông ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | 7.3 | 7.31 | 1.25% | |||
TIPCông ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 24.25 | 24.3 | 1.25% | |||
FUESSV50QUỸ ETF SSIAM VNX50 | 19.33 | 19.4 | 1.25% | |||
FUEKIVFSQUỸ ETF KIM GROWTH VNFINSELECT ETF | 12 | 12.07 | 1.26% | |||
HT1Công ty cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | 12 | 12.05 | 1.26% | |||
HDBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 23.75 | 23.8 | 1.28% | |||
HMCCông ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 11.75 | 11.85 | 1.28% | |||
CMVCông ty Cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau | 8.61 | 9.35 | 1.3% | |||
SFICông ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 34 | 34.5 | 1.32% | |||
GMDCông ty Cổ phần Gemadept | 84 | 84.1 | 1.33% | |||
VCGTổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 22.7 | 22.75 | 1.34% | |||
NT2Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 22.15 | 22.2 | 1.37% | |||
HCMCông ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 29.35 | 29.4 | 1.38% | |||
DATCông ty cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thuỷ sản | 9.15 | 9.38 | 1.41% | |||
TCICông ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | 10.6 | 10.65 | 1.43% | |||
GMCCông ty cổ phần Garmex Sài Gòn | 8.9 | 9.18 | 1.44% | |||
NHHCông ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 17.6 | 17.65 | 1.44% | |||
DPMTổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí | 35.15 | 35.2 | 1.44% | |||
MHCCông ty Cổ phần MHC | 9.1 | 9.15 | 1.44% | |||
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 28.05 | 28.1 | 1.44% | |||
FUEDCMIDQuỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 11.89 | 11.9 | 1.45% | |||
TYACông ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 10.35 | 10.5 | 1.45% | |||
C47Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 6.27 | 6.28 | 1.45% | |||
BRCCông ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 13.75 | 13.85 | 1.47% | |||
E1VFVN30Quỹ ETF DCVFMVN30 | 22.5 | 22.53 | 1.49% | |||
BICTổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 30.35 | 30.45 | 1.5% | |||
FUEKIVNDQuỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND | 11.96 | 12.1 | 1.51% | |||
TNHCông ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 20.1 | 20.15 | 1.51% | |||
SBACông ty Cổ phần Sông Ba | 32.8 | 33.4 | 1.52% | |||
TBCCông ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà | 38.5 | 39.6 | 1.54% | |||
PLPCông ty cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 4.52 | 4.58 | 1.55% | |||
PDRCông ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 25.85 | 25.9 | 1.57% | |||
FUESSVFLQũy ETF SSIAM VNFIN LEAD | 20.63 | 20.64 | 1.57% | |||
VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 19.3 | 19.35 | 1.57% | |||
FUESSV30Quỹ ETF SSIAM VN30 | 16 | 16.09 | 1.58% | |||
HTLCông ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | 15.8 | 16 | 1.59% | |||
FMCCông ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50.4 | 50.8 | 1.6% | |||
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 22.15 | 22.2 | 1.6% | |||
VNETổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 4.97 | 4.99 | 1.63% | |||
VSICông ty Cổ phần đầu tư và xây dựng cấp thoát nước | 18.2 | 18.5 | 1.65% | |||
FUEKIV30Quỹ ETF KIM Growth VN30 | 8.59 | 8.62 | 1.65% | |||
FUEVFVNDQuỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 31.95 | 31.99 | 1.65% | |||
FUEFCV50QUỸ ETF FPT CAPITAL VNX50 | 12.01 | 12.2 | 1.67% | |||
TPBNgân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | 18.2 | 18.25 | 1.67% | |||
VNGCông ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | 8.26 | 8.39 | 1.7% | |||
SHBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 11.75 | 11.8 | 1.72% | |||
HTVCông ty cổ phần Logistics Vicem | 8.61 | 8.8 | 1.73% | |||
DIGTổng công ty Đầu tư phát triển Xây dựng | 28.95 | 29 | 1.75% | |||
EVFCông ty Tài chính Cổ phần Điện lực | 13.95 | 14 | 1.82% | |||
CLCCông ty Cổ phần Cát Lợi | 43 | 43.8 | 1.86% | |||
HTNCông ty cổ phần Hưng Thịnh Incons | 13.6 | 13.65 | 1.87% | |||
LHGCông ty Cổ phần Long Hậu | 35.2 | 35.4 | 1.87% | |||
PVTTổng Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí | 29.8 | 29.85 | 1.88% | |||
HSGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 21.55 | 21.6 | 1.89% | |||
SGRCông ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn | 21.2 | 21.5 | 1.9% | |||
HRCCông ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | 44.3 | 48 | 1.91% | |||
PSHCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | 5.77 | 5.81 | 1.93% | |||
DCMCông ty Cổ phần Phân Bón Dầu khí Cà Mau | 36.85 | 36.9 | 1.93% | |||
TVBCông ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt | 8.32 | 8.33 | 1.96% | |||
VIXCÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN VIX | 18.15 | 18.2 | 1.96% | |||
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 23.3 | 23.35 | 1.97% | |||
SVCCông ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 25.25 | 25.8 | 1.98% | |||
PACCông ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 33 | 33.1 | 2% | |||
NSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng Trung Ương | 74.9 | 76.2 | 2.01% | |||
FPTCông ty Cổ phần FPT | 136.7 | 136.8 | 2.01% | |||
CLLCông ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 39.7 | 40.3 | 2.03% | |||
LCGCÔNG TY CỔ PHẦN LIZEN | 12.1 | 12.15 | 2.1% | |||
BHNTổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 38 | 38.8 | 2.11% | |||
FTSCông ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 46 | 46.05 | 2.11% | |||
COMCông ty Cổ phần Vật Tư - Xăng Dầu | 31.2 | 33.85 | 2.11% | |||
ADGCông ty Cổ phần Clever Group | 16.85 | 16.9 | 2.11% | |||
HVXCông ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 2.82 | 2.88 | 2.13% | |||
CKGCÔNG TY CÔ PHẦN TẬP ĐOÀN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN GIANG | 21.5 | 21.6 | 2.13% | |||
HUBCông ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | 18.8 | 18.9 | 2.16% | |||
VPSCông ty Cổ phần thuốc sát trùng Việt Nam | 9.13 | 9.4 | 2.17% | |||
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 21 | 21.05 | 2.18% | |||
PC1Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | 27.5 | 27.55 | 2.23% | |||
DTLCông ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 13.1 | 13.4 | 2.29% | |||
SIPCông ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 89 | 89.3 | 2.29% | |||
HHVCông ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13.15 | 13.2 | 2.33% | |||
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 49.7 | 49.75 | 2.37% | |||
SBVCông ty Cổ phần Siam Brothers Việt Nam | 10.15 | 10.75 | 2.38% | |||
STGCông ty Cổ phần Kho vận miền Nam | 43.55 | 45 | 2.39% | |||
TLGCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50.6 | 50.8 | 2.42% | |||
NLGCông ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 43.4 | 43.45 | 2.48% | |||
S4ACông ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | 40.5 | 41 | 2.5% | |||
IJCCông ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 14.25 | 14.3 | 2.51% | |||
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 28.45 | 28.5 | 2.52% | |||
OCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông | 14.15 | 14.2 | 2.53% | |||
DHMCông ty cổ phần thương mại và khai thác khoáng sản Dương Hiếu | 9.8 | 10 | 2.56% | |||
AGGCTCP Đầu tư và phát triển bất động sản An Gia | 25.9 | 25.95 | 2.57% | |||
ADPCông ty Cổ phần Sơn Á Đông | 26.8 | 27.7 | 2.59% | |||
TCBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank | 49.3 | 49.35 | 2.6% | |||
PVDTổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 32.7 | 32.75 | 2.66% | |||
FUEIP100Quỹ ETF IPAAM VN100 | 7.6 | 7.7 | 2.67% | |||
VOSCông ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | 15.3 | 15.35 | 2.68% | |||
POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần | 11.25 | 11.3 | 2.73% | |||
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 33.25 | 33.3 | 2.94% | |||
HAXCông ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 15.6 | 15.65 | 2.96% | |||
VCFCông ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa | 215.2 | 222.7 | 3.49% | |||
AAMCông ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 8.57 | 8.9 | 3.49% | |||
PGITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 23.9 | 24.8 | 3.55% | |||
FDCCông ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 11.75 | 13 | 3.59% | |||
PDNCông ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | 115.2 | 119.5 | 3.91% | |||
TV2Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2 | 38.45 | 38.5 | 4.9% | |||
VCACông ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | 9.2 | 9.5 | 5.56% | |||
PNCCông ty Cổ phần văn hoá Phương Nam | 9 | 9.4 | 5.62% | |||
NVTCông ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | 7.85 | 8.25 | 5.63% | |||
VAFCông ty Cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | 13.9 | 14.7 | 5.76% | |||
SSCCông ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam | 32 | 33.85 | 5.78% | |||
MDGCông ty Cổ phần Miền Đông | 10.55 | 12 | 6.67% | |||
TDWCông ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | 47.75 | 50.4 | 6.78% | |||
HNACông ty cổ phần Thủy điện Hủa Na | 23.85 | 24.15 | 6.86% | |||
FUCVREITQuỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam | 6.73 | 7.13 | 6.9% | |||
SMACông ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng Sài Gòn | 9.55 | 10.2 | 6.92% | |||
SAMCông ty Cổ phần SAM HOLDINGS | 7.64 | 7.65 | 6.99% | |||
SC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | 20 | 21.4 | 7% | |||
SVICông ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | 65.1 | 74.9 | 7% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% | |||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.8 | 7.8% | |||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.9 | 6.45% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 5.96% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.8 | 30.9 | 5.82% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.6 | 45.7 | 4.82% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.6 | 32.7 | 3.15% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.9 | 3.05% | |||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.6 | 2.99% | ||||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.4 | 199.9 | 2.67% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.9 | 2.62% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24.7 | 24.8 | 2.48% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 46.4 | 47.4 | 2.16% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | 1.97% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.8 | 1.75% | ||||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.5 | 1.72% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.7 | 23.8 | 1.71% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42.5 | 1.67% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.5 | 163.7 | 1.43% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81 | 1.25% | ||||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.6 | 1.05% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.2 | 22.3 | 0.9% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.3 | 0.8% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.5 | 31.6 | 0.64% | |||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.32% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16 | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.3 | 63.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.8 | ||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.3 | -0.28% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.8 | -0.63% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.2 | 68.5 | -0.72% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.2 | -0.98% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 83 | -2.01% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.4 | -3.91% | |||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | -4.48% | ||||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
CX8Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Contrexim số 8 | 8.3 | -9.78% | ||||
MCOCông ty Cổ phần MCO Việt Nam | 23.2 | -9.73% | ||||
VE3Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | 9 | 9.1 | -9% | |||
DVGCTCP TẬP ĐOÀN SƠN ĐẠI VIỆT | 2.7 | 2.8 | -6.67% | |||
SHNCông ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 6.8 | 6.9 | -5.48% | |||
PGSCông ty cổ phần kinh doanh khí miền nam | 32 | -4.48% | ||||
VMSCông ty Cổ phần Phát triển Hàng hải | 25.5 | 27 | -4.26% | |||
DHTCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 34.2 | 34.4 | -3.91% | |||
VC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | 8.5 | -3.41% | ||||
IDJCông ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | 5.7 | 5.8 | -3.33% | |||
LDPCông ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | 20.8 | 22.3 | -3.04% | |||
APSCông ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
PGNCông ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | 6.3 | 6.4 | -3.03% | |||
KSQCông ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | 3.2 | 3.3 | -2.94% | |||
DSTCông ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | 3.6 | 3.7 | -2.63% | |||
TDNCông ty Cổ phần Than Đèo Nai - VINACOMIN | 11.2 | 11.3 | -2.59% | |||
SFNCông ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | 21.2 | -2.3% | ||||
DDGCông ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
HKTCông ty cổ phần Đầu tư EGO Việt Nam | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
UNICông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 8.8 | -2.22% | ||||
VC9Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 | 4.3 | 4.4 | -2.22% | |||
DL1Công ty cổ phần tập đoàn Alpha Seven | 4.5 | 4.6 | -2.13% | |||
TA9Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | 13.8 | 13.9 | -2.11% | |||
PHNCông ty cổ phần Pin Hà Nội | 80 | 83 | -2.01% | |||
DS3Công ty Cổ phần Quản lý Đường sông số 3 | 5 | 5.1 | -1.92% | |||
CTPCÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 5.2 | 5.3 | -1.85% | |||
TKUCông ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | 14.9 | 16.2 | -1.82% | |||
APICông ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | 5.4 | 5.5 | -1.79% | |||
SDACông ty Cổ phần Simco Sông Đà | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
ICGCông ty Cổ phần Xây dựng sông Hồng | 7.4 | -1.33% | ||||
TDTCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 7.5 | 7.6 | -1.3% | |||
VMCCông ty Cổ phần VIMECO | 7.7 | 7.9 | -1.25% | |||
SD5Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | 8 | 8.1 | -1.22% | |||
TTLTổng công ty xây dựng Thăng Long - Công ty cổ phần | 7.7 | 8.2 | -1.2% | |||
PPPCông ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | 16.5 | 16.8 | -1.18% | |||
KDMCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU ĐÔ THỊ DÂN CƯ MỚI | 18.6 | 19.2 | -1.03% | |||
VFSCông ty cổ phần chứng khoán Nhất Việt | 19.1 | 19.2 | -1.03% | |||
TOTCông ty cổ phần Transimex Logistics | 18.5 | 19.8 | -1% | |||
PCTCông ty cổ phần Vận tải khí và Hóa chất Việt Nam | 9.9 | 10 | -0.99% | |||
VC3CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM MÊ KÔNG | 30.1 | 30.2 | -0.98% | |||
DNPCông ty Cổ phần DNP Holding | 19.6 | 20.2 | -0.98% | |||
SJECông ty Cổ phần Sông Đà 11 | 20.7 | 20.8 | -0.95% | |||
SD9Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 10.7 | 10.8 | -0.92% | |||
PCHPICOMAT | 11.2 | 11.3 | -0.88% | |||
BVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 39.7 | 39.8 | -0.75% | |||
HTPCông ty Cổ phần In sách Giáo Khoa Hòa Phát | 13.4 | 13.5 | -0.74% | |||
HVTCông ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | 68.2 | 68.5 | -0.72% | |||
GICCông ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh | 14.5 | 14.8 | -0.67% | |||
DAECông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Đà Nẵng | 15 | 15.8 | -0.63% | |||
TJCCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 15.6 | 16.2 | -0.61% | |||
VC6Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | 17.6 | -0.56% | ||||
NETCông ty Cổ phần Bột giặt Net | 101.5 | 103.5 | -0.48% | |||
CTBCông ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | 21 | 21.9 | -0.45% | |||
TTTCông ty Cổ phần Du lịch - Thương mại Tây Ninh | 33.4 | 34.2 | -0.29% | |||
VCSCông ty Cổ phần VICOSTONE | 70.1 | 70.3 | -0.28% | |||
BAXCông ty Cổ phần Thống Nhất | 39.5 | 39.8 | -0.25% | |||
AMCCông ty Cổ phần Khoáng sản Á Châu | ||||||
AMECông ty Cổ phần Alphanam E&C | 6.9 | |||||
AMVCông ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh dược và Trang thiết bị y tế Việt Mỹ | ||||||
ATSCông ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm Atesco | ||||||
BABNgân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | 12.1 | 12.2 | ||||
BCFCông ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | 30.8 | |||||
BDBCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | ||||||
BEDCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | ||||||
BKCCông ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | 6.6 | |||||
BSCCông ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | ||||||
BTWCông ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | 36.1 | 38.5 | ||||
BXHCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Hải Phòng | ||||||
C69Công ty cổ phần Xây dựng 1369 | ||||||
CCRCông ty Cổ phần Cảng Cam Ranh | 11.5 | |||||
CJCCông ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (CEMC) | ||||||
CKVCông ty Cổ phần COKYVINA | ||||||
CMCCông ty Cổ phần Đầu tư CMC | 7 | |||||
CTCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNG KIM TÂY NGUYÊN | ||||||
CTTCông ty Cổ phần chế tạo máy - VINACOMIN | 16 | |||||
CVNCÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | 2.9 | 3 | ||||
DNCCông ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng | ||||||
DPCCông ty Cổ phần nhựa Đà Nẵng | ||||||
DTGCông ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | 38.2 | 38.5 | ||||
EBSCông ty Cổ phần Sách Giáo Dục tại TP Hà Nội | 10.6 | |||||
ECICông ty Cổ phần Tập đoàn ECI | ||||||
EVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Everest | 7.5 | 7.6 | ||||
FIDCông ty Cổ phần đầu tư và phát triển doanh nghiệp Việt Nam | ||||||
GLTCông ty Cổ phần Kỹ thuật điện toàn cầu | 20 | |||||
GMACông ty Cổ phần G-AUTOMOBILE | 47.2 | |||||
HCCCông ty Cổ phần Bê tông Hòa Cẩm - Intimex | ||||||
HCTCông ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng | ||||||
HEVCông ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | ||||||
HGMCông ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | 46 | |||||
HHCCông ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | ||||||
HLCCông ty Cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | 13.1 | 13.2 | ||||
HMHCông ty Cổ phần Hải Minh | ||||||
HTCCông ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 20 | |||||
IDCTổng Công ty IDICO - CTCP | 63.3 | 63.4 | ||||
INCCông ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | ||||||
KKCCông ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | 5.7 | 5.8 | ||||
KSDCông ty cổ phần Đầu tư DNA | ||||||
KSFCông ty cổ phần Tập đoàn REAL TECH | 40.4 | |||||
L18Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | 39.2 | 39.5 | ||||
L40Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | 21.9 | |||||
L61Công ty Cổ phần LILAMA 69-1 | 2.2 | |||||
LCDCông ty cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | ||||||
LIGCông ty Cổ phần Licogi 13 | 3.7 | 3.8 | ||||
MCCCông ty Cổ phần Gạch Ngói Cao Cấp | ||||||
MCFCông ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (Mecofood) | 11 | 11.1 | ||||
MEDCÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX | 27 | |||||
MHLCông ty Cổ phần Minh Hữu Liên | ||||||
MKVCông ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | 8.7 | 9 | ||||
MVBTổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV_CTCP | 21.6 | |||||
NAPCông ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | ||||||
NBCCông ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin | 12.7 | 12.8 | ||||
NBPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | ||||||
NFCCông ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | ||||||
NHCCông ty Cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp | ||||||
NRCCông ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | 4.5 | 4.6 | ||||
NSHCông ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | 6 | 6.1 | ||||
OCHCông ty Cổ phần One Capital Hospitality | 6.2 | 6.3 | ||||
ONECông ty Cổ phần Công nghệ ONE | 6.8 | 7 | ||||
PCECông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 19 | |||||
PENCông ty Cổ phần Xây lắp III Petrolimex | ||||||
PGTCông ty cổ phần PGT Holdings | 3.4 | 3.5 | ||||
PICCông ty Cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | 15.4 | |||||
PMBCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc | 10 | |||||
PMPCông ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | 12.1 | |||||
POTCông ty Cổ phần Thiết bị Bưu Điện | 18.5 | 19.7 | ||||
PPECông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư PP Enterprise | ||||||
PPTPetro Times | 11.6 | 11.7 | ||||
PRCCông ty Cổ phần Portserco | 20.6 | |||||
PSCCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | 10.6 | |||||
PSWCông ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | ||||||
PTDCông ty Cổ phần Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | 9.1 | |||||
PVGCÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH LPG VIỆT NAM | 8.6 | 8.7 | ||||
QHDCông ty cổ phần que hàn điện Việt Đức | ||||||
QSTCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | ||||||
QTCCông ty Cổ phần Công trình giao thông Vận tải Quảng Nam | ||||||
SD6Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 3.6 | 3.8 | ||||
SDGCông ty Cổ phần SADICO Cần Thơ | 17.9 | |||||
SEBCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Trung | 47.1 | 47.2 | ||||
SGCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | 77 | |||||
SGHCông ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | ||||||
SHECông ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | 8.7 | 9.1 | ||||
SJ1Công ty Cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | ||||||
SMNCông ty Cổ phần sách và thiết bị giáo dục miền Nam | 12.4 | |||||
SMTCông ty Cổ phần Sametel | 5.7 | 6 | ||||
SPICông ty Cổ phần Spiral Galaxy | ||||||
SRACông ty Cổ phần Sara Việt Nam | ||||||
SSMCông ty Cổ phần Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | 5.6 | 6.1 | ||||
SVNCông ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | ||||||
SZBCông ty cổ phần Sonadezi Long Bình | 42.8 | 42.9 | ||||
TARCông ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | ||||||
TBXCông ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | ||||||
TC6Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu - VINACOMIN | 10.3 | 10.4 | ||||
TETCông ty Cổ phần Vải sợi May mặc miền Bắc | ||||||
THDCÔNG TY CỔ PHẦN THAIHOLDINGS | 35.6 | 35.7 | ||||
THSCông ty Cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | ||||||
TKGCông ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | 5.7 | 5.8 | ||||
TMCCông ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | 9.1 | |||||
TMXCông ty Cổ phần Vicem Thương mại xi măng | 7.5 | |||||
TPHCông ty Cổ phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội | ||||||
TTCCông ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | 10.3 | |||||
TTHCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | ||||||
TV3Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 | 12.7 | |||||
TV4Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 4 | 12.9 | 13.3 | ||||
TVDCông ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 13.8 | 13.9 | ||||
TXMCông ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | 5.9 | |||||
V12CTCP Xây dựng số 12 | ||||||
V21Công ty cổ phần vinaconex21 | 6.7 | |||||
VDLCông ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | ||||||
VE4Công ty Cổ phần xây dựng điện VNECO 4 | ||||||
VGPCông ty Cổ phần Cảng rau quả | 24 | 24.5 | ||||
VHECông ty cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | 3.5 | 3.6 | ||||
VITCông ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | 17.6 | |||||
VNFCông ty cổ phần VINAFREIGHT | 9 | |||||
VNTCông ty Cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | ||||||
VTHCông ty Cổ phần tập đoàn Việt Thái | ||||||
VTJCông ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA | ||||||
VTVCÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM | 6.1 | 6.2 | ||||
VTZCông ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | 8.5 | |||||
X20Công ty cổ phần X20 | 10 | |||||
TMBCông ty Cổ phần Kinh doanh Than miền Bắc - Vinacomin | 71.2 | 71.4 | 0.14% | |||
SCGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | 65.1 | 65.3 | 0.15% | |||
NTPCông ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 42.5 | 42.6 | 0.24% | |||
CAPCông ty Cổ phần Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 62 | 62.3 | 0.32% | |||
DP3Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | 61.5 | 61.6 | 0.33% | |||
CLHCông ty Cổ phần xi măng La Hiên - VVMI | 21.8 | 22.1 | 0.45% | |||
DADCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng | 18.3 | 0.55% | ||||
LHCCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 52.3 | 53.3 | 0.57% | |||
VGSCông ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 31.5 | 31.6 | 0.64% | |||
THTCông ty Cổ phần than Hà Tu – Vinacomin | 13.4 | 13.6 | 0.74% | |||
SCICông ty cổ phần SCI E&C | 13.4 | 13.5 | 0.75% | |||
VSACông ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | 25.9 | 26.1 | 0.77% | |||
DXPCông ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá | 12.8 | 12.9 | 0.78% | |||
IDVCông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc | 37.7 | 37.8 | 0.8% | |||
TSBCông ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | 49.9 | 50.3 | 0.8% | |||
TFCCông ty cổ phần Trang | 12.2 | 12.4 | 0.81% | |||
PBPCông ty Cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | 11.8 | 11.9 | 0.85% | |||
MDCCông ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | 11.6 | 11.7 | 0.86% | |||
VHLCông ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | 10.6 | 11.4 | 0.88% | |||
LASCông ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 22.2 | 22.3 | 0.9% | |||
HJSCông ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | 32.7 | 33 | 0.92% | |||
BNACông ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc | 10.6 | 10.7 | 0.94% | |||
PSECông ty Cổ phần Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ | 10.4 | 10.5 | 0.96% | |||
MBSCông ty Cổ phần chứng khoán MB | 30.1 | 30.2 | 1% | |||
PPYCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | 9.9 | 1.02% | ||||
SDNCông ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | 29.3 | 29.5 | 1.03% | |||
SHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 19.5 | 19.6 | 1.03% | |||
GMXCông ty Cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | 19.3 | 1.05% | ||||
L14Công ty Cổ phần Licogi 14 | 38.4 | 38.6 | 1.05% | |||
CPCCông ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | 19.1 | 19.2 | 1.05% | |||
PRETổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội | 18 | 19 | 1.06% | |||
BPCCông ty Cổ phần Vicem Bao bì Bỉm sơn | 8.6 | 9.4 | 1.08% | |||
NSTCông ty Cổ phần Ngân Sơn | 9 | 9.2 | 1.1% | |||
GKMCông ty Cổ phần GKM Holdings | 35 | 35.2 | 1.15% | |||
CLMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | 78.3 | 1.16% | ||||
VSMCông ty Cổ phần Container Miền Trung | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
BCCCông ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 8 | 8.1 | 1.25% | |||
HBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | 8.1 | 1.25% | ||||
PMCCông ty Cổ phần Dược phẩm dược liệu Pharmedic | 81 | 1.25% | ||||
VBCCông ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh | 21 | 22.3 | 1.36% | |||
VIGCông ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VICS) | 7.3 | 7.4 | 1.37% | |||
PLCTổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 28.5 | 28.6 | 1.42% | |||
SLSCông ty Cổ phần Mía đường Sơn La | 162.5 | 163.7 | 1.43% | |||
MELCông ty Cổ phần Thép Mê Lin | 6.3 | 6.8 | 1.49% | |||
LBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An | 26.9 | 1.51% | ||||
VC7CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BGI | 12.7 | 12.8 | 1.59% | |||
S99Công ty Cổ phần SCI | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
NDXCông ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | 6.2 | 6.3 | 1.61% | |||
DVMCông ty Cổ phần dược liệu Việt Nam | 12.1 | 12.3 | 1.65% | |||
VNRTổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 24.1 | 24.3 | 1.67% | |||
KTSCông ty Cổ phần Đường Kon Tum | 41.8 | 42.5 | 1.67% | |||
IVSCông ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
THBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 11.9 | 12 | 1.69% | |||
EIDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 23.7 | 23.8 | 1.71% | |||
CSCCông ty cổ phần Tập đoàn COTANA | 29.4 | 29.5 | 1.72% | |||
NAGCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa | 11.6 | 11.7 | 1.74% | |||
WSSCông ty Cổ phần Chứng khoán phố Wall | 5.8 | 1.75% | ||||
BTSCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
MSTCông ty cổ phần đầu tư MST | 5.5 | 5.6 | 1.82% | |||
VIFTổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần | 16.3 | 16.8 | 1.82% | |||
PPSCông ty Cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 10.9 | 11 | 1.85% | |||
NDNCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 10.3 | 10.4 | 1.96% | |||
HLDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | 25.6 | 25.9 | 1.97% | |||
ALTCông ty Cổ phần văn hoá Tân Bình | 13.6 | 15.3 | 2% | |||
VTCCông ty Cổ phần viễn thông VTC | 9.4 | 10 | 2.04% | |||
CIACông ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | 9.7 | 9.9 | 2.06% | |||
TIGCông ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng long | 14.6 | 14.7 | 2.08% | |||
IPACông ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư I.P.A | 14.5 | 14.6 | 2.1% | |||
CEOCông ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O | 19.2 | 19.3 | 2.12% | |||
DIHCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An | 18.6 | 19.1 | 2.14% | |||
CMSCông ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | 14.2 | 14.3 | 2.14% | |||
KSTCông ty Cổ phần KASATI | 12.7 | 14.3 | 2.14% | |||
MACCông ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 14 | 14.3 | 2.14% | |||
CANCông ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | 46.4 | 47.4 | 2.16% | |||
ADCCông ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | 18.9 | 2.16% | ||||
NVBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 9.3 | 9.4 | 2.17% | |||
PMSCông ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | 32.5 | 32.7 | 2.19% | |||
VC2Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 9.2 | 9.3 | 2.2% | |||
MBGCông ty Cổ phần Tập đoàn MBG | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
STCCông ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh | 17.1 | 17.9 | 2.29% | |||
PSDCông ty Cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13.1 | 13.2 | 2.33% | |||
HUTCông ty Cổ phần TASCO | 17.5 | 17.6 | 2.33% | |||
HOMCông ty Cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
DC2Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | 7.8 | 8.3 | 2.47% | |||
HMRCông ty cổ phần Đá Hoàng Mai | 24.7 | 24.8 | 2.48% | |||
HDACông ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 4 | 4.1 | 2.5% | |||
PSICông ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | 8 | 8.1 | 2.53% | |||
PVICông ty Cổ phần PVI | 50.5 | 50.9 | 2.62% | |||
WCSCông ty Cổ phần Bến xe miền Tây | 191.4 | 199.9 | 2.67% | |||
D11Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | 11 | 11.3 | 2.73% | |||
CETCÔNG TY CỔ PHẦN HTC HOLDING | 7.1 | 7.3 | 2.82% | |||
TNGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 25.1 | 25.2 | 2.86% | |||
KTTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ KTT | 3.5 | 3.6 | 2.86% | |||
VCCCông ty Cổ phần Vinaconex 25 | 10.2 | 10.8 | 2.86% | |||
PDBCông ty cố phần tập đoàn đầu tư DIN Capital | 9.9 | 10.4 | 2.97% | |||
PIACông ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | 27.6 | 2.99% | ||||
MASCông ty Cổ phần Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng | 30.2 | 34 | 3.03% | |||
VLACông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | 15.5 | 16.9 | 3.05% | |||
KSVTổng công ty Khoáng sản TKV - CTCP | 32.6 | 32.7 | 3.15% | |||
SDUCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | 17.2 | 19.5 | 3.17% | |||
PCGCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | 6 | 6.4 | 3.23% | |||
NBWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | 28.6 | 3.25% | ||||
SEDCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | 21.6 | 21.7 | 3.33% | |||
DTDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 27.2 | 27.3 | 3.41% | |||
PV2Công ty Cổ phần Đầu tư PV2 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
VE1Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
PTSCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | 7.9 | 8.2 | 3.8% | |||
INNCông ty Cổ phần Bao bì và In nông nghiệp | 49.1 | 51 | 3.87% | |||
PVSTổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45.6 | 45.7 | 4.82% | |||
TPPCông Ty Cổ Phần Tân Phú Việt Nam | 10.5 | 5% | ||||
DTCCông ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | 3.9 | 4.2 | 5% | |||
PTITổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện | 31.2 | 32.7 | 5.14% | |||
SDCCông ty Cổ phần Tư vấn sông Đà | 7.3 | 7.9 | 5.33% | |||
TVCCông ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 9.6 | 9.7 | 5.43% | |||
L43Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | 1.8 | 1.9 | 5.56% | |||
DHPCông ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | 10.6 | 11.1 | 5.71% | |||
AAVCông ty Cổ phần AAV Group | 5.4 | 5.5 | 5.77% | |||
PVBCông ty Cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 30.8 | 30.9 | 5.82% | |||
L62Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | 1.7 | 1.8 | 5.88% | |||
BSTCông ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | 14.6 | 16.1 | 5.92% | |||
PVCTổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 15.9 | 16 | 5.96% | |||
RCLCông ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | 12.4 | 5.98% | ||||
GDWCông ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | 24.8 | 26 | 6.12% | |||
SAFCông ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO | 50 | 53 | 6.21% | |||
ITQCông ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | 3.3 | 3.4 | 6.25% | |||
CAGCông ty Cổ phần Cảng An Giang | 9.6 | 9.9 | 6.45% | |||
S55Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | 47 | 50 | 6.61% | |||
BBSCông ty Cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | 10.3 | 11 | 6.8% | |||
DTKTổng công ty Điện lực TKV - CTCP | 11.8 | 12 | 7.14% | |||
VE8Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 | 5.8 | 7.41% | ||||
STPCông ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà | 9.6 | 9.9 | 7.61% | |||
CDNCông ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng | 31.1 | 31.8 | 7.8% | |||
PJCCông ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | 30.4 | 8.57% | ||||
HADCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | 15 | 16.3 | 8.67% | |||
KHSCông ty Cổ phần Kiên Hùng | 10 | 12 | 9.09% | |||
VCMCông ty Cổ phần BV Life | 18 | 9.09% | ||||
VNCCông ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | 38.5 | 39.4 | 9.14% | |||
KMTCông ty Cổ phần Kim khí Miền Trung | 10.6 | 9.28% | ||||
SPCCông ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | 9.4 | 9.3% | ||||
SGDCông ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh | 11.7 | 9.35% | ||||
NTHCông ty cổ phần Thủy điện Nước trong | 65.6 | 9.7% | ||||
ARMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | 28.1 | 9.77% | ||||
HATCông ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | 37.7 | 45.8 | 9.83% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% | |||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.5 | 26.67% | ||||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.4 | 22.4 | 14.87% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | 40.2 | 14.86% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.7 | 41.9 | 14.79% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.8 | 14.73% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10.2 | 12.5 | 14.68% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 40 | 41.8 | 14.52% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.5 | 13.76% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.4 | 11.71% | |||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35 | 9.38% | ||||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 9% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.5 | 8.33% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.9 | 18 | 7.78% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.3 | 6.5% | |||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.3 | 80.4 | 6.49% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.9 | 5.36% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.5 | 4.94% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23 | 4.55% | |||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26 | 26.4 | 4.35% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | 4.23% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.1 | 3.41% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 3.16% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.8 | 3.13% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 156 | 156.2 | 2.36% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 226.5 | 2.35% | |||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 96.6 | 2.33% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.7 | 2.07% | |||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.8 | 1.84% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.1 | 1.83% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.5 | 1.81% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.5 | 18.7 | 1.63% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.4 | 1.09% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.4 | 9.8 | 1.03% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.7 | 1.02% | |||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60.5 | 1% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 31.9 | 0.95% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.8 | 0.68% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.8 | 0.36% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.7 | 0.32% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.4 | 39.8 | 0.25% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.3 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.5 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.4 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.1 | 80.2 | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.5 | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.7 | 21.8 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.9 | -0.38% | ||||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 210.6 | 212 | -0.47% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.7 | -0.61% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.8 | 98 | -0.81% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13 | 13.1 | -1.5% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6.2 | -1.59% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.7 | -2.53% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9 | 9.3 | -3.12% | |||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.4 | 38.5 | -8.77% | |||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% |
Mã | Mua | Bán | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|---|
IMECông ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | 84.6 | -40% | ||||
VTQCông ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình | 23 | -39.95% | ||||
VBHCông ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | 15 | -20.63% | ||||
VXTCông ty Cổ phần Kho vận và Dịch vụ thương mại | 17.7 | -14.9% | ||||
HU6Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 | 6.4 | -14.67% | ||||
AAHCông ty Cổ phần Hợp Nhất | 5.9 | -14.49% | ||||
ICCCông ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp | 28.5 | -14.41% | ||||
QHWCông ty Cổ phần nước khoáng Quảng Ninh | 38.4 | 38.5 | -8.77% | |||
HJCCông ty Cổ phần Hòa Việt | 6.2 | 6.3 | -8.7% | |||
HFBCông ty cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | 12.5 | -8.09% | ||||
PCMCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bưu Điện | 14.4 | -6.49% | ||||
SD3Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | 5.7 | 6.3 | -5.97% | |||
GERCông ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | 16.1 | -5.85% | ||||
GSMCông ty Cổ phần Thủy điện Hương Sơn | 23.2 | -5.69% | ||||
XHCCông ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | 20 | 21.9 | -5.19% | |||
HAFCông ty cổ phần Thực phẩm Hà Nội | 16.2 | 17 | -4.49% | |||
PHSCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | 15.4 | -4.35% | ||||
HUGTổng công ty May Hưng Yên - Công ty Cổ phần | 34 | 34.5 | -4.17% | |||
RICCông ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | 4.6 | 5 | -3.85% | |||
TTNCông ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 13.5 | 13.6 | -3.55% | |||
MCGCông ty Cổ phần Năng lượng và Bất Động sản MCG | 2.8 | 2.9 | -3.33% | |||
MDFCông ty Cổ phần Gỗ MDF VRG - Quảng Trị | 9 | -3.23% | ||||
E12CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO12 | 6 | -3.23% | ||||
NDCCông ty Cổ phần Nam dược | 155 | -3.13% | ||||
LPTCông ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | 9 | 9.3 | -3.12% | |||
TLPTổng công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ – CTCP | 6.5 | 6.6 | -2.94% | |||
APCCông ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 7.5 | 7.7 | -2.53% | |||
PEGTổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - Công ty cổ phần | 7.8 | -2.5% | ||||
VIWTổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | 12 | -2.44% | ||||
VCXCông ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | 4.1 | -2.38% | ||||
HIOCông ty cổ phần Helio Energy | 25.3 | 28.9 | -2.36% | |||
BLFCông ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | 4.1 | 4.2 | -2.33% | |||
VTACông ty Cổ phần Vitaly | 4 | 4.2 | -2.33% | |||
TBRCông ty cổ phần Địa ốc Tân Bình | 7.4 | 8.5 | -2.3% | |||
DNMTổng Công ty Cổ phần Y tế Danameco | 18 | -2.17% | ||||
SCYCông ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | 13.5 | 13.7 | -2.14% | |||
SDTCông ty Cổ phần Sông Đà 10 | 4.6 | -2.13% | ||||
PDCCông ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | 5.3 | 5.5 | -1.79% | |||
SBHCông ty Cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | 55.7 | 61.5 | -1.76% | |||
BCRCông ty Cổ phần BCG Land | 5.7 | 5.8 | -1.69% | |||
APPCông ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm dầu mỏ | 5.9 | 6.2 | -1.59% | |||
DVNTổng công ty Dược Việt Nam - CTCP | 18.5 | 18.6 | -1.59% | |||
HPWCông ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng | 17.1 | 18.6 | -1.59% | |||
DDVCông ty Cổ phần DAP - VINACHEM | 18.6 | 18.7 | -1.58% | |||
VNYCông ty cổ phần Thuốc Thú y Trung Ương I | 5.9 | 6.4 | -1.54% | |||
DRICông ty Cổ phần Đầu tư cao su Đắk Lắk | 13 | 13.1 | -1.5% | |||
VGTTập đoàn Dệt May Việt Nam | 15.5 | 15.6 | -1.27% | |||
AFXCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 8.5 | 8.6 | -1.15% | |||
DFFCông ty Cổ phần Tập đoàn đua FAT | 8 | 9 | -1.1% | |||
VVSCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÁY VIỆT NAM | 20 | -0.99% | ||||
MTSCông ty Cổ phần Vật tư - TKV | 9.2 | 10.1 | -0.98% | |||
NXTCông ty cổ phần sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng Kom Tum | 10 | 10.2 | -0.97% | |||
HD2Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | 23.7 | 23.8 | -0.83% | |||
ACVTổng công ty cảng hàng không Việt Nam - CTCP | 97.8 | 98 | -0.81% | |||
VLWCông ty cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | 22.1 | 25 | -0.79% | |||
SSGCông ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | 13.5 | -0.74% | ||||
QNSCông Ty Cổ Phần Đường Quảng Ngãi | 48.6 | 48.7 | -0.61% | |||
SGPCông ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | 21.1 | 21.2 | -0.47% | |||
NTCCông ty cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 210.6 | 212 | -0.47% | |||
SDKCông ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | 22.6 | 23.3 | -0.43% | |||
AMPCông ty Cổ phần Armephaco | 25.9 | -0.38% | ||||
GNDCông ty cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | 27.2 | 28.5 | -0.35% | |||
SASCông ty Dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất | 27.6 | 28.5 | -0.35% | |||
AVCCông ty cổ phần Thủy điện A Vương | 57.5 | 57.9 | -0.34% | |||
CBSCông ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | 29.3 | 29.5 | -0.34% | |||
A32Công ty cổ phần 32 | 32.3 | |||||
ABBNgân hàng Thương mại Cổ phần An Bình | ||||||
ABICông ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) | 23.3 | 23.4 | ||||
ACECông ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | 34.6 | |||||
ACMCông ty Cổ phần Tập đoàn khoáng sản Á Cường | ||||||
ACSCông ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ||||||
AGFCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản An Giang | ||||||
AGXCông ty Cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | ||||||
AICTổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 11.7 | 12.5 | ||||
ALVCông ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | 8 | 8.2 | ||||
AMDCông ty cổ phần đầu tư và khoáng sản FLC Stone | ||||||
APLCông ty cổ phần Cơ khí và thiết bị áp lực – VVMI | ||||||
APTCông ty Cổ phần Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn | ||||||
ARTCông ty cổ phần Chứng khoán BOS | ||||||
ASACông ty Cổ phần ASA | ||||||
ATACông ty Cổ phần NTACO | ||||||
ATBCông ty Cổ phần An Thịnh | ||||||
ATGCông ty Cổ phần An Trường An | ||||||
AVFCông ty Cổ phần Việt An | ||||||
B82Công ty Cổ phần 482 | ||||||
BALCông ty Cổ phần Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | ||||||
BBHCông ty cổ phần Bao bì Hoàng Thạch | ||||||
BBTCông ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | 7.6 | 8.5 | ||||
BCACông ty cổ phần B.C.H | 19.3 | 19.4 | ||||
BCBCông ty cổ phần 397 | ||||||
BCOCông ty Cổ phần Xây dựng Bình Phước | ||||||
BCPCông ty cổ phần dược ENLIE | ||||||
BCVCông ty Cổ phần Du lịch & Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | ||||||
BDWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | 21.2 | |||||
BELCÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ BIÊN HÒA | 10 | |||||
BGWCông ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | ||||||
BHCCông ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | ||||||
BHGCông ty Cổ phần Chè Biển Hồ | ||||||
BHITổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | 13.8 | |||||
BHPCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | ||||||
BIICông ty Cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | ||||||
BLITổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Bảo Long | 10.7 | |||||
BLNCông ty cổ phần Vận tải và dịch vụ Liên Ninh | ||||||
BLTCông ty Cổ phần Lương thực Bình Định | 49.6 | 50 | ||||
BMDCông ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận | ||||||
BMGCông ty Cổ phần May Bình Minh | 20.9 | |||||
BMJCông ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP | 9.7 | 10.2 | ||||
BMNCông ty cổ phần 715 | 8.2 | |||||
BMVCông ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | 8.1 | |||||
BNWCông ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||||
BQBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | 3.1 | 3.2 | ||||
BSDCông ty cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 16.4 | |||||
BSGCông ty cổ phần Xe khách Sài Gòn | 11.9 | |||||
BSLCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | ||||||
BT6Công ty Cổ phần Beton 6 | ||||||
BTGCông ty Cổ phần bao bì Tiền Giang | ||||||
BTHCông ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | 23 | |||||
BTUCông ty cổ phần Công trình Đô thị Bến Tre | ||||||
BVGCông ty Cổ phần Group Bắc Việt | ||||||
BWACông ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | 8.8 | |||||
BWSCông ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 32 | |||||
C12Công ty Cổ phần Cầu 12 | ||||||
C22Công ty Cổ phần 22 | ||||||
C92Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | 3.6 | |||||
CABCÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM | 10.7 | 11.8 | ||||
CADCông ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | ||||||
CARCông ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 23.1 | 23.3 | ||||
CBICông ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | 7.5 | 8.8 | ||||
CCACông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | ||||||
CCTCông ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | 6.8 | |||||
CCVCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | 30 | |||||
CDGCông ty cổ phần Cầu Đuống | ||||||
CDHCông ty cổ phần Công trình công cộng và dịch vụ du lịch Hải Phòng | ||||||
CDOCông ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và phát triển đô thị | ||||||
CDRCông ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | 5.6 | |||||
CE1Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | ||||||
CEGCông ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và thiết bị Công nghiệp | ||||||
CENCông ty Cổ phần CENCON Việt Nam | ||||||
CFMCông ty cổ phần Đầu tư CFM | 8.6 | 9.5 | ||||
CGVCông ty Cổ phần Vinaceglass | ||||||
CH5Công ty cổ phần xây dựng số 5 Hà Nội | ||||||
CHCCông ty cổ phần Cẩm Hà | ||||||
CHSCông ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | 9.7 | 10.7 | ||||
CI5Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | ||||||
CIDCông ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng | 10.1 | |||||
CK8Công ty Cổ phần Cơ Khí 120 | ||||||
CKACông ty cổ phần Cơ Khí An Giang | 49.3 | |||||
CLGCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất Cotec | ||||||
CLXCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu và đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | 13.6 | 13.7 | ||||
CMFCông ty cổ phần Thực phẩm Cholimex | 216 | |||||
CMICông ty Cổ phần CMISTONE Việt Nam | ||||||
CMKCông ty Cổ phần cơ khí Mạo Khê - Vinacomin | ||||||
CMNCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Colusa - Miliket | ||||||
CMPCông ty Cổ phần Cảng Chân Mây | ||||||
CNACông ty Cổ phần Tổng công ty Chè Nghệ An | ||||||
CNCCông ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco | 28.6 | |||||
CNNCông ty cổ phần Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | 40 | |||||
CPACông ty Cổ phần Cà phê Phước An | 6.3 | |||||
CPHCông ty cổ phần Phục vụ mai táng Hải Phòng | ||||||
CPICông ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | ||||||
CQTCông Ty Cổ Phần Xi Măng Quán Triều VVMI | 9.2 | |||||
CT3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng công trình 3 | ||||||
CT6Công ty Cổ phần Công trình 6 | 6.1 | |||||
CTACông ty Cổ phần Vinavico | ||||||
CTNCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm | ||||||
CTWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Cần Thơ | 21 | 21.8 | ||||
CTXTổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | ||||||
CYCCông ty Cổ phần Gạch Men Chang Yih | ||||||
DACCông ty Cổ phần 382 Đông Anh | ||||||
DC1Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | ||||||
DCGCông ty cổ phần Tổng Công ty May Đáp Cầu | ||||||
DCHCông ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | ||||||
DCRCông ty cổ phần Gạch Men Cosevco | 5.8 | |||||
DCSCông ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | ||||||
DCTCông ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | ||||||
DDHCông ty cổ phần Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | 15.9 | |||||
DDMCông ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | ||||||
DGTCông ty Cổ phần Công trình giao thông Đồng Nai | 6.1 | 6.2 | ||||
DHDCông ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | 21.3 | |||||
DHNCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | ||||||
DICCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | ||||||
DIDCông ty Cổ phần DIC-Đồng Tiến | 4 | |||||
DKCCông ty Cổ phần Chợ Lạng Sơn | ||||||
DLRCông ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | ||||||
DLTCông ty cổ phần du lịch và thương mại - VINACOMIN | ||||||
DNACông ty Cổ phần Điện nước An Giang | ||||||
DNDCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 14.5 | |||||
DNECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9 | |||||
DNHCông ty cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 41 | |||||
DNLCông ty Cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | 24.3 | |||||
DNNCông ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | ||||||
DNTCông ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | 38.9 | |||||
DOPCông ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | 11.5 | 14.9 | ||||
DP1CTCP Dược Phẩm Trung ương CPC1 | 36.5 | |||||
DP2Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | ||||||
DPHCông ty cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | ||||||
DPPCông ty Cổ phần Dược Đồng Nai | ||||||
DPSCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | ||||||
DSDCÔNG TY CỔ PHẦN DHC SUỐI ĐÔI | ||||||
DSPCông ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | 9.4 | |||||
DSVCông ty cổ phần Đường sắt Vĩnh Phú | ||||||
DTBCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ BẢO LỘC | 12 | |||||
DTECông ty cổ phần Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | ||||||
DTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 13.6 | |||||
DTICông ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | 3.4 | 3.5 | ||||
DTVCông ty Cổ phần Phát triển Điện Trà Vinh | 36 | |||||
DUSCÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐÔ THỊ ĐÀ LẠT | ||||||
DVWCông ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | ||||||
DWSCông ty Cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | ||||||
DXLCông ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | 8.3 | |||||
DZMCông ty Cổ phần Chế tạo máy Dzĩ An | ||||||
EFICông ty Cổ phần Đầu tư tài chính giáo dục | ||||||
EINCông ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | 3.5 | 3.6 | ||||
EMECông ty Cổ phần Điện Cơ | ||||||
EMGCông ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Cơ điện | ||||||
EMSTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu điện – Công ty cổ phần | 22.9 | |||||
EPCCông ty cổ phần Cà Phê Ea Pốk | ||||||
FBACông ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế FBA | ||||||
FBCCông ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên | ||||||
FCCCông ty Cổ phần Liên Hợp Thực Phẩm | ||||||
FCSCông ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh | 6 | 6.1 | ||||
FGLCông ty cổ phần Cà phê Gia Lai | ||||||
FHNCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Lương thực - Thực phẩm Hà Nội | ||||||
FHSCông ty cổ phần Phát hành sách thành phố Hồ Chí Minh - FAHASA | ||||||
FLCCông ty Cổ phần Tập đoàn FLC | ||||||
FOCCông ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | 80.1 | 80.2 | ||||
FRCCông ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | 20 | |||||
FRMCông ty Cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | ||||||
FSOCông ty cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | ||||||
FTICông ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | ||||||
FTMCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | ||||||
G20Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | ||||||
GABCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI KHOÁNG & QUẢN LÝ TÀI SẢN FLC | ||||||
GCBCông ty cổ phần Petec Bình Định | ||||||
GEECông ty cổ phần Điện lực Gelex | 30.8 | 31.2 | ||||
GGGCông ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng | ||||||
GH3Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Hà Nội | ||||||
GHCCông ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | 29.4 | 29.5 | ||||
GLCCông ty cổ phần Vàng Lào Cai | ||||||
GLWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | ||||||
GPCCông ty Cổ phần Tập đoàn Green+ | ||||||
GTTCông ty Cổ phần Thuận Thảo | ||||||
GVTCông ty Cổ phần Giấy Việt Trì | 75.7 | |||||
HAICông ty Cổ phần Nông dược H.A.I | ||||||
HAMCông ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | 26.5 | 31 | ||||
HBDCông ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | ||||||
HC1Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 Hà Nội | ||||||
HC3Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng | 24.5 | |||||
HCBCông ty cổ phần Dệt may 29/3 | ||||||
HCICông ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | ||||||
HD8Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD8 | 9.5 | 10.6 | ||||
HDOCông ty Cổ phần Hưng Đạo Container | ||||||
HDPCông ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | 17 | |||||
HDSCTCP Giống cây trồng Hải Dương | ||||||
HESCông ty cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | ||||||
HFCCông ty cổ phần Xăng dầu HFC | ||||||
HFXCông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | ||||||
HGTCÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HƯƠNG GIANG | ||||||
HHGCông ty Cổ phần Hoàng Hà | ||||||
HHNCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ hàng hóa Hà Nội | ||||||
HHRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Hải | ||||||
HKBCông ty Cổ phần nông nghiệp và thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | ||||||
HLACông ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | ||||||
HLRCông ty cổ phần Đường sắt Hà Lạng | 13.5 | |||||
HLSCông ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | ||||||
HLTCông ty Cổ phần Dệt may Hoàng Thị Loan | ||||||
HLYCông ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng | ||||||
HMGCông ty Cổ phần kim khí Hà Nội - VNSTEEL | ||||||
HNBCông ty Cổ phần Bến xe Hà Nội | ||||||
HNRCông ty Cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | ||||||
HOTCông ty Cổ phần Du lịch-Dịch vụ Hội An | ||||||
HPBCông ty Cổ phần Bao bì PP | ||||||
HPHCông ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | ||||||
HPMCông ty Cổ phần Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | ||||||
HPTCông ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | ||||||
HRBCông ty cổ phần Harec Đầu tư và Thương Mại | 64.6 | |||||
HSACông ty Cổ phần Hestia | ||||||
HSICông ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | ||||||
HSMTổng Công ty Cổ phần Dệt May Hà Nội | 6.3 | |||||
HSPCông ty cổ phần Sơn Tổng hợp Hà Nội | 11.5 | |||||
HTTCông ty Cổ phần Thương mại Hà Tây | ||||||
HU3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 3.4 | 3.6 | ||||
HVGCông ty Cổ phần Hùng Vương | ||||||
HWSCông ty Cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | 16 | 16.1 | ||||
IBCCông ty cổ phần Đầu tư APAX HOLDINGS | ||||||
IBDCông ty Cổ phần In Tổng hợp Bình Dương | 6 | |||||
ICFCông ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy sản | 6.2 | 6.4 | ||||
ICICông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | 5.1 | |||||
IHKCông ty Cổ phần In Hàng không | ||||||
ILCCông ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài | ||||||
ILSCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | 10.6 | |||||
IN4Công ty Cổ phần In số 4 | ||||||
INGCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển xây dựng (INVESTCO) | ||||||
IRCCông ty cổ phần Cao su Công nghiệp | ||||||
ISGCông ty Cổ phần Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế | ||||||
ITSCông ty Cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ||||||
JOSCông ty cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | ||||||
KACCông ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An | ||||||
KCBCông ty Cổ phần Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 8.2 | |||||
KCECông ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | 9.5 | |||||
KGMCông ty cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 7.3 | 7.4 | ||||
KHDCông ty cổ phần khai thác, chế biến khoáng sản Hải Dương | ||||||
KHLCông ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | ||||||
KHWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa | ||||||
KLFCông ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | ||||||
KLMCÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MÀU NGHỆ TĨNH | ||||||
KSHCông ty Cổ phần DAMAC GLS | ||||||
KSSCông ty Cổ phần Khoáng sản Na Rì Hamico | ||||||
KTWCTCP Cấp nước Kon Tum | ||||||
KVCCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu INOX Kim vĩ | ||||||
L12Công ty cổ phần Licogi 12 | ||||||
L35Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy LILAMA | 3.9 | |||||
L44Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | ||||||
L63Công ty Cổ phần Lilama 69-3 | 4.8 | |||||
LAICông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO | 69.2 | |||||
LAWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An | ||||||
LBCCông ty cổ phần Thương mại - Đầu tư Long Biên | ||||||
LCCCTCP Xi măng Hồng Phong | ||||||
LCMCông ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | 2.5 | 2.6 | ||||
LCSCông ty Cổ phần Licogi 166 | ||||||
LDWCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14 | |||||
LG9Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | 5.1 | |||||
LGMCông ty Cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu (LEGAMEX) | ||||||
LLMTổng công ty lắp máy Việt Nam - Công ty Cổ phần | ||||||
LM3Công ty Cổ phần Lilama 3 | ||||||
LM7Công ty Cổ phần Lilama 7 | ||||||
LMCCông ty cổ phần Khoáng sản Latca | ||||||
LMHCông ty cổ phần quốc tế Holding | ||||||
LMICông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng lắp máy IDICO | ||||||
LNCCông ty cổ phần Lệ Ninh | ||||||
LO5Công ty Cổ phần Lilama 5 | ||||||
LQNCông ty cổ phần LICOGI Quảng Ngãi | ||||||
LTCCông ty Cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | ||||||
LUTCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Lương Tài | ||||||
MA1CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ | ||||||
MBNCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh | ||||||
MDACông ty cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | ||||||
MECCông ty Cổ phần cơ khí - lắp máy Sông Đà | ||||||
MEFCông ty Cổ phần MEINFA | ||||||
MESCông ty Cổ phần Cơ điện Công trình | ||||||
MGCCông ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | 5.3 | 5.5 | ||||
MGGTổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần | 27.6 | |||||
MGRCTCP Tập đoàn Mgroup | ||||||
MH3Công ty cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long | 34.9 | |||||
MIMCông ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí | ||||||
MLCCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị tỉnh Lào Cai | 12 | |||||
MNBTổng công ty May Nhà Bè - Công ty cổ phần | 23 | |||||
MNDCông ty Cổ phần Môi trường Nam Định | 9.1 | |||||
MPTCông ty Cổ phần tập đoàn MPT | ||||||
MPYCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Phú Yên | ||||||
MQBCông ty Cổ phần Môi trường và Phát triển đô thị Quảng Bình | ||||||
MTBCÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
MTCCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Mỹ Trà | 3.2 | |||||
MTGCông ty Cổ phần MT GAS | ||||||
MTHCông ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | ||||||
MTPCông ty cổ phần Dược Medipharco | 12.6 | |||||
MTVCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | ||||||
NACCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | ||||||
NASCông ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | 23.1 | |||||
NAUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Nghệ An | ||||||
NAWCông ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | ||||||
NBECông ty Cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục miền Bắc | 11.7 | |||||
ND2Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển điện miền Bắc 2 | 30 | |||||
NDFCông ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định | ||||||
NDPCông ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | ||||||
NDTTổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định | 6.4 | |||||
NDWCông ty Cổ phần Cấp nước Nam Định | ||||||
NEMCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MIỀN BẮC | 19.5 | |||||
NGCCông ty Cổ phần Chế biến thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | ||||||
NHPCông ty Cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu NHP | ||||||
NHVCông ty Cổ phần Sức khoẻ Hồi sinh Việt Nam | ||||||
NLSCông ty cổ phần Cấp thoát nước Lạng Sơn | ||||||
NOSCông ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | ||||||
NQBCông ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | ||||||
NQTCông ty cổ phần Nước sạch Quảng Trị | ||||||
NS2Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | 7.8 | |||||
NSGCông ty Cổ phần Nhựa Sài Gòn | ||||||
NSLCông ty Cổ phần cấp nước Sơn La | 19.8 | |||||
NSSCông ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | ||||||
NTBCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 | ||||||
NTFCông ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | ||||||
NTTCông ty cổ phần Dệt - May Nha Trang | ||||||
NVPCông ty cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | ||||||
NWTCông ty Cổ phần Vận tải Newway | ||||||
ONWCông ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế Giới | ||||||
PASCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHƯƠNG ANH | 3.9 | 4 | ||||
PBCCông ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco | 6.8 | 6.9 | ||||
PBTCông ty Cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | ||||||
PCCCông ty cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | ||||||
PCNCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc | ||||||
PECCông ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | ||||||
PHHCông ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | ||||||
PHPCông ty Cổ phần Cảng Hải Phòng | 21.7 | 21.8 | ||||
PIDCông ty Cổ phần Trang trí nội thất Dầu khí | ||||||
PISTổng công ty PISICO Bình Định - CTCP | 9.6 | |||||
PIVCông ty Cổ phần PIV | 2.9 | |||||
PJSCông ty Cổ phần cấp nước Phú Hòa Tân | ||||||
PLECông ty Cổ phần Tư vấn Xây Dựng Petrolimex | ||||||
PLOCông ty Cổ phần Kho vận Petec | ||||||
PMJCông ty Cổ phần vật tư Bưu điện | ||||||
PMTCông ty cổ phần Viễn thông Telvina Việt Nam | ||||||
PMWCông ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | ||||||
PNGCông ty cổ phần thương mại Phú Nhuận | ||||||
PNPCông ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | ||||||
POBCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | ||||||
POVCông ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | 8.5 | 8.6 | ||||
PPICông ty Cổ phần Phát triển hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương | ||||||
PQNCông ty Cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | ||||||
PROCông ty Cổ phần Procimex Việt Nam | 4.5 | |||||
PSGCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | ||||||
PSNCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hoá | ||||||
PSPCông ty Cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | 8.6 | |||||
PTECông ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | ||||||
PTGCông ty Cổ phần May xuất khẩu Phan Thiết | ||||||
PTHCông ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | ||||||
PTOCông ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | 17 | |||||
PTPCông ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In bưu điện | ||||||
PTXCông ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | ||||||
PVACông ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | ||||||
PVETổng Công ty tư vấn thiết kế dầu khí - CTCP | ||||||
PVHCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | ||||||
PVLCông ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | ||||||
PVMCông ty cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | 15.9 | 16 | ||||
PVRCông ty Cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội | ||||||
PVVCông ty Cổ phần Vinaconex 39 | ||||||
PVXTổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | ||||||
PVYCông ty cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | ||||||
PWACông ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | 3.2 | |||||
PWSCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | ||||||
PX1Công ty Cổ phần xi măng Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXACông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | ||||||
PXCCông ty cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí | ||||||
PXMCông ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí miền Trung | ||||||
PXSCông ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | ||||||
QCCCông ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng viễn thông | 9.5 | |||||
QNCCông ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 6.7 | 6.8 | ||||
QNTCTCP Tư vấn và Đầu tư phát triển Quảng Nam | ||||||
QNUCông ty cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | ||||||
RATCông ty Cổ phần Vận tải và Thương mại Đường Sắt | ||||||
RCDCông ty Cổ phần xây dựng - địa ốc cao su | ||||||
S12Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | ||||||
S27Công ty Cổ phần Sông Đà 27 | ||||||
S72Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 | ||||||
S96Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 | ||||||
SACCông ty cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | ||||||
SALCông ty cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | ||||||
SAPCông ty Cổ phần In sách giáo khoa TP Hồ Chí Minh | 11.9 | |||||
SB1Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | 6.2 | |||||
SBDCông ty cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7.2 | |||||
SBRCông ty cổ phần Cao su Sông Bé | 7.6 | 8.4 | ||||
SCCCông ty Cổ phần Thương mại Đầu tư SHB | ||||||
SCDCông ty Cổ phần Nước Giải khát Chương Dương (CDBECO) | ||||||
SCOCông ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | ||||||
SD1Công ty Cổ phần Sông Đà 1 | ||||||
SD2Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | 4.5 | 4.7 | ||||
SD7Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | ||||||
SD8Công ty Cổ phần Sông Đà 8 | ||||||
SDBCông ty Cổ phần Sông Đà 207 | ||||||
SDDCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | 1.9 | 2 | ||||
SDJCông ty Cổ phần Sông Đà 25 | ||||||
SDPCông ty cổ phần SDP | ||||||
SDXCông ty Cổ phần phòng cháy chữa cháy và đầu tư xây dựng Sông Đà | ||||||
SDYCông ty Cổ phần Xi măng Elecem | ||||||
SEATổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần | 28.5 | 32 | ||||
SEPCông ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | 21.7 | |||||
SGBTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | ||||||
SGSCông ty Cổ phần vận tải biển Sài Gòn | ||||||
SHCCông ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn | 9.5 | |||||
SHGTổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | ||||||
SIGCông ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Sông Đà | 5.4 | |||||
SIVCông ty Cổ phần SIVICO | 32.5 | 37.5 | ||||
SJCCông ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | ||||||
SJMCông ty Cổ phần Sông Đà 19 | ||||||
SKNCông ty cổ phần Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | ||||||
SP2Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | 16.2 | |||||
SPBCông ty cổ phần Sợi Phú Bài | ||||||
SPDCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản miền Trung | ||||||
SPHCông ty Cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Hà Nội | ||||||
SPVCông ty cổ phần Thủy Đặc Sản | ||||||
SQCCông ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | 6.3 | |||||
SSFCông ty Cổ phần Giáo dục G Sài Gòn | ||||||
SSNCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | ||||||
STLCông ty Cổ phần Sông Đà - Thăng Long | ||||||
STSCông ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | 41 | |||||
STTCông ty Cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | ||||||
STWCông ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | ||||||
SVHCông ty cổ phần Thủy điện Sông Vàng | ||||||
TA6Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | 6.2 | 6.5 | ||||
TANCông ty cổ phần cà phê Thuận An | ||||||
TAWCông ty Cổ phần Cấp nước Trung An | ||||||
TB8Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | ||||||
TBDTổng Công ty Thiết bị điện Đông Anh | ||||||
TBHCông ty Cổ phần Tổng Bách Hóa | ||||||
TBTCông ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | ||||||
TBWCông ty cổ phần Nước sạch Thái Bình | ||||||
TCJCông ty Cổ phần Tô Châu | ||||||
TCKTổng công ty Cơ khí xây dựng - CTCP | ||||||
TDFCông ty cổ phần Trung Đô | ||||||
TGGCông ty cổ phần The Golden Group | ||||||
TH1Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | ||||||
THNCông ty cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | ||||||
THPCông ty cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | 8 | 8.4 | ||||
THUCông ty Cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Thanh Hóa | ||||||
TINCông ty Tài chính Cổ phần Tín Việt | 10 | |||||
TKACông ty Cổ phần Bao bì Tân Khánh An | ||||||
TKCCông ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh địa ốc Tân Kỷ | ||||||
TL4Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 | ||||||
TLICông ty cổ phần May Quốc Tế Thắng Lợi | 4.6 | |||||
TLTCông ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | 10.9 | |||||
TMGCông ty cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | 50 | |||||
TMWCông ty Cổ phần tổng hợp gỗ Tân Mai | 16.5 | |||||
TNBCông ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 7.5 | |||||
TNMCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | ||||||
TNSCông ty Cổ phần Thép Tấm Lá Thống Nhất | ||||||
TOPCông ty Cổ phần Phân phối Top One | ||||||
TPSCông ty Cổ phần Bến bãi vận tải Sài Gòn | ||||||
TQNCông ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | ||||||
TQWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước Tuyên Quang | ||||||
TRTCông ty cổ phần RedstarCera | 4 | |||||
TS3Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | 6 | |||||
TS4Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 | ||||||
TSDCông ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn Coecco | ||||||
TSJCông ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | 26 | |||||
TSTCông ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | ||||||
TTBCông ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ | ||||||
TTPCông ty Cổ phần Bao bì Tân Tiến | ||||||
TTSCông ty cổ phần Cán thép Thái Trung | ||||||
TTZCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung | ||||||
TUGCông ty cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | 16.6 | 17.2 | ||||
TVACông ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | ||||||
TVGCông ty Cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng giao thông vận tải | ||||||
TVHCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải | ||||||
TVMCông ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | ||||||
TVNTổng công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6 | 6.1 | ||||
UDJCông ty Cổ phần Phát triển Đô thị - Becamex UDJ | 9.5 | 9.7 | ||||
UDLCông ty Cổ phần Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | ||||||
UMCCông ty Cổ phần Công trình đô thị Nam Định | ||||||
UPCCông ty cổ phần Phát triển công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | ||||||
USDCông ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | 17 | |||||
V11Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | ||||||
V15Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 | ||||||
VAVCông ty cổ phần VIWACO | 41.5 | |||||
VBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín | 11.8 | 11.9 | ||||
VBGCông ty cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | ||||||
VC5Công ty Cổ phần Xây dựng số 5_Vinaconex | ||||||
VCECông ty Cổ phần Xây lắp Môi trường | ||||||
VCPCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Năng lượng Vinaconex | 20 | |||||
VCTCông ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | ||||||
VDBCông ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | ||||||
VDNCông ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | 15.4 | |||||
VDTCông ty Cổ phần Lưới thép Bình Tây | ||||||
VE2Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 | ||||||
VE9Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng VNECO 9 | ||||||
VESCông ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | ||||||
VFCCông ty Cổ phần Vinafco | 61 | |||||
VGLCông ty cổ phần Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | ||||||
VGVTổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | 28 | |||||
VHFCông ty Cổ phần Xây dựng và chế biến lương thực Vĩnh Hà | ||||||
VHGCông ty cổ phần Tập đoàn Tây Bà Nà | 2.2 | 2.3 | ||||
VIECông ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | ||||||
VIHCông ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | ||||||
VIMCông ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | ||||||
VINCông ty Cổ phần Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | ||||||
VIRCông ty Cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | ||||||
VKCCông ty Cổ phần VKC Holdings | ||||||
VKPCông ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | ||||||
VLFCông ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long | ||||||
VLGCông ty Cổ Phần VIMC LOGISTICS | 5.5 | 5.6 | ||||
VLPCông ty Cổ phần Công trình Công cộng Vĩnh Long | ||||||
VMACông ty Cổ phần Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | ||||||
VMGCông ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu | ||||||
VMKCông ty cổ phần Vimarko | ||||||
VNHCông ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật | ||||||
VNICông ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Việt Nam | ||||||
VNXCông ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ thương mại | ||||||
VOCTổng Công ty Công nghiệp dầu thực vật Việt Nam – CTCP | 18.3 | 18.4 | ||||
VPACông ty Cổ phần Vận tải Hóa dầu VP | ||||||
VPCCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | ||||||
VPRCÔNG TY CỔ PHẦN VINAPRINT | 13.5 | |||||
VPWCông ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | ||||||
VSGCông ty Cổ phần Container phía Nam | ||||||
VSTCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | ||||||
VTGCông ty Cổ phần du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
VTICông ty Cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may | ||||||
VTMCông ty cổ phần Vận Tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | ||||||
VTSCông ty Cổ phần Gạch ngói Từ Sơn | ||||||
VVNTổng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | ||||||
VW3Công ty Cổ Phần VIWASEEN3 | ||||||
VWSCông ty cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | 16.7 | |||||
VXBCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | ||||||
VXPCÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG VETVACO | ||||||
WTCCông ty Cổ phần Vận tải thủy - Vinacomin | 12.4 | |||||
X26Công ty cổ phần 26 | ||||||
X77Công ty cổ phần Thành An 77 | ||||||
XDHCông ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội | ||||||
XLVCông ty cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 8.7 | 10 | ||||
XMCCông ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 7 | 7.1 | ||||
XPHCông ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | 6 | 6.5 | ||||
YBCCông ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | ||||||
ODECông ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 44.7 | 44.9 | 0.22% | |||
MCMCÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG BÒ SỮA MỘC CHÂU | 39.8 | 39.9 | 0.25% | |||
HMSCông ty cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | 39.4 | 39.8 | 0.25% | |||
LKWCông ty Cổ phần Cấp nước Long Khánh | 30.5 | 32 | 0.31% | |||
TCWCông ty Cổ phần Kho vận Tân Cảng | 31.5 | 31.7 | 0.32% | |||
VRGCông ty Cổ phần Phát triển đô thị và khu công nghiệp cao su Việt Nam | 31.1 | 31.2 | 0.32% | |||
PPHTổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 27.7 | 27.8 | 0.36% | |||
DSCCông ty cổ phần chứng khoán DSC | 25.7 | 25.8 | 0.39% | |||
MFSCông ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Mobifone | 25.5 | 25.6 | 0.39% | |||
VTRCông ty cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | 25.2 | 25.5 | 0.39% | |||
VETCông ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO | 23.7 | 23.8 | 0.42% | |||
TIDCông ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | 23.4 | 23.7 | 0.42% | |||
SSHCông ty Cổ phần phát triển Sunshine Homes | 65.9 | 66 | 0.46% | |||
TV1Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 1 | 20.1 | 20.5 | 0.49% | |||
DFCCông ty Cổ phần Xích Líp Đông Anh | 20.4 | 0.49% | ||||
CNTCông ty Cổ phần Tập đoàn CNT | 19.9 | 20.2 | 0.5% | |||
VLBCông ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa | 34.8 | 35 | 0.57% | |||
MPCCông ty cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 16.5 | 16.6 | 0.61% | |||
HNDCông ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 15.3 | 15.4 | 0.65% | |||
HDMCông ty Cổ phần Dệt - May Huế | 29.3 | 29.8 | 0.68% | |||
CQNCông ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | 27 | 28 | 0.72% | |||
SGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 13.2 | 13.3 | 0.76% | |||
TELCông ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | 12.9 | 13.1 | 0.77% | |||
SCLCông ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | 37.5 | 37.6 | 0.8% | |||
VEATổng công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam – CTCP | 37.3 | 37.4 | 0.81% | |||
SZECông ty cổ phần Môi trường Sonadezi | 12.4 | 0.81% | ||||
ISHCông ty Cổ phần thủy điện SROK Phu Miêng IDICO | 24.1 | 24.2 | 0.83% | |||
ABCCông ty cổ phần Truyền thông VMG | 11.8 | 12 | 0.84% | |||
APFCông ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi | 69.3 | 69.9 | 0.87% | |||
BMFCông ty Cổ phần Vật liệu xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | 10.9 | 11.6 | 0.87% | |||
BDTCông ty cổ phần Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp | 11.3 | 11.5 | 0.88% | |||
KLBNgân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | 11.3 | 11.4 | 0.88% | |||
BBMCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | 10.7 | 11 | 0.92% | |||
PRTTổng Công ty cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Bình Dương | 10.6 | 11 | 0.92% | |||
MLSCông ty Cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | 10.5 | 10.8 | 0.93% | |||
BDGCÔNG TY CỔ PHẦN MAY MẶC BÌNH DƯƠNG | 31.4 | 31.9 | 0.95% | |||
TDBCông ty cổ phần Thủy điện Định Bình | 42 | 42.5 | 0.95% | |||
ICNCông ty Cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | 40.4 | 40.9 | 0.99% | |||
AMSCông ty cổ phần Cơ khí Xây dựng AMECC | 9.9 | 10.1 | 1% | |||
DWCCông ty Cổ phần Cấp nước Đắk Lắk | 10.1 | 1% | ||||
VGRCông ty cổ phần Cảng Xanh Vip | 58.5 | 60.5 | 1% | |||
VGGTổng Công ty Cổ phần may Việt Tiến | 39 | 39.7 | 1.02% | |||
NCGCông ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | 9.4 | 9.8 | 1.03% | |||
SKHCông ty Cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | 29 | 29.3 | 1.03% | |||
NUECông ty cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | 9.5 | 9.7 | 1.04% | |||
WSBCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | 48.5 | 1.04% | ||||
VTKCÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ VIETTEL | 55.2 | 55.4 | 1.09% | |||
HNMCông ty Cổ phần Sữa Hà Nội | 8.8 | 8.9 | 1.14% | |||
GCFCông ty cổ phần Thực phẩm G.C | 17.5 | 17.7 | 1.14% | |||
PGBNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN THỊNH VƯỢNG VÀ PHÁT TRIỂN | 17.4 | 17.6 | 1.15% | |||
MVNTổng Công ty Hàng hải Việt Nam – Công ty cổ phần | 16.9 | 17.5 | 1.16% | |||
AASCông ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest | 8.5 | 8.6 | 1.18% | |||
CATCông ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | 16.8 | 17 | 1.19% | |||
TTDCông ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | 74 | 76 | 1.2% | |||
BIGCông ty Cổ phần Big Invest Group | 8.3 | 8.4 | 1.2% | |||
DDNCông ty Cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng (DDN) | 7.8 | 8 | 1.27% | |||
VTDCông ty cổ phần Vietourist Holdings | 7.9 | 8 | 1.27% | |||
CKDCông ty Cổ phần cơ khí Đông Anh Licogi | 23 | 23.8 | 1.28% | |||
TTGCông ty Cổ phần May Thanh Trì | 13.3 | 15.5 | 1.31% | |||
HRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | 7.5 | 7.6 | 1.33% | |||
SWCTổng Công ty Cổ phần Đường sông Miền Nam | 29.6 | 30 | 1.35% | |||
G36Tổng công ty 36 - CTCP | 7.1 | 7.2 | 1.41% | |||
SGICông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group | 13.3 | 13.9 | 1.46% | |||
CC1Tổng Công ty Xây dựng Số 1 – CTCP | 13.5 | 13.7 | 1.48% | |||
SBSCông ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương tín | 6.7 | 6.8 | 1.49% | |||
VSFTổng Công ty Lương thực Miền Nam – Công ty cổ phần | 33.6 | 34 | 1.49% | |||
BRRCông ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | 18.8 | 20 | 1.52% | |||
IFSCông ty Cổ phần Thực phẩm Quốc Tế | 32.3 | 33 | 1.54% | |||
SJGTổng Công ty Sông Đà - CTCP | 12.5 | 12.8 | 1.59% | |||
VNBCông ty cổ phần Sách Việt Nam | 12.6 | 12.7 | 1.6% | |||
POSCông ty cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | 18.5 | 18.7 | 1.63% | |||
VSECông ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | 5.9 | 6.1 | 1.67% | |||
HVACông ty Cổ phần Đầu tư HVA | 5.8 | 6 | 1.69% | |||
CSTCông ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | 23.8 | 23.9 | 1.7% | |||
GDACông ty cổ phần Tôn Đông Á | 23.2 | 23.3 | 1.75% | |||
VTECông ty Cổ phần VInaCap Kim Long | 5.8 | 1.75% | ||||
EICCông ty Cổ phần EVN Quốc tế | 22.5 | 22.9 | 1.78% | |||
QTPCông ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 17 | 17.1 | 1.79% | |||
BSACông ty Cổ phần Thủy Điện Buôn Đôn | 21.5 | 22.5 | 1.81% | |||
MQNCông ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 21.3 | 22.4 | 1.82% | |||
HEJTổng công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 10.9 | 11.1 | 1.83% | |||
VHDCông ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinahud | 10 | 11.1 | 1.83% | |||
CSICông ty Cổ phần Chứng Khoán Kiến Thiết Việt Nam | 38.5 | 38.8 | 1.84% | |||
LTGCông ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 21.4 | 21.5 | 1.9% | |||
SZGCông ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền | 31.2 | 32.2 | 1.9% | |||
MVCCông ty cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | 10.4 | 1.96% | ||||
PLACông ty cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | 5 | 5.2 | 1.96% | |||
BTDCông ty cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | 20.7 | 1.97% | ||||
MICCông ty Cổ phần Kỹ nghệ khoáng sản Quảng Nam | 13.1 | 15.5 | 1.97% | |||
SKVCông ty Cổ phần Nước Giải khát Yến sào Khánh Hòa | 41.1 | 41.2 | 1.98% | |||
HSVCông ty Cổ phần Gang thép Hà Nội | 5 | 5.1 | 2% | |||
IDPCông ty Cổ phần Sữa Quốc tế Lof | 250 | 2.04% | ||||
ABWCông ty Cổ phần Chứng khoán An Bình | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
LICTổng Công ty LICOGI - CTCP | 19 | 19.8 | 2.06% | |||
OILTổng Công ty Dầu Việt Nam – Công ty cổ phần | 9.8 | 9.9 | 2.06% | |||
CMDCông ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | 19.4 | 19.7 | 2.07% | |||
HACCông ty cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | 13.8 | 14.1 | 2.17% | |||
HANTổng Công ty Xây dựng Hà Nội – CTCP | 9.1 | 9.3 | 2.2% | |||
TISCông ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên | 4.4 | 4.5 | 2.27% | |||
PDVCông ty Cổ phần vận tải và tiếp vận Phương Đông Việt | 13.4 | 13.5 | 2.27% | |||
NJCCông ty Cổ phần May Nam Định | 22 | 2.33% | ||||
PATCông ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | 95.4 | 96.6 | 2.33% | |||
VEFCông ty cổ phần Trung Tâm Hội Chợ Triển Lãm Việt Nam | 223 | 226.5 | 2.35% | |||
MCHCông ty cổ phần Hàng Tiêu Dùng Masan | 156 | 156.2 | 2.36% | |||
FICTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 – Công ty cổ phần | 12.6 | 13 | 2.36% | |||
BHACông ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | 21 | 21.5 | 2.38% | |||
CMMCông ty Cổ phần Camimex | 8.5 | 2.41% | ||||
PSLCông ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | 11.8 | 12.6 | 2.44% | |||
PTVCông ty cổ phần Thương mại Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 2.44% | |||
AG1Công ty Cổ phần 28.1 | 8.1 | 8.3 | 2.47% | |||
VECTổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | 8 | 8.3 | 2.47% | |||
RTBCông ty cổ phần Cao su Tân Biên | 22.5 | 24.8 | 2.48% | |||
BSHCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | 18.5 | 20.5 | 2.5% | |||
DCFCông ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế Số 1 | 40 | 41 | 2.5% | |||
TRSCTCP vận tải và dịch vụ hàng hải | 41 | 2.5% | ||||
SCJCông ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | 4 | 2.56% | ||||
HNICông ty Cổ phần May Hữu Nghị | 22.7 | 24 | 2.56% | |||
VSNCông ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản | 19.1 | 19.9 | 2.58% | |||
AGPCông ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | 38.5 | 39.4 | 2.6% | |||
VNPCông ty Cổ phần nhựa Việt Nam | 11.5 | 11.8 | 2.61% | |||
MMLCông ty Cổ phần Masan MEATLife | 26.7 | 27.3 | 2.63% | |||
VUACông ty Cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | 19.3 | 2.66% | ||||
TDSCông ty Cổ phần thép Thủ Đức | 22.4 | 22.8 | 2.7% | |||
TOSCông ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | 52 | 52.7 | 2.73% | |||
HD6Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Nhà số 6 Hà Nội | 17.7 | 17.8 | 2.89% | |||
NEDCông ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | 6.9 | 7 | 2.94% | |||
UDCCông ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 3.4 | 3.5 | 2.94% | |||
MKPCông ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 30.5 | 31 | 2.99% | |||
SNZTổng Công ty Cổ phần Phát triển khu Công Nghiệp | 33.3 | 33.9 | 3.04% | |||
C4GCông ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | 10 | 10.1 | 3.06% | |||
MIETổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | 6.7 | 3.08% | ||||
VABNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á | 9.9 | 10 | 3.09% | |||
NCSCông ty cổ phần Suất ăn hàng không Nội Bài | 26.2 | 26.4 | 3.12% | |||
TALTASECO LAND | 19.5 | 19.8 | 3.13% | |||
BSRCông ty cổ phần Lọc – Hóa dầu Bình Sơn | 19.5 | 19.6 | 3.16% | |||
HPPCông ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | 63.8 | 66.9 | 3.24% | |||
SIDCông ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn CO.OP | 12 | 12.5 | 3.31% | |||
PXICông ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí | 2.9 | 3.1 | 3.33% | |||
LSGCông ty Cổ phần Bất động sản Sài Gòn VI NA | 9 | 9.1 | 3.41% | |||
BOTCông ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | 2.9 | 3 | 3.45% | |||
L45Công ty cổ phần Lilama 45.1 | 2.7 | 3 | 3.45% | |||
UPHCông ty Cổ phần Dược phẩm TW25 | 7.5 | 9 | 3.45% | |||
DRGCông ty Cổ phân cao su Đắk Lắk | 8.5 | 8.8 | 3.53% | |||
BTNCông ty Cổ Phần Đầu Tư BITCO Bình Định | 2.8 | 2.9 | 3.57% | |||
XMPCông ty cổ phần thủy điện Xuân Minh | 20.1 | 3.61% | ||||
HU4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | 11.1 | 11.4 | 3.64% | |||
QPHCông ty Cổ phần thủy điện Quế Phong | 27.5 | 28.4 | 3.65% | |||
ILACông ty Cổ phần ILA | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
PSBCông ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình | 5.5 | 5.6 | 3.7% | |||
SVGCông ty cổ phần Hơi Kĩ Nghệ Que Hàn | 4.6 | 5.6 | 3.7% | |||
BMSCông ty Cổ phần Chứng Khoán Bảo Minh | 10.8 | 10.9 | 3.81% | |||
STHCông ty cổ phần phát hành sách Thái Nguyên | 7.8 | 8.1 | 3.85% | |||
PFLCông ty Cổ phần Dầu khí Đông Đô | 2.6 | 2.7 | 3.85% | |||
SBMCông ty cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | 30.5 | 32.2 | 3.87% | |||
FOXCông ty Cổ phần Viễn thông FPT | 81.8 | 81.9 | 3.93% | |||
BVBNgân hàng TMCP Bản Việt | 12.3 | 12.4 | 4.2% | |||
PXLCông ty cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn | 14.7 | 14.8 | 4.23% | |||
BSQCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 19.1 | 19.6 | 4.26% | |||
HPDCông ty Cổ phần thủy điện Đăk Đoa | 26 | 26.4 | 4.35% | |||
VLCTổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | 16.7 | 16.8 | 4.35% | |||
TGPCông ty Cổ phần Trường Phú | 4.8 | 4.35% | ||||
BIOCông ty cổ phần Vắc Xin và Sinh phẩm Nha Trang | 16.2 | 18.8 | 4.44% | |||
HTECông ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | 4.5 | 4.7 | 4.44% | |||
DVCCông ty Cổ phần Thương mại dịch vụ tổng hợp Cảng Hải Phòng | 11.5 | 4.55% | ||||
QSPCông ty Cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | 22 | 23 | 4.55% | |||
DTPCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 122 | 127.9 | 4.58% | |||
DHBCông ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | 8.9 | 9 | 4.65% | |||
CCPCông ty Cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | 24.7 | 4.66% | ||||
SRTCông ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | 6.4 | 6.6 | 4.76% | |||
BSPCông ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 10.5 | 11 | 4.76% | |||
C21Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 14.2 | 15 | 4.9% | |||
MTLCông ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | 7.3 | 8.5 | 4.94% | |||
NTWCông ty Cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | 16.9 | 4.97% | ||||
CMTCông ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 18 | 21 | 5% | |||
TNWCông ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | 10.3 | 10.5 | 5% | |||
PXTCông ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | 4.1 | 4.2 | 5% | |||
SRBCông ty Cổ phần Tập đoàn SARA | 2 | 2.1 | 5% | |||
NBTCông ty cổ phần cấp thoát nước Bến Tre | 15.2 | 15.9 | 5.3% | |||
FT1Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 | 41.5 | 5.33% | ||||
PVOCông ty Cổ phần DẦU NHỜN PV OIL | 5.7 | 5.9 | 5.36% | |||
MTATổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 3.7 | 3.9 | 5.41% | |||
CDPCông ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | 11.6 | 5.45% | ||||
M10Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần | 20.5 | 21 | 5.53% | |||
H11Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | 5.4 | 5.7 | 5.56% | |||
SBBCông ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | 15 | 5.63% | ||||
VNZCông ty Cổ phần VNG | 572 | 575 | 6.01% | |||
UCTCông ty cổ phần Đô thị Cần Thơ | 5.7 | 6.9 | 6.15% | |||
VCRCông ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | 22.1 | 23.9 | 6.22% | |||
HNFCông ty Cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | 21.9 | 6.31% | ||||
VGITổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80.3 | 80.4 | 6.49% | |||
VNACông ty Cổ phần vận tải biển VINASHIP | 20 | 21.3 | 6.5% | |||
BVNCông ty Cổ phần Bông Việt Nam | 11.7 | 13 | 6.56% | |||
HAVCông ty Cổ phần Rượu Hapro | 2.9 | 3.2 | 6.67% | |||
PCFCông ty Cổ phần Cà Phê PETEC | 4.7 | 6.82% | ||||
DMSCông ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Nam | 8.2 | 9.2 | 6.98% | |||
BTBCông ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | 4.8 | 5.9 | 7.27% | |||
TV6Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng | 7.5 | 8.8 | 7.32% | |||
THMCông ty Cổ phần Tứ Hải Hà Nam | 8.8 | 10 | 7.53% | |||
MSRCÔNG TY CỔ PHẦN MASAN HIGH-TECH MATERIALS | 17.9 | 18 | 7.78% | |||
DMNCông ty Cổ phần DOMENAL | 5.5 | 7.84% | ||||
GTDCông ty cổ phần Giầy Thượng Đình | 10.9 | 7.92% | ||||
NNTCông ty Cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | 48 | 54 | 8% | |||
TIECông ty Cổ phần TIE | 5 | 5.3 | 8.16% | |||
ANTCông ty Cổ phần Rau quả thực phẩm An Giang | 11 | 11.8 | 8.26% | |||
VHHCông ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Viwaseen Huế | 3.3 | 3.9 | 8.33% | |||
HBHCông ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | 6.5 | 8.33% | ||||
XMDCông ty Cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | 5.8 | 6.5 | 8.33% | |||
HIGCông ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | 7.7 | 9 | 8.43% | |||
KTLCông ty Cổ phần kim khí Thăng Long | 21.2 | 23 | 8.49% | |||
YTCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 36.2 | 46 | 8.49% | |||
SD4Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | 3.5 | 3.8 | 8.57% | |||
GTSCông ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | 10.4 | 10.9 | 9% | |||
BVLCông ty Cổ phần BV Land | 11.9 | 9.17% | ||||
VCWCông ty cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 35 | 9.38% | ||||
DOCCông ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 8.5 | 9.3 | 9.41% | |||
E29Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 | 5.4 | 5.7 | 9.62% | |||
RBCCông ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su | 5.3 | 6.6 | 10% | |||
SNCCông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | 22 | 10% | ||||
THWCông ty cổ phần cấp nước Tân Hòa | 10.4 | 11 | 10% | |||
SBLCông ty cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | 7.7 | 10% | ||||
D17Công ty cổ phần Đồng Tân | 42.8 | 55 | 10.22% | |||
KTCCông ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | 8.9 | 10.5 | 10.53% | |||
SIICông ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn | 19.9 | 10.56% | ||||
NQNCông ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | 15.5 | 10.71% | ||||
PAPCông ty Cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | 20 | 25 | 11.11% | |||
TEDTổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải -CTCP | 50 | 11.11% | ||||
VTXCông ty cổ phần vận tải đa phương thức VIETRANSTIMEX | 10 | 11.11% | ||||
DNWCông ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai | 32.3 | 11.38% | ||||
PTTCông ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | 8.8 | 11.39% | ||||
VFRCông ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | 11.9 | 12.4 | 11.71% | |||
HNPCông ty cổ phần Hanel Xốp nhựa | 19 | 11.76% | ||||
DSGCông ty Cổ phần Kính Đáp Cầu | 5 | 5.6 | 12% | |||
HGWCông ty TNHH MTV Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng Cửu Long | 11.8 | 12.38% | ||||
CIPCông ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất công nghiệp | 2.5 | 2.7 | 12.5% | |||
HEMCông ty cổ phần Chế tạo Điện cơ Hà Nội | 15.5 | 16.8 | 12.75% | |||
TR1Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco | 13.1 | 15.8 | 12.86% | |||
MRFCông ty cổ phần Merufa | 23.6 | 31.3 | 13% | |||
PNDCông ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 7.8 | 13.04% | ||||
QNWCông ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | 10.2 | 13.33% | ||||
HDWCông ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | 12.1 | 15.3 | 13.33% | |||
CFVCông ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | 19.4 | 21.9 | 13.47% | |||
DBMCông ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Đăk Lăk | 25.5 | 30.9 | 13.6% | |||
BTVCông ty Cổ phần Dịch vụ du lịch Bến Thành | 11 | 12.5 | 13.64% | |||
USCCông ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | 11.6 | 13.73% | ||||
TOWCông ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 19.6 | 21.5 | 13.76% | |||
HECCông ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II | 58.5 | 66 | 13.79% | |||
S74Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | 10.1 | 11.5 | 13.86% | |||
TNPCông ty cổ phần Cảng Thị Nại | 20 | 24.5 | 13.95% | |||
CC4Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | 10.6 | 13.98% | ||||
VTLCông ty Cổ phần Vang Thăng Long | 5.2 | 5.7 | 14% | |||
RCCCông ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt | 14.5 | 17.9 | 14.01% | |||
UEMCông ty Cổ phần cơ điện Uông Bí | 12 | 13.7 | 14.17% | |||
BHKCông ty cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | 22.3 | 14.36% | ||||
TW3Công ty Cổ phần Dược Trung Ương 3 | 14.1 | 17.5 | 14.38% | |||
BT1Công ty cổ phần bảo vệ thực vật 1 Trung Ương | 11.1 | 14.3 | 14.4% | |||
HTMTổng Công ty Thương Mại Hà Nội - Công ty cổ phần | 12 | 12.7 | 14.41% | |||
VQCCông ty Cổ phần Giám định Vinacomin | 13 | 14.2 | 14.52% | |||
CCMCông ty Cổ phần Khoáng Sản Và Xi Măng Cần Thơ | 40 | 41.8 | 14.52% | |||
DANCông ty Cổ phần Dược Danapha | 29.4 | 39.3 | 14.58% | |||
HEPCông ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Huế | 13.1 | 14.9 | 14.62% | |||
CMWCông ty Cổ phần cấp nước Cà Mau | 10.2 | 12.5 | 14.68% | |||
EPHCông ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội | 13.7 | 14.8 | 14.73% | |||
DASCông ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 11.5 | 13.2 | 14.78% | |||
SDVCông ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | 36.7 | 41.9 | 14.79% | |||
ISTCông ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | 32.1 | 40.2 | 14.86% | |||
BRSCông ty Cổ phần Dịch vụ Đô thị Bà Rịa | 19.4 | 22.4 | 14.87% | |||
TSGCông ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | 14.5 | 17.7 | 14.94% | |||
VMTCÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN VẬN TẢI MIỀN TRUNG | 30 | 14.94% | ||||
PEQCông ty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | 36.2 | 46.1 | 14.96% | |||
DM7Công ty cổ phần Dệt May 7 | 20 | 23.8 | 14.98% | |||
HLBCông ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | 275.1 | 316.3 | 14.98% | |||
KIPCông ty cổ phần K.I.P Việt Nam | 9 | 11.5 | 15% | |||
PNTCông ty Cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | 9.5 | 26.67% | ||||
PAICông ty Cổ phần Công nghệ Thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí | 12.5 | 28.87% | ||||
HPICông ty cổ phần khu công nghiệp Hiệp Phước | 23 | 33.72% | ||||
TA3Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | 7.5 | 38.89% | ||||
DLDCông ty Cổ phần Du lịch Đắc Lắk | 3.9 | 8.9 | 39.06% |
MyTrade cung cấp nền tảng giao dịch thông minh giúp khách hàng giao dịch một cách thuận tiện, hỗ trợ công cụ quản lý vốn và quản trị rủi ro giúp khách hàng.
MyTrade cung cấp các gói hợp tác linh hoạt, cùng khách hàng tận dụng cơ hội và tối ưu việc sử dụng vốn và lợi nhuận.
Kết tinh từ kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực tài chính của đội ngũ chuyên gia FTV. MyTrade xuất hiện như một “giải pháp” đầu tư tối ưu cho mọi người, với số vốn nhỏ là có thể bắt đầu giao dịch và hiệu quả sinh lời cao. Ngoài ra, tại đây còn có công cụ hỗ trợ giao dịch quản trị rủi ro giúp khách hàng thu về được lợi nhuận.
Lợi ích khi nhà đầu tư là đối tác của MyTrade:
Mức vốn tối thiểu bạn có thể hợp tác với MyTrade chỉ từ 1.000.000 đồng với chứng khoán cơ sở hoặc 5% giá trị ký quỹ của hợp đồng chứng khoán phái sinh.
Nhà đầu tư có thể mở tài khoản giao dịch MyTrade theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào ''Trang chủ" của MyTrade, sau đó click vào nút “Đăng nhập”
Bước 2: Một trang mới hiển thị ra, click tiếp vào nút “Đăng ký” để đăng ký một tài khoản mới. Điền đầy đủ thông tin, sau đó chọn “Tôi đã đọc và đồng ý với các điều khoản trên” và ấn “Tiếp tục”.
Bước 3: Mở email vừa nhận được thông báo từ hệ thống MyTrade, tiếp theo nhập mã số xác thực lên website và ấn “Hoàn Thành”.
Nhà đầu tư cũng có thể mở tài khoản trên trang MyTrade trong bài viết chi tiết tại đây: Hướng dẫn mở tài khoản trên trang Mytrade
Để giao dịch trên trang MyTrade bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Kích đúp vào giá trên bảng giá hoặc bấm nút đặt lệnh ở góc dưới bên phải.
Bước 2: Kiểm tra sức mua/bán trong bảng pop-up đặt lệnh và tích vào ô MUA hoặc BÁN.
Bước 3: Chọn số lượng hợp đồng phù hợp với sức mua, bán.
Bước 4: Chọn loại lệnh ATO, ATC, MP, LO.
Trong đó:
+ ATO – Lệnh khớp giá mở cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “mở cửa” sau phiên ATO
+ ATC – Lệnh khớp giá đóng cửa: Không cần chọn giá, khớp lệnh ở mức giá “đóng cửa” sau phiên ATC
+ MP – Lệnh giá thị trường: Không cần chọn giá, khớp lệnh ngay lập tức với các lệnh chờ trên thị trường
+ LO – Lệnh giới hạn: Có chọn giá, khớp lệnh tại mức giá có lợi nhất.
Bước 5: Chọn/không chọn lệnh điều kiện – là lệnh sẽ kích hoạt các lệnh ở trên khi thị trường chạm đến 1 điểm giá được chọn trước.
Bước 6: Ấn vào ô chữ nhật dưới cùng “MUA …” hoặc “BÁN …” sau đó xác nhận pop-up hiện lên: ấn “có” nếu như lệnh đúng, “không” nếu cần sửa lại lệnh.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách giao dịch trên trang MyTrade
Nhà đầu tư có thể nạp tiền vào tài khoản chứng khoán MyTrade theo 1 trong 2 cách dưới đây:
Cách 1: Nạp tiền trực tuyến
Đây là cách tiết kiệm thời gian và thuận tiện nhất được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Chỉ cần chuyển tiền trực tiếp đến MyTrade theo thông tin như sau:
Thông tin chuyển khoản:
Tên tài khoản: CTY CP DAU TU VA CONG NGHE FTV
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV
Số tài khoản người hưởng: 2170934375
Tên ngân hàng: NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - BIDV - Chi nhánh Từ Liêm
Nội dung nộp tiền: Chuyển tiền vào tài khoản [Số tài khoản giao dịch] của [Họ và tên khách hàng].
Trong đó, [Số tài khoản giao dịch] là số tài khoản của khách hàng trên phần mềm giao dịch Mytrade.
Cách 2: Nộp tiền trực tiếp
Nhà đầu tư cũng có thể đến văn phòng công ty để nạp tiền trực tiếp trong các thời điểm sau:
Buổi sáng: Từ 8h00 đến 11h30
Buổi chiều: Từ 13h00 đến 16h00
Tại: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ FTV – Tầng 11, Tòa nhà Viwaseen, Số 48 Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn cách nộp tiền vào tài khoản trên trang MyTrade
Hiện tại App MyTrade đang áp dụng một phương pháp rút tiền nhanh nhất đó là chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng. Để rút tiền từ tài khoản, nhà đầu tư chỉ cần thực hiện theo 2 bước đơn giản như sau:
Bước 1: Nhà đầu tư di chuột vào phần 3 gạch ngang ở góc trên bên trái, sau đó đưa chuột xuống phần “Giao dịch tiền” và bấm chọn vào phần “Yêu cầu rút tiền”
Bước 2:
Tại phần ''Yêu cầu rút tiền'', nhập các thông tin:
Họ và tên (đã được nhập sẵn theo thông tin khi mở tài khoản).
Số tiền cần rút: số tiền rút không được lớn hơn số tiền rút tối đa.
Nội dung chuyển tiền: nội dung mà bạn giao dịch.
Sau đó bạn chỉ cần bấm vào nút “Gửi yêu cầu”.
Bạn có thể xem bài viết chi tiết: Hướng dẫn rút tiền trên hệ thống MyTrade